Bài tập 2: Phrasal verbs Bài 1: Complete each sentence using a verb from A (in the correct form) + a word from B. You can use a word more than once. Show
Bài 2: Complete the sentences using a word from A and a word from B. You can use a word more than once. Cấu trúc However là gì? Mặc dù However được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, tuy nhiên vẫn còn nhiều người chưa nắm chính xác cách dùng cũng như phân biệt được However với But, Therefore và Nevertheless. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn giải đáp hết tất cả các thắc mắc về kiến thức này nhé! Cấu trúc HoweverHowever là gì? Theo từ điển Cambridge, However đóng vai trò là trạng từ, từ nối trong câu. Tạm dịch nghĩa: Mặc dù, mặc cho, bằng cách gì đi nữa. Ví dụ:
II. Vị trí của However trong câuCấu trúc However thường được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc phản đối trong một câu. Vị trí của However có thể thay đổi trong câu tùy thuộc vào cấu trúc câu và ý muốn của người viết. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé! Vị trí của However trong câuVị trí Ví dụ Đứng đầu câu, trước dấu phẩy However, I don’t think we should go to the beach today because it’s raining. (Tuy nhiên, tôi không nghĩ hôm nay chúng ta nên đi biển vì trời đang mưa.) Đứng giữa câu, sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy I wanted to go to the movies; however, I couldn’t find anyone to go with. (Tôi muốn đi xem phim; tuy nhiên, tôi không tìm được ai để đi cùng.) Ở cuối câu sau dấu phẩy I tried my best to finish the project on time. It was a difficult task, however. (Tôi đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn. Tuy nhiên, đó là một nhiệm vụ khó khăn.) III. Cách dùng cấu trúc HoweverVậy cấu trúc However sẽ được sử dụng với vai trò là loại từ gì ở trong câu? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay phần cách dùng However dưới đây nhé! Cách dùng cấu trúc However1. Cấu trúc However với vai trò là trạng từKhi However được sử dụng như một trạng từ, nó thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu. Với trạng từ nó thường đi kèm tính từ hoặc mệnh đề để chỉ ý dù thế nào đi nữa, dù bằng cách nào đi nữa. Ví dụ:
2. Cấu trúc However với vai trò là liên từKhi However được sử dụng như một liên từ, nó thường đặt ở giữa hai mệnh đề để nối chúng lại với nhau. Được dùng để tương phản hoặc phản đối với ý trước đó. Ngoài ra, cấu trúc However cũng thường dùng để giới thiệu một ý tưởng mới hoặc trái ngược với ý trước đó. Cấu trúc However dùng để tạo sự tương phản hoặc phản đối giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
IV. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc HoweverVậy khi sử dụng cấu trúc However, chúng ta cần phải lưu ý gì về cách dùng, ý nghĩa và vị trí của nó trong câu? Nhiều bạn thắc mắc rằng: “However có đứng sau dấu phẩy không?” Hãy cùng PREP tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây nhé! Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc However
V. Phân biệt However với But, Therefore và NeverthelessCấu trúc However, But, Therefore, và Nevertheless là những từ liên kết trong tiếng Anh. Vậy làm thế nào để phân biệt được chúng? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay nhé! 1. Phân biệt However với ButPhân biệt However với ButHowever But Giống nhau However và But đều được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý hoặc câu. Khác nhau Ý nghĩa Nhưng, Tuy nhiên. Nhưng. Cách dùng However được sử dụng như là một trạng từ. But được sử dụng như là một liên từ. Ngữ cảnh sử dụng However được sử dụng trong bối cảnh học thuật, trang trọng hơn. But được sử dụng trong bối cảnh đàm thoại, thân mật hơn Vị trí However có thể bắt đầu một câu But thường không bắt đầu một câu. Ví dụ She wanted to go to the party. However, she was too tired. (Cô ấy muốn đi dự tiệc. Tuy nhiên, cô ấy quá mệt.) She wanted to go to the party, but she was too tired. (Cô ấy muốn đi dự tiệc, nhưng cô ấy quá mệt.) 2. Phân biệt However với ThereforePhân biệt However với ThereforeHowever Therefore Giống nhau However và Therefore đều là trạng từ và có vị trí đứng đầu câu, giữa câu sau dấu chấm phẩy. Khác nhau Ý nghĩa Tuy nhiên, nhưng. Vì thế, vì vậy. Cách dùng However được sử dụng để biểu thị một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý, thường dẫn đến sự bất ngờ hoặc không mong đợi. Therefore thể hiện một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nó đề cập đến việc một điều gì đó xảy ra dựa trên một lý do hoặc bằng chứng đã được đưa ra. Ví dụ She studied hard. However, she still failed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ. Tuy nhiên, cô ấy vẫn trượt kỳ thi.) She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã đỗ kỳ thi.) 3. Phân biệt However với NeverthelessPhân biệt However với NeverthelessHowever Nevertheless Giống nhau However và Nevertheless đều được sử dụng để biểu thị một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý hoặc câu Khác nhau Ý nghĩa Tuy nhiên, nhưng. Tuy nhiên, nhưng. Vị trí trong câu However thường xuất hiện ở đầu câu, giữa câu sau dấu chấm phẩy, hoặc cuối câu sau dấu phẩy. Nevertheless có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc cuối câu và thường không được theo sau bởi dấu phẩy (,). Ví dụ He was tired; however, he continued working. (Anh ấy mệt mỏi; tuy nhiên, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless. (Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này rồi, nhưng bài nói chuyện của cô ấy vẫn rất thú vị.) VI. Một số từ đồng nghĩa với HoweverTrong trường hợp bạn cần sử dụng những từ, cụm từ mang ý nghĩa tương phản, thay vì chỉ sử dụng cấu trúc However, bạn có thể thay thế những cụm từ khác đồng nghĩa với However để tránh lặp từ. Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp được những từ/cụm từ đồng nghĩa với However, tham khảo ngay nhé! Một số từ đồng nghĩa với HoweverTừ đồng nghĩa Ví dụ Nevertheless I was tired; nevertheless, I managed to finish the project on time. (Tôi mệt mỏi; tuy nhiên, tôi đã kịp hoàn thành dự án đúng hạn.) Nonetheless The weather was terrible; nonetheless, we decided to go for a hike. (Thời tiết rất tồi tệ; tuy nhiên, chúng tôi quyết định đi bộ đường dài.) Notwithstanding Notwithstanding some members’ objections, I think we must go ahead with the plan. (Bất chấp sự phản đối của một số thành viên, tôi nghĩ chúng ta phải tiếp tục kế hoạch.) Still He had little experience, but he still managed to impress the interviewers. (Anh ấy có ít kinh nghiệm nhưng vẫn gây được ấn tượng với người phỏng vấn.) Yet The movie was long, yet it held my attention the entire time. (Bộ phim hơi dài nhưng tôi không hề rời mắt khỏi màn hình một phút giây nào.) Though She had a busy day at work, though she managed to find time for a quick workout. (Cô ấy đã có một ngày bận rộn ở nơi làm việc, mặc dù vậy cô ấy đã cố gắng sắp xếp thời gian để luyện tập thể dục nhanh.) Although Although it rained heavily, they continued with the outdoor event. (Mặc dù trời mưa rất to nhưng họ vẫn tiếp tục sự kiện ngoài trời.) In spite of that In spite of that, they managed to complete the project on time. (Bất chấp trở ngại đó, họ vẫn cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.) Even so The prices have gone up, but even so, I believe it’s worth it. (Giá đã tăng lên, nhưng ngay cả như vậy, tôi tin rằng nó đáng giá.) On the other hand I wanted to go out; on the other hand, I also wanted to stay home and relax. (Tôi muốn đi ra ngoài; mặt khác, tôi cũng muốn ở nhà và thư giãn.) But He was tired, but he pushed himself to finish the race. (Anh ấy mệt mỏi nhưng vẫn cố gắng hoàn thành cuộc đua.) Conversely Some people love hot weather; conversely, others prefer cold climates. (Một số người thích thời tiết nóng bức; ngược lại, những người khác lại thích khí hậu lạnh hơn.) Regardless of She decided to go for a swim regardless of the chilly water. (Cô quyết định đi bơi bất chấp dòng nước lạnh giá.) Even so The restaurant was crowded, but even so, we had a great dining experience.(Nhà hàng rất đông khách, nhưng dù vậy, chúng tôi đã có trải nghiệm ăn uống tuyệt vời.) On the contrary Many people believed it would fail, but, on the contrary, it was a great success. ( Nhiều người tin rằng nó sẽ thất bại nhưng ngược lại, nó đã thành công rực rỡ.) VII. Bài tập với cấu trúc HoweverĐể nắm chắc được kiến thức về cấu trúc However, không những học kỹ phần lý thuyết mà bạn cần kết hợp cả việc thực hành nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây, PREP có sưu tầm được 2 mẫu bài tập về cấu trúc However, bạn có thể tham khảo nhé! Bài tập với cấu trúc However1. Bài tậpBài tập 1: Viết lại câu với các từ cho trong ngoặc
Bài tập 2: Dịch nghĩa các câu sau sang tiếng Việt
2. Đáp ánBài tập 1:
Bài tập 2:
Trên đây PREP đã cung cấp cho các bạn phần kiến thức lý thuyết về cấu trúc However cũng như phần bài tập kèm đáp án ở cuối bài viết để các bạn có thể ôn tập lại một cách chắc chắn nhất. Theo dõi PREP hàng ngày để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé! |