Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 4 năm 2024
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm được VUS phân bổ theo từng nhóm Unit nhằm giúp việc học và ôn luyện của các em được tối ưu về mặt thời gian. Việc học từ vựng không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn khơi mở hiểu biết thông qua mỗi chủ đề khác nhau, cũng như tự tin sử dụng đúng từ trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Cùng VUS học ngay từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 8 theo 12 Unit cụ thể dưới đây. Show
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng UnitBằng cách phân chia từ vựng theo từng Unit cụ thể, học sinh sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ, tránh nhầm lẫn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES”Hiểu biết về từ vựng liên quan đến “các hoạt động giải trí” sẽ giúp học sinh tự tin trao đổi thông tin về sở thích và các hoạt động giải trí của bản thân một cách lưu loát. Các em có khả năng diễn đạt ý kiến và tham gia vào các cuộc trò chuyện có liên quan đến chủ đề này. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 adore (v)/əˈdɔː/yêu thích, mê thích2 addicted (adj)/əˈdɪktɪd/nghiện (thích) cái gì3 beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/trò thể thao trên bãi biển4 bracelet (n)/ˈbreɪslət/vòng đeo tay5 communicate (v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếp6 community center (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/trung tâm văn hoá cộng đồng7 craft (n) /krɑːft/đồ thủ công8 craft kit (n)/krɑːft kɪt/bộ dụng cụ làm thủ công9 cultural event (n)/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/sự kiện văn hoá10 detest (v)/dɪˈtest/ghét bỏ11 DIY (n) (viết tắt của từ do it yourself)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/đồ tự làm, tự sửa, thủ công12 don’t mind (v)/dəʊnt maɪnd/không ngại, không bận tâm, không sao, không có vấn đề gì13 hang out (v)/hæŋ aʊt/đi chơi với bạn bè14 be hooked on (idiom)/bi hʊkt ɑːn/rất thích thú với thứ gì15 It’s right up my street! (idiom)/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/điều gì đó trùng với khả năng và sở thích của mình16 join (v)/dʒɔɪn/tham gia17 leisure (n)/ˈleʒə/sự thư giãn nghỉ ngơi18 leisure activity (n)/ˈleʒə ækˈtɪvəti/hoạt động thư giãn nghỉ ngơi19 leisure time (n)/ˈleʒə taɪm/thời gian thư giãn nghỉ ngơi20 people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ngắm người qua lại21 relax (v)/rɪˈlæks/thư giãn22 satisfied (adj)/ˈsætɪsfaɪd/hài lòng23 socialize (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/giao tiếp để tạo mối quan hệ24 weird (adj)/wɪəd/kì cục25 window shopping (n)/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/Ngắm các món đồ trong cửa hàng nhưng không có ý định mua26 virtual (adj)/ˈvɜːtʃuəl/ảo (chỉ có ở trên mạng) Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE”Nhóm từ vựng liên quan đến “chủ đề cuộc sống ở nông thôn” giúp học sinh hiểu hơn về nếp sinh hoạt, nghề nghiệp và môi trường sống của cư dân ở đây. Các em có thể hình dung và diễn đạt sự khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và thành thị hoặc có thể miêu tả lưu loát về một vùng nông thôn nào đó. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 beehive (n) /biːhaɪv/tổ ong2 brave (adj)/breɪv/can đảm3 buffalo-drawn cart (n)/ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/xe trâu kéo4 cattle (n)/ˈkætl/gia súc5 collect (v)/kəˈlekt/thu gom, lấy6 convenient (adj)/kənˈviːniənt/thuận tiện7 disturb (v)/dɪˈstɜːb/làm phiền8 electrical appliance (n)/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/đồ điện9 generous (adj)/ˈdʒenərəs/hào phóng10 ger (n)/ger/lều của dân du mục Mông Cổ11 Gobi Highlands/ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/Cao nguyên Gobi12 grassland (n)/ˈɡrɑːslænd/đồng cỏ13 harvest time (n)/ˈhɑːvɪst taɪm/mùa gặt14 herd (v)/hɜːd/chăn dắt15 local (adj, n)/ˈləʊkl/địa phương, dân địa phương16 Mongolia (n)/mɒŋˈɡəʊliə/Mông Cổ17 nomad (n)/ˈnəʊmæd/dân du mục18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/thuộc về du mục19 paddy field (n)/ˈpædi fiːld/đồng lúa20 pasture (n)/ˈpɑːstʃə(r)/đồng cỏ21 pick (v)/pɪk/hái (hoa, quả…)22 racing motorist (n)/ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/người lái ô tô đua23 vast (adj)/vɑːst/rộng lớn, bát ngát Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM”Học từ vựng liên quan đến “các dân tộc ở Việt Nam” giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, truyền thống của các dân tộc trong nước. Các em sẽ có cơ hội được tìm hiểu về những nét độc đáo và đặc trưng của mỗi dân tộc. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 ancestor (n)/ˈænsestə(r)/ông cha, tổ tiên2 basic (adj)/ˈbeɪsɪk/cơ bản3 complicated (adj)/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/tinh vi, phức tạp4 costume (n) /ˈkɒstjuːm/trang phục5 curious (adj)/ˈkjʊəriəs/tò mò, muốn tìm hiểu6 custom (n)/ˈkʌstəm/tập quán, phong tục7 diverse (adj)/daɪˈvɜːs/đa dạng8 diversity (n)/daɪˈvɜːsəti/sự đa dạng, phong phú9 ethnic (adj)/ˈeθnɪk/dân tộc10 ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/nhóm dân tộc11 Ethnic minority people (n)/ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/người dân tộc thiểu số12 gather (v)/ˈɡæðə(r)/thu thập, hái lượm13 heritage (n)/ˈherɪtɪdʒ/di sản14 hunt (v)/hʌnt/săn bắt15 insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/không quan trọng, không ý nghĩa, tầm thường16 majority (n)/məˈdʒɒrəti/đa số, số đông17 minority (n)/maɪˈnɒrəti/thiểu số18 multicultural (adj)/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/đa văn hóa19 recognise (v)/ˈrekəɡnaɪz/công nhận, xác nhận20 shawl (n)/ʃɔːl/khăn quàng21 speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/đặc sản22 stilt house (n)/stɪlt haʊs/ nhà sàn23 terraced field (n)/ˈterəst fiːld/ruộng bậc thang24 tradition (n)/trəˈdɪʃn/truyền thống25 unique (adj)/juˈniːk/độc nhất, độc đáo26 waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/cối xay nước Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS”Nhóm từ vựng liên quan đến “phong tục và truyền thống” giúp học sinh nhận thức rõ hơn về sự đa dạng văn hóa trong xã hội. Các em có cơ hội học về cách mà mỗi dân tộc, mọi miền trên đất nước có cách sống, tập quán và giá trị riêng biệt. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 accept (v)/əkˈsept/chấp nhận, nhận2 break with (v)/breɪk wɪð/không theo3 clockwise (adv)/ kläkˌwīz/theo chiều kim đồng hồ4 compliment (n)/ˈkɒmplɪmənt/lời khen, ca tụng5 course (n)/kɔːs/món ăn 6 cutlery (n)/ˈkʌtləri/bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)7 filmstrip (n)/ˈfɪlmstrɪp/cuộn phim 8 host (n)/həʊst/chủ nhà (nam)9 hostess (n) /ˈhəʊstəs/chủ nhà (nữ)10 generation (n)/ˌdʒenəˈreɪʃn/thế hệ11 offspring (n)/ˈɒfsprɪŋ/con cháu12 oblige (v)/əˈblaɪdʒ/bắt buộc13 palm (n)/pɑːm/lòng bàn tay 14 pass down (v)/pɑːs daʊn/truyền cho 15 prong (n)/prɒŋ/đầu dĩa (phần có răng)16 reflect (v)/rɪˈflekt/phản ánh17 sharp (adv) /ʃɑːp/chính xác, đúng18 sense of belonging (n)/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/cảm giác thân thuộc19 social (adj)/ˈsəʊʃl/thuộc về xã hội20 spot on (adj, informal)/spɒt ɒn/chính xác21 spray (v)/spreɪ/xịt22 spread (v) /spred/lan truyền23 table manners (n, plural)/ˈteɪbl ˈmænə (r)/quy tắc ứng xử trên bàn ăn24 tip (n, v)/tɪp/tiền boa, boa25 unity (n)/ˈjuːnəti/sự thống nhất, đoàn kết26 upwards (adv)/ˈʌpwədz/hướng lên trên27 You’re kidding! (idiom)/jʊə kɪdɪŋ/Bạn nói đùa thế thôi! Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 5: FESTIVALS IN VIETNAM”Việc học từ vựng về “lễ hội ở Việt Nam” giúp học sinh phát triển các kỹ năng viết và nói. Các em có khả năng viết về các lễ hội, mô tả các hoạt động và xây dựng câu chuyện thú vị về những trải nghiệm trong các sự kiện này. Ngoài ra, chủ đề cũng sẽ giúp các em mở rộng thêm sự hiểu biết về những lễ hội tại Việt Nam. Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 anniversary (n)/ˌænɪˈvɜːsəri/ngày kỉ niệm2 archway (n)/ˈɑːtʃweɪ/mái vòm3 carnival (n)/ˈkɑːnɪvl/lễ hội (hóa trang)4 ceremony (n)/ˈserəməni/nghi lễ5 clasp (v)/klɑːsp/bắt tay6 commemorate (v)/kəˈmeməreɪt/kỉ niệm7 command (n)/kəˈmɑːnd/hiệu lệnh8 companion (n)/kəmˈpæniən/bạn đồng hành9 defeat (v)/dɪˈfiːt/đánh bại10 emperor (n)/ˈempərə(r)/đế chế11 float (v)/fləʊt/thả trôi nổi12 gong (n)/ɡɒŋ/cồng (nhạc cụ dân tộc)13 rice flake (n)/raɪs fleɪk/cốm14 incense (n) /ˈɪnsens/hương, nhang15 invader (n)/ɪnˈveɪdə(r)/kẻ xâm lược16 joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /vui vẻ17 lantern (n)/ˈlæntən/đèn trời, đèn thả sông18 offering (n)/ˈɒfərɪŋ/lễ vật19 procession (n)/prəˈseʃn/đám rước 20 preserve (v)/prɪˈzɜːv/bảo tồn21 ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)22 royal court music/ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/nhã nhạc cung đình23 regret (v)/rɪˈɡret/hối hận24 scenery (n)/ˈsiːnəri/cảnh quan25 worship (v)/ˈwɜːʃɪp/tôn thờ, thờ cúng ai Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 6: FOLKS TALES”“Truyện dân gian” thường chứa đựng các thông điệp về đạo đức, lòng kiên nhẫn và cách nhìn ý nghĩa về cuộc sống. Học từ vựng liên quan đến truyện dân gian giúp học sinh hiểu rõ hơn về các giá trị đạo đức, tri thức và xây dựng các phẩm chất tốt đẹp. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 brave (adj)/breɪv/dũng cảm, gan dạ2 Buddha (n)/ˈbʊdə/Bụt, Đức phật3 cruel (adj)/ˈkruːəl/độc ác4 cunning (adj)/ˈkʌnɪŋ/xảo quyệt, gian xảo5 dragon (n)/ˈdræɡən/con rồng6 emperor (n)/ˈempərə(r)/hoàng đế7 evil (adj)/ˈiːvl/xấu xa về mặt đạo đức8 fable (n)/ˈfeɪbl/truyện ngụ ngôn9 fairy (n)/ˈfeəri/tiên, nàng tiên10 fairy tale (n)/ˈfeəri teɪl/truyện thần tiên, truyện cổ tích11 folk tale (n)/fəʊk teɪl/truyện dân gian12 fox (n)/fɒks/con cáo13 generous (adj)/ˈdʒenərəs/hào phóng, rộng rãi14 giant (n)/ˈdʒaɪənt/người khổng lồ15 glitch (n)/ɡlɪtʃ/mụ phù thủy16 hare (n)/heə(r)/con thỏ rừng17 knight (n)/naɪt/hiệp sĩ18 legend (n)/ ˈledʒənd/truyền thuyết19 lion (n)/ˈlaɪən/con sư tử20 mean (adj)/miːn/keo kiệt, bủn xỉn21 ogre (n)/ˈəʊɡə(r)/quỷ ăn thịt người, yêu tinh22 princess (n)/ˌprɪnˈses/công chúa23 tortoise (n)/ˈtɔːtəs/con rùa24 wicked (adj)/ˈwɪkɪd/xấu xa, độc ác25 wolf (n)/wʊlf/con chó sói26 woodcutter (n)/ˈwʊdkʌtə(r)/tiều phu, người đốn củi Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 7: POLLUTION”Khi học từ vựng về chủ đề “ô nhiễm”, học sinh có cơ hội thảo luận về vấn đề ô nhiễm,các nguyên nhân, hậu quả và giải pháp khắc phục. Điều này giúp các em phát triển kỹ năng thuyết trình, biểu đạt ý kiến và lắng nghe quan điểm của người khác. Ngoài ra còn thúc đẩy nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Để từ đó học sinh có thể truyền đạt thông điệp và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 affect (v) /əˈfekt/làm ảnh hưởng2 algae (n)/ˈældʒiː/tảo3 aquatic (adj)/əˈkwætɪk/dưới nước4 billboard (n)/ˈbɪlbɔːd/biển quảng cáo ngoài trời5 blood pressure (n)/blʌd ˈpreʃə/huyết áp6 cause (n,v)/kɔːz/nguyên nhân, gây ra7 cholera (n) /ˈkɒlərə/bệnh tả8 come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/nghĩ ra9 contaminate (v)/kənˈtæmɪneɪt/làm bẩn, làm ô uế10 contaminant (n)/kənˈtæmɪnənt/chất gây bẩn11 dump (v)/dʌmp/vứt, bỏ12 earplug (n)/ˈɪəplʌɡ/cái nút tai13 effect (n)/ɪˈfekt/kết quả14 fine (v)/faɪn/phạt tiền15 float (v)/f əʊt/nổi16 groundwater (n)/ˈɡraʊndwɔːtə/nước ngầm17 hearing loss (n)/ˈhɪərɪŋ lɒs/mất thính lực18 illustrate (v)/ˈɪləstreɪt/minh họa19 litter (n)/ˈlɪtə/rác vụn, mẩu rác nhỏ20 measure (v) /ˈmeʒə/đo21 non-point source pollution (n)/nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)22 permanent (adj)/ˈpɜːmənənt/vĩnh viễn23 point source pollution (n)/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ô nhiễm có nguồn24 poison (n, v)/ˈpɔɪzn/chất độc, làm nhiễm độc25 pollutant (n)/pəˈluːtənt/chất gây ô nhiễm26 radioactive (adj)/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/thuộc về phóng xạ27 radiation (n)/ˌreɪdiˈeɪʃn/phóng xạ28 thermal (adj) /ˈθɜːml/thuộc về nhiệt29 untreated (adj)/ˌʌnˈtriːtɪd/không được xử lý30 visual (adj)/ˈvɪʒuəl/thuộc về thị giác Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES”Việc học từ vựng về nhóm chủ đề “những quốc gia nói tiếng Anh” không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, xã hội và địa lý của các nước sử dụng tiếng Anh trên thế giới, đồng thời thúc đẩy sự tôn trọng và tương tác với các văn hóa khác nhau. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 Aborigines (n)/ˌæbəˈrɪdʒəniz/thổ dân châu Úc2 absolutely (adv)/ˈæbsəluːtli /tuyệt đối, chắc chắn3 accent (n)/ˈæksent/giọng điệu4 awesome (adj)/ˈɔːsəm/tuyệt vời5 cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/trại gia súc6 ghost (n)/ɡəʊst/ma7 haunt (v)/hɔːnt/ ám ảnh, ma ám8 icon (n)/ˈaɪkɒn/biểu tượng9 kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/chuột túi10 koala (n)/kəʊˈɑːlə/gấu túi11 kilt (n)/kɪlt/váy ca-rô của đàn ông Scotland12 legend (n)/ˈledʒənd/huyền thoại13 loch (n)/lɒk/hồ (phương ngữ ở Scotland)14 official (adj) /əˈfɪʃl/chính thống/ chính thức15 parade (n)/pəˈreɪd/cuộc diễu hành16 puzzle (n)/ˈpʌzl/trò chơi đố17 schedule (n)/ˈʃedjuːl/lịch trình, thời gian biểu18 Scots/ Scottish (n)/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/người Scotland19 state (n)/steɪt/ bang20 unique (adj)/juˈniːk/độc đáo, riêng biệt Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 9: NATURAL DISASTERS”Nhóm từ vựng về “thiên tai” giúp học sinh nhận thức rõ hơn về các loại thiên tai như động đất, sóng thần, bão táp, lũ lụt… và hiểu rõ các tác động của thảm họa thiên nhiên đối với con người và môi trường. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/chỗ ở2 bury (v)/ˈberi/chôn vùi, vùi lấp3 collapse (v)/kəˈlæps/đổ, sập, sụp, đổ sập4 damage (n)/ˈdæmɪdʒ/sự thiệt hại, sự hư hại5 disaster (n)/dɪˈzɑːstə/tai họa, thảm họa6 drought (n)/draʊt/hạn hán7 earthquake (n)/ˈɜːθkweɪk/trận động đất8 erupt (v)/ɪˈrʌpt/phun (núi lửa)9 eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/sự phun (núi lửa)10 evacuate (v)/ɪˈvækjueɪt/sơ tán11 forest fire (n)/ˈfɒrɪst faɪər/cháy rừng12 homeless (adj)/ˈhəʊmləs/không có nhà cửa, vô gia cư13 mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/lũ bùn14 put out (v)/pʊt aʊt/dập tắt (lửa..)15 rage (v)/reɪdʒ/diễn ra ác liệt, hung dữ16 rescue worker (n)/ˈreskjuː ˈwɜːkə/nhân viên cứu hộ17 scatter (v)/ˈskætə/tung, rải, rắc18 shake (v) /ʃeɪk/rung, lắc, làm rung, lúc lắc19 tornado (n)/tɔːˈneɪdəʊ/lốc xoáy20 trap (v)/træp/làm cho mắc kẹt21 tsunami (n)/tsuːˈnɑːmi/sóng thần22 typhoon (n)/taɪˈfuːn/bão nhiệt đới23 victim (n)/ˈvɪktɪm/nạn nhân24 volcanic (adj)/vɒlˈkænɪk/thuộc núi lửa25 volcano (n)/vɒlˈkeɪnəʊ/núi lửa Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 10: COMMUNICATION”Học từ vựng trong “giao tiếp” mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho học sinh lớp 8, bởi nó giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về cách thức truyền đạt thông tin trong cuộc sống hàng ngày. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 body language (n)/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ2 communicate (v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếp3 communication breakdown (n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/sự cố trong giao tiếp, giao tiếp không thành công4 communication channel (n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/kênh giao tiếp5 cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/khác biệt văn hoá6 cyber world (n)/ˈsaɪbə wɜːld/thế giới ảo, thế giới mạng7 chat room (n)/tʃæt ruːm/phòng chat (trên mạng)8 face-to-face (adj, ad)/feɪs tʊ feɪs/trực diện (trái nghĩa với trên mạng)9 interact (v)/ˌɪntərˈækt/tương tác10 landline phone (n)/ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn11 language barrier (n)/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/rào cản ngôn ngữ12 message board (n)/ˈmesɪdʒ bɔːd/diễn đàn trên mạng13 multimedia (n)/ˌmʌltiˈmiːdiə/đa phương tiện14 netiquette (n)/ˈnetɪket/giao tiếp lịch sự trên mạng15 non-verbal language (n)/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ không dùng lời nó16 smart phone (n)/smɑːt fəʊn/điện thoại thông minh17 snail mail (n)/sneɪl meɪl/thư gửi truyền thống, thư chậm, gửi qua đường bưu điện18 social media (n)/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/mạng xã hội19 telepathy (n)/təˈlepəθi/thần giao cách cảm20 text (n, v) /tekst/văn bản, tin nhắn văn bản21 verbal language (n)/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ dùng lời nói22 video conference (n, v)/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY”Việc học từ vựng về “khoa học và công nghệ” giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác động của khoa học và công nghệ đối với cuộc sống hàng ngày. Các em sẽ có khả năng thảo luận về những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của công nghệ đối với đời sống cộng đồng. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 archaeology (n)/ˌɑːkiˈɒlədʒi/khảo cổ học2 become a reality (v)/bɪˈkʌm ə riˈæliti/trở thành hiện thực3 benefit (n, v)/ˈbenɪfɪt/lợi ích, hưởng lợi4 cure (v)/kjʊə/chữa (bệnh)5 discover (v)/dɪˈskʌvə/phát hiện ra6 enormous (adj)/ɪˈnɔːməs/to lớn7 explore (v)/ɪkˈsplɔː/khám phá, nghiên cứu8 field (n)/fiːld/lĩnh vực9 improve (v)/ɪmˈpruːv/nâng cao, cải thiện10 invent (v)/ɪnˈvent/phát minh ra11 light bulb (n)/laɪt bʌlb/bóng đèn12 oversleep (v)/ˌəʊvəˈsliːp/ngủ quên13 patent (n, v)/ˈpætnt/bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế, sáng chế14 precise (adj)/prɪˈsaɪs/chính xác15 quality (n)/ˈkwɒləti/chất lượng16 role (n) /rəʊl/vai trò17 science (n)/ˈsaɪəns/khoa học18 scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/thuộc khoa học19 solve (v) /sɒlv/giải quyết20 steam engine (n)/stiːm ˈendʒɪn/đầu máy hơi nước21 support (n, v) /səˈpɔːt/ủng hộ22 technique (n)/tekˈniːk/thủ thuật, kỹ thuật23 technical (adj)/ˈteknɪkl/ thuộc về công nghệ24 technology (n)/tekˈnɒlədʒi/kỹ thuật, công nghệ25 technological (adj)/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/thuộc công nghệ, kỹ thuật26 transform (v)/trænsˈfɔːm/thay đổi, biến đổi27 underground (adj, adv)/ʌndəˈɡraʊnd/dưới lòng đất, ngầm28 yield (n)/jiːld/sản lượng Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS”Học từ vựng liên quan đến cuộc sống trên các hành tinh khác giúp học sinh khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới vũ trụ, các hành tinh và không gian xa xôi. Ngoài ra còn giúp các em khám phá về sự sống ngoài hành tinh và khả năng tương lai của con người trong việc tìm kiếm sự sống ở các hành tinh khác. STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1 accommodate (v)/əˈkɒmədeɪt/cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa2 adventure (n)/ədˈventʃə/cuộc phiêu lưu3 alien (n)/ˈeɪliən/người ngoài hành tinh4 experience (n)/ɪkˈspɪəriəns/trải nghiệm5 danger (n)/ˈdeɪndʒə/hiểm họa, mối đe dọa6 flying saucer (n)/ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/đĩa bay7 galaxy (n)/ˈɡæləksi/dải ngân hà8 Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/sao Mộc9 Mars (n)/mɑːz/sao Hỏa10 messenger (n)/ˈmesɪndʒə/người đưa tin11 Mercury (n)/ˈmɜːkjəri/sao Thủy12 NASA (n)/ˈnæsə/Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ13 Neptune (n)/ˈneptjuːn/sao Hải Vương14 outer space (n)/ˈaʊtə speɪs/ngoài vũ trụ15 planet (n)/ˈplænɪt/hành tinh16 poisonous (adj)/ˈpɔɪzənəs/độc, có độc17 Saturn (n)/ˈsætɜːn/sao Thổ18 solar system (n)/ˈsəʊlə ˈsɪstəm/hệ mặt trời19 space buggy (n)/speɪs ˈbʌɡi/xe vũ trụ20 stand (v)/stænd/chịu đựng, chịu được, nhịn được21 surface (n)/ˈsɜːfɪs/bề mặt22 trace (n, v)/treɪs/dấu vết, lần theo dấu vết23 terrorist (n)/ˈterərɪst/kẻ khủng bố24 trek (n, v)/trek/hành trình, du hành25 UFO (n)/ˌjuː ef ˈəʊ/đĩa bay26 uncontrollably (adv)/ˌʌnkənˈtrəʊləbli/không khống chế được27 Venus (n)/ˈviːnəs/sao Kim28 weightless (adj)/ˈweɪtləs/không trọng lượng Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 hiệu quả nhấtCó rất nhiều cách để học thuộc từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là những phương pháp phổ biến mà nhiều học sinh thường áp dụng:
Thành công vượt trội cùng Young Leaders – Anh ngữ dành cho học sinh THCSKhóa học Young Leaders (11 – 15 tuổi) Anh ngữ thiếu niên được VUS thiết kế độc quyền dành cho các bạn học sinh ở chương trình học tiếng Anh THCS, cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp các bạn tự tin giao tiếp, bứt phá điểm số tại các kỳ thi Anh ngữ. Mục tiêu khóa học và chân dung học viên của Young Leaders
Phương pháp học tập mới lạ, tăng niềm đam mê Anh ngữBằng phương pháp học tập chủ động tại VUS, học viên sẽ được khơi gợi trí tò mò và kích thích tư duy, từ đó thúc đẩy niềm đam mê Anh ngữ đối với các bạn trẻ, giúp việc học tiếng Anh không còn là nỗi đáng sợ như các bạn vẫn nghĩ. Young Leaders đã ngày càng thành công trong việc tạo ra hàng nghìn các bạn trẻ năng động, sáng tạo, tự tin, say mê với tiếng Anh thông qua phương pháp học này. Hệ sinh thái học tập độc quyềnBên cạnh đó các bạn còn được tiếp cận với hệ sinh thái học tập độc quyền V-HUB giúp ôn luyện bài học mọi lúc mọi nơi, xây dựng tính chủ động trong học tập. Ứng dụng này cũng giúp phụ huynh theo dõi được quá trình học tập của con cũng như tiến độ làm bài của các em sau mỗi bài học. Tiếp cận bộ giáo trình quốc tế nổi tiếng cùng giáo viên có trình độ chuyên môn caoTham gia khóa học Young Leaders, các em còn có cơ hội tiếp xúc với bộ giáo trình tích hợp từ 2 quyển sách nổi tiếng Oxford Discover Futures và Time Zones, giúp học viên khơi mở thế giới quan, mở rộng thêm sự hiểu biết về thế giới bên ngoài bằng tiếng Anh. Mỗi lớp học sẽ được dẫn dắt bởi một giáo viên bản xứ và một trợ giảng để đảm bảo quá trình học được diễn ra chu đáo và sâu sát đến từng em. 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Các hoạt động ngoại khóa tuyệt vời khi học cùng Young LeadersNgoài những đặc quyền và những lợi ích trên, học viên còn có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa như:
Cùng VUS bứt phá thành công chinh phục niềm đam mê Anh ngữVới gần 80 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 22 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS là hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước. Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Giáo viên phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn và sàng lọc gắt gao về trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.
Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh. Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng 12 Unit. Hy vọng bộ tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ cùng các kiến thức về tự nhiên và xã hội. Hãy lưu lại để ôn tập hàng ngày và cũng đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu học thuật bổ ích về Anh ngữ bạn nhé! |