Bạn có bao nhiêu tiền tiếng Anh?

Thực hành tiếng Anh trong các môi trường khác nhau chính là cách giúp bạn nhanh chóng phát triển các kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn vẫn chưa có nhiều cơ hội thì Axcela sẽ tạo ra môi trường cho bạn, bằng cách tạo ra nhiều chủ đề trong quá trình học để bạn được rèn luyện. Bài viết bên dưới là một tình huống nhỏ giúp bạn phân biệt sự khác nhau về cách tính tiền bằng tiếng Anh giữa hai quốc gia Anh và Mỹ khi đến nhà hàng đặt hàng.

Cách tính tiền bằng tiếng Anh

Bạn có bao nhiêu tiền tiếng Anh?

Trong tiếng Anh - Anh, người ta sẽ gọi phiếu tính tiền là the Bill, còn trong tiếng Anh - Mỹ thì phiếu này được gọi là the Check. Đôi lúc, bạn vẫn có thể lẫn lộn hai từ này với nhau và người dân bản địa vẫn hiểu được bạn đang muốn diễn đạt gì, nhưng việc nói chính xác từ sẽ giúp bạn việc hòa nhập văn hóa nhanh hơn và tăng sự tự tin khi giao tiếp. Sau đây là một vài câu tính tiền bằng tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng:

  • Just the check/ the bill, please! - Làm ơn tính tiền
  • Can I have the check/ the bill, please! - Cho tôi xin hóa đơn tính tiền
  • Could we have the check/ the bill, please! - Cho tôi xin hóa đơn tính tiền

Văn hóa tiền tip khi tính tiền

Phong tục tiền tip - đưa tiền trên hóa đơn / séc cho nhân viên phục vụ - tồn tại ở cả Anh và Mỹ, nhưng phổ biến trong văn hóa Mỹ hơn. Ở Anh, tiền tip thường dao động khoảng 10% và có nhiều người không nhận tiền tip. Tuy nhiên, ở Mỹ, tiền tip được coi là cần thiết và thường giao động khoảng 15 - 25% trong tổng số tiền thanh toán. Nguyên nhân được đưa ra là nhân viên phục vụ ở Mỹ thường được trả lương rất thấp.

Mẫu hội thoại khi tính tiền bằng tiếng Anh

Bạn có bao nhiêu tiền tiếng Anh?

Waiter: Hello, Can I help you?. (xin chào, tôi giúp gì được cho bạn?) Kim: Yes, I'd like to have some lunch. (Tôi muốn đặt hàng bữa trưa) Waiter: Would you like a starter? (Bạn có muốn đặt món khai vị không?) Kim: Yes, I'd like a bowl of chicken soup, please. (Vâng, cho tôi một tô xúp gà) Waiter: And what would you like for your main course? (Bữa chính của bạn là gì?) Kim: I'd like a grilled cheese sandwich. (Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp phô mai nướng) Waiter: Would you like anything to drink? (Bạn có muốn uống gì không?) Kim: Yes, I'd like a glass of Coke, please. (Một ly Coca) Waiter: Would Pepsi be OK? We don't have Coke. (Bạn có thể uống Pepsi được không? Chúng tôi không có Coca) Kim: That would be fine. (Cũng được) Waiter: (After Kim has her lunch.) Can I bring you anything else? (Bạn có muốn mang về món nào không?) Kim: No thank you. Just the bill. (không cảm ơn. Tính tiền giúp tôi) Waiter: Certainly.(Dĩ nhiên) Kim: I don't have my glasses. How much is the lunch? (Tôi không mang kính, bữa trưa bao nhiêu) Waiter: That's $6.75. ($6.75) Kim: Here you are. Thank you very much. (Đây nè, cảm ơn rất nhiều) Waiter: You're welcome. Have a good day. (Không có chi. Chúc bạn một ngày tốt lành) Kim: Thank you. Same to you.(Cảm ơn, bạn cũng vậy)

Bạn có thể hứng thú với:

Axcela Vietnam – Lựa chọn uy tín đào tạo tiếng Anh cho người đi làm và doanh nghiệp

Hơn 10 năm phát triển trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp và người đi làm. Tính đến hiện tại, Axcela Vietnam đã có hơn 1300 học viên, triển khai đào tạo tiếng Anh cho trên 215 doanh nghiệp và có đến 94% trên tổng số học viên hoàn thành mục tiêu khóa học đề ra.


Câu hỏi “How many” & “How much”

HOW MANY

1 – Cách sử dụng 
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, nó được dùng trong câu hỏi hỏi về số lượng của các vật đếm được.
Với loại câu hỏi này danh từ đứng sau “How many” phải là danh từ số nhiều.

2 – Cấu trúc câu hỏi số lượng 
a/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + …?
Trả lời: There is/There are + từ chỉ số lượng.
            Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How many students are there in your class?(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
There are eleven.(Có 11.)
b/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + do/does + chủ ngữ + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How many loaves of bread do you want?(Chị muốn mua mấy ổ bánh mỳ?)
I want one, please.(Tôi muốn một ổ.)
How many eggs does he need?(Anh ấy cần bao nhiêu trứng?)
He needs a dozen.(Anh ấy cần một tá.)


HOW MUCH

1 – Cách sử dụng 
"How much" cũng có nghĩa là "bao nhiêu", dùng để hỏi số lượng của vật không đếm được như: rice (gạo), water (nước) …
Ngoài ra “How much” còn dùng trong câu hỏi về giá cả.

2 – Cấu trúc câu hỏi về số lượng
a/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + is there …?
Trả lời: There is/are + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Động từ to be chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào danh từ đứng đằng sau nó.
Ví dụ:
How much money is there in the wallet?(Có bao nhiêu tiền ở trong ví?)
There is $200.(Có 200 đô.)
How much bread is there?(Có bao nhiêu bánh mì ở đó?)
There are two loaves.(Có 2 ổ)
b/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How much rice does she need?(Cô ấy cần bao nhiều gạo)
She needs five kilos.(Cô ấy cần 5 cân.)
How much beef do you want?(Bạn cần bao nhiêu thịt bò?)
One pound, please.(Một cân Anh. (= 0,454 kg))

3 – Cấu trúc câu hỏi về giá tiền 
a/
Câu hỏi: How much + is/are + chủ ngữ?
Trả lời: Chủ ngữ + is/are + giá tiền.
Động từ “be” được chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much is a tube of toothpaste?(Bao nhiêu tiền một tuýp kem đánh răng?)
It is fifteen thousand dong.(Nó có giá 15 nghìn đồng.)
How much are two bottles of water?(Bao nhiêu tiền hai chai nước?)
They are ten thousand dong.(Chúng có giá 10 nghìn đồng)
b/
Câu hỏi: How much + do/does + chủ ngữ + cost?
Trả lời: Chủ ngữ + cost + giá tiền.
“cost” có thể giữ nguyên thể hoặc thêm “s” tùy vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much do these oranges cost?(Những quả cam này giá bao nhiêu?)
They cost twenty-five thousand dong.(Chúng có giá 25 nghìn đồng.)
How much does a bowl of noodles cost?(Một bát mì giá bao nhiêu?)
It costs thirty thousand dong.(Nó có giá 30 nghìn đồng.)

CÁC CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

How many students are there in your class?(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
There are eleven.(Có 11.)
How many loaves of bread do you want?(Chị muốn mua mấy ổ bánh mỳ?)
I want one, please.(Tôi muốn một ổ.)
How many eggs does he need?(Anh ấy cần bao nhiêu trứng?)
He needs a dozen.(Anh ấy cần một tá.)
How much money is there in the wallet?(Có bao nhiêu tiền ở trong ví?)
There is $200.(Có 200 đô.)
How much bread is there?(Có bao nhiêu bánh mì ở đó?)
There are two loaves.(Có 2 ổ)
How much rice does she need?(Cô ấy cần bao nhiều gạo)
She needs five kilos.(Cô ấy cần 5 cân.)
How much beef do you want?(Bạn cần bao nhiêu thịt bò?)
One pound, please.(Một cân Anh. (= 0,454 kg))
How much is a tube of toothpaste?(Bao nhiêu tiền một tuýp kem đánh răng?)
It is fifteen thousand dong.(Nó có giá 15 nghìn đồng.)
How much are two bottles of water?(Bao nhiêu tiền hai chai nước?)
They are ten thousand dong.(Chúng có giá 10 nghìn đồng)
How much do these oranges cost?(Những quả cam này giá bao nhiêu?)
They cost twenty-five thousand dong.(Chúng có giá 25 nghìn đồng.)
How much does a bowl of noodles cost?(Một bát mì giá bao nhiêu?)
It costs thirty thousand dong.(Nó có giá 30 nghìn đồng.)