Bảng vẽ tổng thể tiếng anh là gì năm 2024

Bản vẽ là tài liệu được trình bày bằng cách sử dụng các ký hiệu đồ họa để mô tả kích thước, hình dạng, chi tiết, vị trí của một sản phẩm, một công trình hoặc một hệ thống.

1.

Kiến trúc sư vẽ bản vẽ cho tòa nhà.

The architect drew a blueprint for the building.

2.

Nhà thầu làm theo bản vẽ để xây dựng căn nhà.

The contractor followed the blueprint to build the house.

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).

Bảng vẽ tổng thể tiếng anh là gì năm 2024

  • 1

Trong ngành công nghiệp xây dựng cơ bản, bản vẽ kỹ thuật vô cùng quan trọng, quyết định sự thành công của cả quá trình thi công. Vậy bạn đã biết những loại bản vẽ nào trong xây dựng? Hãy tìm hiểu ngay thêm nhiều loại bản vẽ qua bài viết sau đây: \>>> giới thiệu bản thân trong CV \>>> khóa học tiếng anh giao tiếp tại quận Hà Đông 1. Sketch: Bản vẽ sơ phác, phác thảo (một hình thức phác thảo nháp) 2. Basic Design: Thiết kế cơ sở 3. Concept drawing: Bản vẽ ý tưởng (bản vẽ phác thảo hoặc phương án thiết kế). Concept drawing không phải là thiết kế cơ sở. Thiết kế cơ sở có thể dùng để tính giá (tổng mức đầu tư) còn ý tưởng là chỉ để người ta hình dung ra công trình như thế nào thôi (hình dáng như thế nào, kiểu kiến trúc thế nào...) 4. Construction drawing: (Thiết kế) Bản vẽ thi công, bản vẽ thiết kế thi công 5. Detail drawing: Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thiết kế thi công (Detailed drawing hay construction drawing tương đương một ý như nhau). Có kỹ sư cho rằng detailed drawing là tên gọi chung cho các bản vẽ có tính chi tiết chung chung dễ hiểu với tất cả các nước 6. Shop drawing: Bản vẽ triển khai thi công, bản vẽ chi tiết thi công (nhà thầu lập). Một số kỹ sư dùng Shop drawings & Detail drawings cùng nghĩa. 7. As-built drawing: Bản vẽ hoàn thành công trình (bản vẽ hoàn công) 8. Archirectural drawing: Bản vẽ kiến trúc 9. Structural drawing: Bản vẽ kết cấu 10. M&E drawing: Bản vẽ cơ điện, bản vẽ điện nước 11. General plan: Bản vẽ tổng mặt bằng (1 số trường hợp dùng Master plan) 12. Plan: Bản vẽ mặt bằng 13. Cadastral survey: Đo đạc địa chính 14. Site plan: Bản vẽ mặt bằng hiện trường 15. Elevation drawing: Bản vẽ mặt đứng (nhiều khi chỉ dùng elevations là mặt đứng) 16. Front elevation drawing: Mặt đứng chính 17. Site elevation: Mặt bên (mặt đứng hông) 18. Rear elevation: Mặt đứng sau 19. 1 st floor: Mặt bằng tầng 1 20. 2 nd floor: Mặt bằng tầng 2 21. Section: Bản vẽ mặt cắt 22. Longitudinal section: (Bản vẽ) mặt cắt dọc 23. Cross section: (Bản vẽ) mặt cắt ngang 24. Profile: Thấy (sau mặt phẳng cắt) 25. Footings layout plan: Bản vẽ bố trí móng độc lập 26. Basement plan: Bản vẽ mặt bằng tầng hầm 27. Floor plan: Bản vẽ mặt bằng sàn 28. Roof plan: Bản vẽ mặt bằng mái

  • 2

Chỗ "1st floor" với "2nd floor" phải thêm "plan" nữa mới là mặt bằng tầng 1, 2.

Từ điển kỹ thuật

  • assembly drawing
  • general drawing
  • general drawings
  • bản vẽ bố trí tổng thể: Từ điển kỹ thuậtgeneral arrangement drawing
  • bảng vẽ, bàn vẽ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tintablet
  • bản vẽ thống kê: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngcollation map

Câu ví dụ

  • A: We will give you the overall dimension drawing for your plan and A: Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bản vẽ tổng thể về kế hoạch và dự án của bạn.
  • (ii) the plan as a whole; (2) Bản vẽ tổng thể;

Những từ khác

  1. "bản vẽ thân tàu" Anh
  2. "bản vẽ thống kê" Anh
  3. "bản vẽ trong xưởng" Anh
  4. "bản vẽ trắc đạc" Anh
  5. "bản vẽ tập hợp" Anh
  6. "bản vẽ tỷ lệ bằng thật" Anh
  7. "bản vẽ tỷ lệ lớn" Anh
  8. "bản vẽ ván khuôn" Anh
  9. "bản vẽ vạch tuyến" Anh
  10. "bản vẽ trắc đạc" Anh
  11. "bản vẽ tập hợp" Anh
  12. "bản vẽ tỷ lệ bằng thật" Anh
  13. "bản vẽ tỷ lệ lớn" Anh