Thông tin tài chính### Thông tin cơ bản### Ban lãnh đạo và sở hữu### Cty con & liên kết### Tải BCTC
Chỉ tiêu
Trước Sau Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 21,214,481,409 24,042,648,640 22,153,384,035 22,603,622,818
Giá vốn hàng bán 16,372,246,910 19,699,873,069 18,444,528,563 18,512,336,516
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,842,234,499 4,342,775,572 3,681,632,127 4,058,279,257
Lợi nhuận tài chính 460,826,496 503,266,898 315,704,277 406,404,900
Lợi nhuận khác 26,979,494 -4,427,287 824,267 -2,957,246
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,266,634,765 3,999,064,389 3,009,022,578 3,364,820,477
Lợi nhuận sau thuế 3,416,829,121 3,196,032,804 2,404,260,758 2,775,972,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,350,255,746 3,155,589,860 2,377,167,760 2,723,017,281
Xem đầy đủ
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 57,952,012,334 62,984,581,522 59,128,795,406 62,217,752,153
Tổng tài sản 84,128,383,781 88,247,092,724 84,638,510,807 87,754,455,330
Nợ ngắn hạn 10,555,594,438 12,546,218,422 13,584,866,678 14,971,948,872
Tổng nợ 19,558,855,750 20,796,045,270 21,967,229,963 22,455,835,056
Vốn chủ sở hữu 64,569,528,031 67,451,047,454 62,671,280,844 65,298,620,274
Xem đầy đủ
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng (%)
- DThu thuần
- LN gộp
- Tỷ suất LN gộp (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.