Bé tiếng anh đọc là gì

từ một

một

được

nói

cha

đã

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đánh Tài Xỉu Bóng Đá Và Mẹo Tài Xỉu Hay

Ý nghĩa của từ khóa : girl

Bạn đang đọc: Cô gái trong Tiếng Anh đọc là gì

girl

* danh từ – con gái – cô gái giúp việc (trong gia đình) – (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl) !the girls – bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà !girl guides – nữ hướng đạo !my old girl

-(thân mật) nhà tôi, bu n

girl

ai ; be ; be ́ ; bà ; bé con ; bé gái ; bé kia ra ; bé kia ; bé lạ nào ; bé mà ; bé ngoan ; bé ; bé đi ; bé đó ; bé ấy ; bạn gái của ; bạn gái ; bạn nào ; bồ ; cho bé gái ; cho cô ; cháu gái ; chú chó của ta ; chúa ; chị ; co gái ; con bé ; con bé đi ; con bé ấy lắm ; con bồ ; con cháu ; con ga ; con gái bé ; con gái nào ; con gái thì ; con gái ; con gái đó ; con mụ ; con nhóc ; con nhỏ kia ; con nhỏ ; con nữ ; con yêu ; con ; cua gái ; những cô ; cái cô này ; cái cô ; cái ; cãi ; cô be ; cô bé gái ; cô bé ; cô bé ạ ; cô bạn gái ; cô bạn ; cô chủ ; cô con gái ; cô em ; cô ga ; cô ga ́ i ; cô ga ́ ; cô gái nhỏ bé ; cô gái có ; cô gái mà ; cô gái ngoan ; cô gái nhỏ ; cô gái nào cả ; cô gái nào ; cô gái nào đó ; cô gái này ; cô gái ; cô gái à ; cô gái đó ; cô gái đấy ; cô kia ; cô na ; cô na ̀ ; cô nhóc ; cô nhỏ ; cô nàng nào ; cô nàng ; cô nào ; cô này ; cô nương ; cô phụ ; cô sinh ; cô ta giữ ; cô ta ; cô ; cô â ; cô ấy ra ; cô ấy ; cưng ; cậu ; cố bé ; dẫn của cô ; dắt con bé ; đáng yêu và dễ thương ; em bé ; em ga ; em ga ́ i ; em gái ; em nào mà ; em nào ; em yêu ; em ; ga ; ga ́ i kia ; ga ́ i na ; ga ́ i na ̀ ; ga ́ i ; ga ́ ; galochka ; giri ; gái bé ; gái bạn ; gái chạy ; gái của ; gái gì đó ; gái kia ; gái luật ; gái mà ; gái nào ; gái này ; gái thì ; gái về ; gái yêu ; gái ; gái çó ; gái đi cùng ; gái đó ; gái ạ ; gái ấy ; i cô ; i ga ; i đe ; i đe ̣ ; tò mò ; kia ; kiến ; ký ; loại gái ; là cô bé ; là cô gái ; làm gì đến nỗi ; lươ ̃ i ; lắm ; mình ; mùi của ; một cô bé ; một cô gái ; một cô nàng ; một cô ; một đứa con gái ; mụi ; n cô gái ; na ; người con bé ; người phụ nữ ; tình nhân ; người ; ngồi ; nhi nữ ; nhóc ; nhỏ ; nhỏ đó ; nàng mà ; nàng ; nào cưng ; nào ; này cô bé ; này cô ; này ; này ở ; nãy ; phái đẹp ; nữ sinh ; dịu dàng êm ả ; nữ ; phụ nữ ; rồi ; t cô bé ; t cô ga ; t cô ga ́ i ; t gái ; thiếu nữ ; toán ; tuổi ; tính nữ ; với cậu ; với gái ; xưa ; yêu ; đi em ; đàn bà ; đây ; được con gái ; đẹp ; đứa bé gái khác ; đứa bé gái ; đứa bé ; đứa con gái ; đứa gái ; đứa trẻ ; đứa ; ̀ con ga ; ́ cô ga ; ́ cô ga ́ i ; ́ cô ga ́ ; ̣ t cô ga ; ̣ t cô ga ́ i ;

girl

ai ; anh ; be ; be ́ ; bà ; bé con ; bé gái ; bé kia ra ; bé kia ; bé lạ nào ; bé mà ; bé ngoan ; bé ; bé đi ; bé đó ; bé ấy ; bạn gái ; bồ ; cho bé gái ; cho cô ; cháu gái ; chúa ; chị ; co gái ; con bé ; con bé đi ; con bé ấy lắm ; con bồ ; con cháu ; con cưng ; con ga ; con gái bé ; con gái nào ; con gái thì ; con gái ; con gái đó ; con mụ ; con nhóc ; con nhỏ kia ; con nhỏ ; con nữ ; con yêu ; con ; cua gái ; cuối ; những cô ; cái cô này ; cái cô ; cái ; cãi ; cô be ; cô bé gái ; cô bé ; cô bé ạ ; cô bạn gái ; cô bạn ; cô chủ ; cô con gái ; cô em ; cô ga ; cô ga ́ i ; cô ga ́ ; cô gái nhỏ bé ; cô gái có ; cô gái mà ; cô gái ngoan ; cô gái nhỏ ; cô gái nào cả ; cô gái nào ; cô gái nào đó ; cô gái này ; cô gái ; cô gái à ; cô gái đó ; cô gái đấy ; cô gái ạ ; cô kia ; cô na ; cô na ̀ ; cô nhóc ; cô nhỏ ; cô nàng nào ; cô nàng ; cô nào ; cô này ; cô nương ; cô phụ ; cô sinh ; cô ta giữ ; cô ta ; cô ; cô â ; cô ấy ra ; cô ấy ; cưng ; cưới ; cậu ; cậu đó ; cố bé ; dẫn của cô ; dắt con bé ; dễ thương và đáng yêu ; em bé ; em ga ; em ga ́ i ; em gái ; em yêu ; em ; ga ; ga ̀ ; ga ́ i kia ; ga ́ i na ; ga ́ i na ̀ ; ga ́ i ; ga ́ ; galochka ; giri ; giỏi ; gái bé ; gái bạn ; gái chạy ; gái của ; gái gì đó ; gái kia ; gái luật ; gái mà ; gái nào ; gái này ; gái thì ; gái về ; gái yêu ; gái ; gái çó ; gái đi cùng ; gái đó ; gái ấy ; hiê ; hồng ; i cô ; i ga ; i ; i đe ; i đe ̣ ; tò mò ; không ; kia ; kiến ; ký ; loại gái ; là cô bé ; làm gì đến nỗi ; lươ ̃ i ; lắm ; mình ; mùi của ; một cô bé ; một cô gái ; một cô nàng ; một cô ; một đứa con gái ; mụi ; n cô gái ; na ; người con bé ; người phụ nữ ; tình nhân ; người ; ngồi ; nhi nữ ; nho ; nho ̉ ; nhóc ; nhỏ ; nhỏ đó ; nàng mà ; nàng ; nào cưng ; nào ; này cô bé ; này ; này ở ; nãy ; nê ; phái đẹp ; nữ sinh ; dịu dàng êm ả ; nữ ; phụ nữ ; rồi ; t cô bé ; t cô ga ; t cô ga ́ i ; t gái ; t đe ; thiếu nữ ; thì ; thôi ; thật ; tiểu ; toán ; tuổi ; tính nữ ; tôi ; với cậu ; với gái ; xuyên ; xưa ; yêu ; đe ; đi em ; đàn bà ; đâu ; đây ; được con gái ; đẹp ; đứa bé gái khác ; đứa bé gái ; đứa bé ; đứa con gái ; đứa gái ; đứa trẻ ; đứa ; ̀ con ga ; ́ cô ga ; ́ cô ga ́ i ; ́ cô ga ́ ; ̣ t cô ga ;

girl; fille; miss; missy; young lady; young woman

a young woman

girl; female child; little girl

a youthful female person

girl; daughter

a female human offspring

girl; girlfriend; lady friend

a girl or young woman with whom a man is romantically involved

best girl

* danh từ
– (thông tục) người yêu, người tình

between girl

* danh từ
– cô hầu phụ

bus girl

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô hầu bàn phụ

call-girl

* danh từ
– gái điếm (thường hẹn bằng dây nói)

choir-girl

* danh từ
– có lễ sinh

cover girl

* danh từ
– cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh

dancing-girl

* danh từ
– gái nhảy, vũ nữ

day-girl

* danh từ
– nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài

flower-girl

* danh từ – cô hàng hoa

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới)

girl-friend

* danh từ – bạn gái

– người yêu

hired girl

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chị hầu gái

nautch-girl

* danh từ
– vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ)

party girl

* danh từ – cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê

– (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi

play-girl

* danh từ
– cô gái ăn chơi

script girl

* danh từ
– cô thư ký phụ tá đạo diễn phim

servant-girl

-maid) /’sə:vəntmeid/ * danh từ

– người hầu gái

shop-girl

* danh từ
– cô bán hàng

sweater girl

* danh từ
– (từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang

between-girl

* danh từ
– cô hầu phụ

call girl

* danh từ
– gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)

career girl

* danh từ
– cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng

chorus-girl

* danh từ
– cô gái trong đội đồng ca

dolly-girl

* danh từ
– cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh

girl friday

* danh từ
– phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành

news-girl

* danh từ
– em bé bán báo

old girl

* danh từ – học trò cũ; cựu học sinh

– người già

paper-girl

* danh từ
– em bé bán báo (bé gái)

street-girl

* danh từ
– gái điếm đi kiếm khách ngoài phố

sweat-girl

* danh từ
– (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang

telephone-girl

Xem thêm: Tỉnh thành Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt

* danh từ
– nữ điện thoại viên

Source: https://camnanghaiphong.vn
Danh mục: Hỏi đáp

Đang xem: