Bread and butter đồng nghĩa là gì

Nghĩa là gì: bread and butter bread and butter
  • danh từ
    • khoanh bánh mì phết bơ
    • kế kiếm sống
    • tính từ
      • thiết yếu cho đời sống
      • gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà