VIETNAMESE Show
bút bi nước bút nước Bút bi nước là bút có mực tươi , lỏng hơn cho nên có tên gọi - bút nước. 1. Bút bi nước được đánh giá cao vì chúng giúp chữ viết tay mềm mại hơn. Gel pens are highly recommended as it makes handwriting softer. 2. Cô giáo nhờ tôi mua bút bi nước màu đỏ để chấm bài kiểm tra. My teacher has me buy her a red gel pen to mark the exam. Các bộ phận của bút bi: - ballpoint tip (đầu bi) - spring (dây lò xo) - barrel (thân bút) - ink chamber (ống mực) - thrust device (thiết bị đẩy) Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn Nhắn tin DOL qua Facebook Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính Gọi điện liên hệ Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39 DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng Click để xem địa chỉ chi tiết © 2024 DOL English. All rights reserved. Đồ dùng học tập luôn là những “người bạn” gắn bó với mỗi học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết tên gọi bằng tiếng Anh của những “người bạn” ấy. Cùng Babilala tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập ai cũng phải biết nhé! Nội dung chính 1. 60+ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập1.1. Từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản bằng Tiếng Anh và ví dụ
I use a pencil to write and draw. (Tôi dùng bút chì để viết và vẽ.)
Please sign your name with a pen. (Xin hãy ký tên bằng bút bi.)
I use a ballpoint pen to write notes. (Tôi sử dụng bút bi để viết ghi chú.)
I prefer writing with a gel pen. (Tôi thích sử dụng bút bi gel.) Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
She drew a beautiful flower with a crayon. (Cô ấy vẽ một bông hoa đẹp bằng bút màu sáp.)
He likes reading books about science. (Anh ấy thích đọc sách về khoa học.)
I take notes in my notebook during class. (Tôi ghi chú trong sổ tay trong giờ học.)
I keep my pens and pencils in a pencil case. (Tôi để bút bi và bút chì trong hộp bút.)
I made a mistake, so I used the eraser to fix it. (Tôi mắc lỗi, vì vậy tôi dùng cục tẩy để sửa nó.)
I use a ruler to draw straight lines. (Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng.)
My pencil tip broke, so I need to use a sharpener. (Đầu bút chì của tôi bị gãy, vì vậy tôi cần dùng gọt bút chì.)
I use a highlighter to mark important information. (Tôi dùng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng.)
I carry my books and supplies in my backpack. (Tôi mang sách và đồ dùng trong ba lô của mình.)
She carries her books in her bag. (Cô ấy mang sách của mình trong cặp xách.)
I used a calculator to solve the math problem. (Tôi đã dùng máy tính để giải bài toán toán học.)
I keep my papers organized in a folder. (Tôi sắp xếp giấy tờ của mình trong một cặp tài liệu.)
Please clean the board after the class. (Vui lòng lau chùi bảng sau buổi học.)
I used the duster to wipe off the board. (Tôi đã sử dụng bàn chải để lau sạch bảng ].)
I wrote my name on the blackboard with chalk. (Tôi đã viết tên của mình lên bảng đen bằng phấn.) 1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công:
1.3. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
GIẢI PHÁP GIÚP CON: Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng. Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ: 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tậpĐoán từ vựng qua hình ảnh: Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng ghi nhớ hình ảnh trước, rồi mới đến chữ đơn thuần. Khi nhớ lại, não cũng ưu tiên hình ảnh trước, và sau đó mới móc nối lại với các từ ngữ liên quan. Chính vì sự hiệu quả này mà phương pháp học bằng hình ảnh đã được sử dụng vô cùng rộng rãi trên thế giới. 2.1. Bài tập đoán tên các đồ dùng học tập sauĐáp án:
2.2. Điền từ vựng đúng vào ô trốngĐáp án: 3. Một số đoạn văn miêu tả đồ dùng học tập3.1. Hộp bút – Pencil case:My pencil case is yellow and has some beautiful flowers on it. It was a gift from my parents at the beginning of the school year. It is used to hold my pens, ruler, eraser, and my other school supplies to help them from getting damaged or lost. (Hộp bút của em màu vàng, có một vài bông hoa rất xinh. Đó là món quà từ bố mẹ của tôi vào đầu năm học. Nó được dùng để đựng bút, thước kẻ, tẩy, và các đồ dùng học tập của tôi để giúp chúng không bị hỏng hay mất. ) 3.2. Bút chì – PencilMy pencil is pink. The pencil is 15cm long, slim and compact in shape. Inside, there is a long lead encased in a wooden shell. At the end of the pencil, there is a small and convenient eraser attached. (Bút chì của em có hồng. Chiếc bút dài khoảng 15cm, hình dáng nhỏ gọn. Bên trong ruột bút là khúc chì dài được bao bọc bởi một lớp gỗ. Cuối thân bút được gắn một cục tẩy bé rất tiện dụng.) 3.3. Cặp sách – BagI have a beautiful school bag. It was a gift from my grandma on my birthday. The bag is rectangular-shaped, blue in color, with a cute superhero print on it. What I like the most about the bag is that it has multiple compartments, capable of holding many books and notebooks. Each compartment comes with a convenient zipper lock. (Em có một chiếc cặp sách rất xinh. Đó là món quà bà tặng em nhân dịp sinh nhật. Chiếc cặp có hình chữ nhật, màu xanh, in hình siêu nhân đáng yêu. Điều em thích nhất ở chiếc cặp là có nhiều ngăn, vì có thể đựng được nhiều sách vở. Mỗi ngăn đều có khoá kéo tiện lợi.) 4. Các bài hát về đồ dùng học tập4.1. Bài hát ghi nhớ các đồ dùng học tậpBài nhạc này sửa dụng những giai điệu bài hát quen thuộc và ghép các đồ dùng học tập vào cuối lời. Giúp các bé chỉ nghe qua một vài lần sẽ nhớ như in 4.2. School Supplies Song: Bài hát về các đồ dùng học tập bằng tiếng AnhBài hát có giai điệu vui nhộn, lời bài hát đơn giản, dễ dàng hát theo. Các từ vựng được lặp lại nhiều lần giúp bé dễ dàng ghi nhớ. 5. Tổng kếtTrên đây là tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất mà ai cũng cần biết. Hy vọng, thông qua bài viết, các bé có thể nắm bắt và ghi nhớ được tên các đồ dùng học tập. Ba mẹ hãy luyện tập hằng ngày cùng con để bé có thể nhớ lâu và có thói quen phản xạ với tiếng Anh nhé! |