shark : loài cá mập (sá-cơ) · Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: loài cá mập
- Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 01 âm - Phiên âm tiếng Việt: sá-cơ - Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/ - Hướng dẫn viết: sh + ar + k - Ví dụ câu: The shark is an awesome hunter in the sea. Loài cá mập là một kẻ săn mồi đáng sợ ở biển. We can recognise a shark by seeing a floating fin on the sea. Chúng ta có thể nhận dạng ra một con cá mập bằng cách nhìn thấy một vây cá nổi trên biển. Have you ever seen a shark in real life? Bạn có từng thấy cá mập trong đời thực chưa? |