Các từ gồm 5 chữ cái với ea ở giữa năm 2022

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cơ bản nhất sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng phong phú và đa dạng để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá qua bài viết này nhé!

Xem thêm:

  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

Nội dung bài viết

  • 1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
  • 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái
  • 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
  • 4 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
  • 5 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
  • 6 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
  • 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
  • 8 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
  • 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
  • 10 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
  • 11 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
  • 12 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
  • 13 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái

  • Electromagnetic: điện từ
  • Electrodynamics: động điện học
  • Exemplification: sự tôn vinh
  • Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  • Ethnomusicology: dân tộc học
  • Extracurricular: ngoại khóa
  • Effectivenesses: hiệu quả
  • Educationalists: các nhà giáo dục học
  • Electrochemical: điện hóa
  • Electrodeposits: đồ điện tử
  • Expensivenesses: sự đắt tiền

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái

  • Electronically: điện tử 
  • Electroforming: điện hóa
  • Electrofishing: đánh bóng điện
  • Electabilities: điện năng
  • Emotionalizing: tạo cảm xúc
  • Electivenesses: quyền lựa chọn
  • Emotionalistic: tình cảm
  • Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  • Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  • Ecocatastrophe: thảm họa

Các từ gồm 5 chữ cái với ea ở giữa năm 2022

(Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái

  • Environmental: thuộc về môi trường
  • Entertainment: môi trường
  • Extraordinary: lạ lùng, phi thường
  • Establishment: thành lập
  • Encouragement: sự khuyến khích 
  • Embarrassment: sự lúng túng
  • Electrostatic: tĩnh điện
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
  • Extracellular: khác thường
  • Expeditionary: viễn chinh 
  • Expressionism: biểu thị
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Extragalactic: ngoài thiên hà
  • Equilibristic: cân bằng
  • Equilibration: thăng bằng

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái

  • Enthusiastic: tận tâm
  • Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
  • Encroachment: sự lấn chiếm
  • Experiential: dựa theo kinh nghiệm
  • Econometrics: kinh tế lượng
  • Excruciating: đau đớn, dữ dội
  • Electrolysis: điện phân, điện từ
  • Electrolytic: điện phân
  • Equivocation: không rõ ràng
  • Exterminator: kẻ ám sát 
  • Emotionalism: cảm động
  • Expressivity: biểu cảm

Xem thêm:

  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái

  • Environment: môi trường
  • Engineering: kỹ thuật
  • Experienced: kinh nghiệm
  • Educational: phương pháp giáo dục
  • Effectively: hiệu quả
  • Exploration: sự khám phá, thăm dò
  • Examination: kiểm tra
  • Encouraging: khích lệ, khuyến khích
  • Expectation: sự mong đợi
  • Endorsement: chứng thực
  • Explanatory: giải thích
  • Exponential: số mũ
  • Egalitarian: bình đẳng
  • Emplacement: sự thay thế
  • Emotionless: vô cảm
  • Excrescence: sự xuất hiện
  • Exclamatory: cảm thán, thán từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái

  • Especially: đặc biệt
  • Everything: mọi thứ
  • Employment: nơi làm việc, công việc
  • Enterprise: doanh nghiệp
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng
  • Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
  • Exhibition: buổi triển lãm
  • Enrollment: ghi danh
  • Excellence: xuất sắc
  • Enthusiasm: hăng hái
  • Everywhere: khắp nơi
  • Excitement: sự phấn khích
  • Experiment: thí nghiệm
  • Engagement: hôn ước, lễ đính hôn

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái

  • Education: giáo dục
  • Executive: điều hành
  • Excellent: xuất sắc
  • Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
  • Effective: có hiệu lực
  • Expertise: chuyên môn
  • Expansion: sự bành trướng
  • Establish: thành lập
  • Efficient: có hiệu quả
  • Emergency: trường hợp khẩn cấp
  • Existence: sự tồn tại
  • Evolution: sự phát triển
  • Emotional: đa cảm
  • Economics: kinh tế học
  • Everybody: mọi người
  • Exception: ngoại lệ
  • Excessive: quá đáng
  • Explosion: vụ nổ
  • Exclusion: loại trừ 

Các từ gồm 5 chữ cái với ea ở giữa năm 2022

(Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái

  • Economic: kinh tế
  • Exchange: trao đổi
  • Evidence: chứng cớ
  • Exercise: luyện tập, thực hành
  • Earnings: thu nhập
  • Estimate: ước tính, lượng giá
  • Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  • Everyday: mỗi ngày
  • Evaluate: giá trị
  • Enormous: to lớn, khổng lồ
  • Engineer: kỹ sư

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái

  • Example: ví dụ
  • Eastern: phía Đông
  • Exactly: chính xác
  • Expense: chi phí
  • Explain: giải thích
  • Excited: bị kích thích
  • Element: thành phần
  • Edition: sự xuất bản, phiên bản
  • Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
  • Endless: mãi mãi
  • Embassy: đại sứ quán
  • Evident: hiển nhiên

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái

  • Either: hoặc
  • Enough: đủ 
  • Effect: ảnh hưởng 
  • Ensure: đảm bảo 
  • Energy: năng lượng
  • Expect: chờ đợi
  • Easily: dễ dàng
  • Except: ngoại trừ
  • Enable: kích hoạt
  • Estate: động sản
  • Entire: toàn bộ
  • Effort: cố gắng
  • Equity: công bằng
  • Engine: động cơ
  • Extent: mức độ

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái

  • Every: mỗi
  • Early: sớm
  • Eight: số tám
  • Enjoy: thích thú
  • Event: sự kiện
  • Earth: trái đất
  • Eagle: đại bàng

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái

  • Each: mỗi
  • Easy: dễ dàng
  • Exit: lối thoát
  • Exam: ví dụ

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái

  • End: kết thúc
  • Eat: ăn uống

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Trang 1: Trái tim, cái chết, giấc mơ, trái đất, hòa bình, bánh mì, râu, trong, đại dương, tuyệt vời, bãi biển, đào, đại bàng , ngọc trai, háo hức, dạy, mồ hôi, ăn, tinh chỉnh, đậu, phía trước, mệt mỏi, quần jean, trêu chọc, Hàn Quốc, năm, hạt, lúa mì, giáo, bít tết, bữa tiệc, men, gian lận, ăn, lý tưởng, beany, nước mắt, học hỏi , và nói heart, death, dream, earth, peace, bread, beard, clear, ocean, great, beach, peach, eagle, leave, clean, early, beast, reach, cream, heavy, heard, break, ready, treat, pearl, eager, Teach, sweat, eater, tweak, beans, ahead, weary, jeans, tease, Korea, years, beads, wheat, spear, steak, feast, yeast, cheat, eaten, ideal, beany, tears, learn, and speak

TừChiều dàiPhụ âmNguyên âmÂm tiếtNguồn gốcYêu thích
Trái tim5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Cái chết5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Mơ ước5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Trái đất5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Hòa bình5 2 3 1 Tiếng Anh trung cấp
Bánh mì5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bộ râu5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Xa lạ5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Đại dương5 2 3 2 Pháp cũ
Tuyệt quá5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Quả đào5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
chim ưng5 2 3 2 Tiếng Anh trung cấp
Rời bỏ5 2 3 1 Tiếng Anh trung cấp
Lau dọn5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Sớm5 3 2 2 Tiếng Anh trung cấp
Quái thú5 3 2 1 Pháp cũ
Tuyệt quá5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Quả đào5 3 2 2 Tiếng Anh trung cấp
chim ưng5 3 2 1 Rời bỏ
Lau dọn5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Sớm5 3 2 2 Tiếng Anh trung cấp
Quái thú5 3 2 1 Với tới
Kem5 3 2 1 Pháp cũ
Tuyệt quá5 2 3 2 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển5 3 2 1
Quả đào5 3 2 1 chim ưng
Rời bỏ5 2 3 2
Lau dọn5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Sớm5 3 2 1
Quái thú5 2 3 2
Với tới5 3 2 2 chim ưng
Rời bỏ5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Trêu chọc5 2 3 1 Tiếng Anh trung cấp
Hàn Quốc5 2 3 2 Hàn Quốc
Năm5 3 2 1
Hạt5 3 2 1
Lúa mì5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Thương5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Miếng bò hầm5 3 2 1 Old Norse
Tiệc5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Men5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Lừa đảo5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Ăn5 2 3 2
Lý tưởng5 2 3 2 người Pháp
BEANY5 3 2 2
Những giọt nước mắt5 3 2 1
Học5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Nói5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp

Danh sách 5 chữ cái miễn phí lớn nhất trực tuyến.Không bao gồm tất cả các hình thức số nhiều của năm từ chữ.five letter words.

Cố gắng giải một câu đố từ hoặc giải mã từ?Tìm kiếm những từ có chứa EA rất dễ dàng!Sử dụng thanh tìm kiếm và bao gồm một dấu gạch ngang hoặc gạch dưới nơi các chữ cái bị thiếu trong câu đố của bạn.Chẳng hạn như "giải pu__le", "chứa ap__e".Ví dụ: 8 chữ cái câu đố _A_T_I_A.Đối với các bộ ký tự lớn, hãy sử dụng Unscrambler.contain ea is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example: 8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler.


Một từ 5 chữ cái với EA trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu với EA.

Một số từ với EA trong đó là gì?

10 từ với 'ea' trong đó là gì ?..
Dream..
Cheat..
Stream..
Steam..
Break..

Một số từ 5 chữ cái với E ở giữa là gì?

Năm chữ cái e là chữ cái giữa..
adept..
agent..
ahead..
alert..
amend..
arena..
avert..
beech..