Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cơ bản nhất sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng phong phú và đa dạng để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá qua bài viết này nhé! Xem thêm: - Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d
Nội dung bài viết
- 1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
- 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái
- 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
- 4 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
- 5 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- 6 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- 8 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- 10 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
- 11 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- 12 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- 13 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải,
sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses:
quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
(Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e) Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái- Environmental: thuộc về môi trường
- Entertainment: môi trường
- Extraordinary: lạ lùng, phi thường
- Establishment: thành lập
- Encouragement: sự khuyến
khích
- Embarrassment: sự lúng túng
- Electrostatic: tĩnh điện
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular: khác thường
- Expeditionary: viễn chinh
- Expressionism: biểu thị
- Ethnocentrism:
chủ nghĩa dân tộc
- Extragalactic: ngoài thiên hà
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12
chữ cái- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment: sự lấn chiếm
- Experiential: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics: kinh tế lượng
- Excruciating: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis: điện
phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation: không rõ ràng
- Exterminator: kẻ ám sát
- Emotionalism: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Xem thêm: - Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái- Environment: môi trường
- Engineering: kỹ thuật
- Experienced:
kinh nghiệm
- Educational: phương pháp giáo dục
- Effectively: hiệu quả
- Exploration: sự khám phá, thăm dò
- Examination: kiểm tra
- Encouraging: khích lệ, khuyến khích
- Expectation: sự mong đợi
- Endorsement: chứng thực
- Explanatory:
giải thích
- Exponential: số mũ
- Egalitarian: bình đẳng
- Emplacement: sự thay thế
- Emotionless: vô cảm
- Excrescence: sự xuất hiện
- Exclamatory: cảm thán, thán từ
Từ vựng tiếng Anh bắt
đầu bằng chữ e có 10 chữ cái- Especially: đặc biệt
- Everything: mọi thứ
- Employment: nơi làm việc, công việc
- Enterprise: doanh nghiệp
- Eventually: cuối cùng, sau cùng
- Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition:
buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence: xuất sắc
- Enthusiasm: hăng hái
- Everywhere: khắp nơi
- Excitement: sự phấn khích
- Experiment: thí nghiệm
- Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái- Education: giáo dục
- Executive: điều hành
- Excellent: xuất sắc
- Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective: có hiệu lực
- Expertise:
chuyên môn
- Expansion: sự bành trướng
- Establish: thành lập
- Efficient: có hiệu quả
- Emergency: trường hợp khẩn cấp
- Existence: sự tồn tại
- Evolution: sự phát triển
- Emotional: đa cảm
- Economics: kinh tế
học
- Everybody: mọi người
- Exception: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion: vụ nổ
- Exclusion: loại trừ
(Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e) Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái- Economic: kinh tế
- Exchange: trao đổi
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành
- Earnings: thu nhập
- Estimate: ước
tính, lượng giá
- Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday: mỗi ngày
- Evaluate: giá trị
- Enormous: to lớn, khổng lồ
- Engineer: kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ
cái- Example: ví dụ
- Eastern: phía Đông
- Exactly: chính xác
- Expense: chi phí
- Explain: giải thích
- Excited: bị kích thích
- Element: thành phần
- Edition: sự xuất bản, phiên
bản
- Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
- Endless: mãi mãi
- Embassy: đại sứ quán
- Evident: hiển nhiên
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái- Either: hoặc
- Enough:
đủ
- Effect: ảnh hưởng
- Ensure: đảm bảo
- Energy: năng lượng
- Expect: chờ đợi
- Easily: dễ dàng
- Except: ngoại trừ
- Enable: kích hoạt
- Estate: động sản
- Entire:
toàn bộ
- Effort: cố gắng
- Equity: công bằng
- Engine: động cơ
- Extent: mức độ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái- Every: mỗi
- Early:
sớm
- Eight: số tám
- Enjoy: thích thú
- Event: sự kiện
- Earth: trái đất
- Eagle: đại bàng
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát
huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái- Each: mỗi
- Easy: dễ dàng
- Exit: lối thoát
- Exam: ví
dụ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái- End: kết thúc
- Eat: ăn uống
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công! - Điều khoản sử dụng
- Chính sách bảo mật
- Nhận xét
- Quảng cáo với chúng tôi
Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.
Trang 1: Trái tim, cái chết, giấc mơ, trái đất, hòa bình, bánh mì, râu, trong, đại dương, tuyệt vời, bãi biển, đào, đại bàng , ngọc trai, háo hức, dạy, mồ hôi, ăn, tinh chỉnh, đậu, phía trước, mệt mỏi, quần jean, trêu chọc, Hàn Quốc, năm, hạt, lúa mì, giáo, bít tết, bữa tiệc, men, gian lận, ăn, lý tưởng, beany, nước mắt, học hỏi , và nói heart, death, dream, earth, peace, bread, beard, clear, ocean, great, beach, peach, eagle, leave, clean, early, beast, reach, cream, heavy, heard, break, ready, treat, pearl, eager, Teach, sweat, eater, tweak, beans, ahead, weary, jeans, tease, Korea, years, beads, wheat, spear, steak, feast, yeast, cheat, eaten, ideal, beany, tears, learn, and speak
Từ | Chiều dài | Phụ âm | Nguyên âm | Âm tiết | Nguồn gốc | Yêu thích |
---|
Trái tim | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Cái chết | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Mơ ước | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trái đất | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Hòa bình | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Bánh mì | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Bộ râu | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Xa lạ | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Đại dương | 5 | 2 | 3 | 2 | Pháp cũ |
| Tuyệt quá | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Bãi biển | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Quả đào | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| chim ưng | 5 | 2 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Rời bỏ | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Lau dọn | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Sớm | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Quái thú | 5 | 3 | 2 | 1 | Pháp cũ |
| Tuyệt quá | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Bãi biển | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Quả đào | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| chim ưng | 5 | 3 | 2 | 1 | Rời bỏ |
| Lau dọn | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Sớm | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Quái thú | 5 | 3 | 2 | 1 | Với tới |
| Kem | 5 | 3 | 2 | 1 | Pháp cũ |
| Tuyệt quá | 5 | 2 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Bãi biển | 5 | 3 | 2 | 1 |
|
| Quả đào | 5 | 3 | 2 | 1 | chim ưng |
| Rời bỏ | 5 | 2 | 3 | 2 |
|
| Lau dọn | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Sớm | 5 | 3 | 2 | 1 |
|
| Quái thú | 5 | 2 | 3 | 2 |
|
| Với tới | 5 | 3 | 2 | 2 | chim ưng |
| Rời bỏ | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Trêu chọc | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Hàn Quốc | 5 | 2 | 3 | 2 | Hàn Quốc |
| Năm | 5 | 3 | 2 | 1 |
|
| Hạt | 5 | 3 | 2 | 1 |
|
| Lúa mì | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Thương | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Miếng bò hầm | 5 | 3 | 2 | 1 | Old Norse |
| Tiệc | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Men | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Lừa đảo | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Ăn | 5 | 2 | 3 | 2 |
|
| Lý tưởng | 5 | 2 | 3 | 2 | người Pháp |
| BEANY | 5 | 3 | 2 | 2 |
|
| Những giọt nước mắt | 5 | 3 | 2 | 1 |
|
| Học | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Nói | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
|
Danh sách 5 chữ cái miễn phí lớn nhất trực tuyến.Không bao gồm tất cả các hình thức số nhiều của năm từ chữ.five letter words. Cố gắng giải một câu đố từ hoặc giải mã từ?Tìm kiếm những từ có chứa EA rất dễ dàng!Sử dụng thanh tìm kiếm và bao gồm một dấu gạch ngang hoặc gạch dưới nơi các chữ cái bị thiếu trong câu đố của bạn.Chẳng hạn như "giải pu__le", "chứa ap__e".Ví dụ: 8 chữ cái câu đố _A_T_I_A.Đối với các bộ ký tự lớn, hãy sử dụng Unscrambler.contain ea is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example:
8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler.
Một từ 5 chữ cái với EA trong đó là gì?
5 chữ cái bắt đầu với EA.
Một số từ với EA trong đó là gì?
10 từ với 'ea' trong đó là gì ?.. Dream.. Cheat.. Stream.. Steam.. Break..
Một số từ 5 chữ cái với E ở giữa là gì?
Năm chữ cái e là chữ cái giữa.. adept.. agent.. ahead.. alert.. amend.. arena.. avert.. beech.. |