Cái còi xe tiếng anh là gì

Cái còi xe tiếng anh là gì
noun


Cái còi xe tiếng anh là gì
Hooter, whistle, siren
Cái còi xe tiếng anh là gì
thổi còi
Cái còi xe tiếng anh là gì
to blow a whistle
Cái còi xe tiếng anh là gì
bóp còi ô tô
Cái còi xe tiếng anh là gì
to work one's car hooter, to hoot
Cái còi xe tiếng anh là gì
kéo còi báo động
Cái còi xe tiếng anh là gì
to sound the alert (siren)
Cái còi xe tiếng anh là gì
còi tàu hoả

Cái còi xe tiếng anh là gì
a train's whistle
Cái còi xe tiếng anh là gì
adj
Cái còi xe tiếng anh là gì
Stunted
Cái còi xe tiếng anh là gì
[còi]
Cái còi xe tiếng anh là gì
hooter; whistle; siren; horn
Cái còi xe tiếng anh là gì
Thổi còi
To blow a whistle
Cái còi xe tiếng anh là gì
Bóp còi ô tô
To work one's car hooter; to hoot
Cái còi xe tiếng anh là gì
Kéo còi báo động
To sound the alarm
Cái còi xe tiếng anh là gì
Còi báo trộm / cháy
Antitheft/fire alarm
Cái còi xe tiếng anh là gì
Còi báo cho tài xế biết là chưa tắt đèn xe
Lights-on warning buzzer
Cái còi xe tiếng anh là gì
stunted; undersized; dwarfish


Page 2

Cái còi xe tiếng anh là gì
noun


Cái còi xe tiếng anh là gì
Hooter, whistle, siren
Cái còi xe tiếng anh là gì
thổi còi
Cái còi xe tiếng anh là gì
to blow a whistle
Cái còi xe tiếng anh là gì
bóp còi ô tô
Cái còi xe tiếng anh là gì
to work one's car hooter, to hoot
Cái còi xe tiếng anh là gì
kéo còi báo động
Cái còi xe tiếng anh là gì
to sound the alert (siren)
Cái còi xe tiếng anh là gì
còi tàu hoả

Cái còi xe tiếng anh là gì
a train's whistle
Cái còi xe tiếng anh là gì
adj
Cái còi xe tiếng anh là gì
Stunted
Cái còi xe tiếng anh là gì
[còi]
Cái còi xe tiếng anh là gì
hooter; whistle; siren; horn
Cái còi xe tiếng anh là gì
Thổi còi
To blow a whistle
Cái còi xe tiếng anh là gì
Bóp còi ô tô
To work one's car hooter; to hoot
Cái còi xe tiếng anh là gì
Kéo còi báo động
To sound the alarm
Cái còi xe tiếng anh là gì
Còi báo trộm / cháy
Antitheft/fire alarm
Cái còi xe tiếng anh là gì
Còi báo cho tài xế biết là chưa tắt đèn xe
Lights-on warning buzzer
Cái còi xe tiếng anh là gì
stunted; undersized; dwarfish

bấm còi xe

còi xe lúc

những tiếng còi xe

nghe tiếng còi xe

tiếng còi xe lửa

tiếng còi xe hơi