Cái mũ trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Mũ lưỡi trai tiếng Anh là gì? Hẳn có nhiều loại mũ trong tiếng Anh mà ta chưa biết tên là gì? Hôm nay hãy cùng Toomva học từ vựng tiếng Anh về các loại mũ nhé!

Mũ hay nón giờ đây không còn đơn thuần là thứ đồ che mưa che nắng mà đã là món phụ kiện thời trang không thể thiếu của nhiều người. Có những chiếc mũ còn góp phần làm nên hình tượng khó phai của những người nổi tiếng. Như Ông hoàng nhạc Pop Michael Jackson với chiếc mũ phớt lịch lãm, Vua hề Charlie Chaplin gắn liên với chiếc mũ quả dưa đáng yêu hay Đệ Nhất Phu nhân Jackie Kenedy quý phái với chiếc mũ hộp.

Vậy tên tiếng Anh của những chiếc mũ ấy là gì? Bạn có bao giờ bối rối với những loại nón mà mình không biết gọi tên chúng là gì không? Cùng Toomva “giải ngố” qua bài học từ vựng tiếng Anh thú vị này nhé!

Học từ vựng tiếng Anh về những loại mũ

1. Baker boy cap / Newsboy cap – Mũ nồi có lưỡi trai

2. Beanie – Mũ len

3. Beret hat – Mũ nồi

4. Boater – Mũ rơm thuỷ thủ

5. Bowler hat – Mũ quả dưa

6. Brando hat / Muir hat – Mũ Brando

7. Bucket hat – Mũ xô

8. Cap – Mũ lưỡi trai

9. Cloche – Mũ chuông

10. Cowboy hat – Mũ cao bồi

11. Fedora hat – Mũ phớt

12. Floppy hat – Mũ rộng vành cho nữ

13. Gaucho hat – Mũ Gaucho

14. Homburg hat – Mũ vành cong

15. Panama hat – Mũ phớt cói

16. Pillbox hat – Mũ hộp

17. Snapback cap – Mũ bóng chày / Mũ Hip Hop

18. Top hat – Mũ chóp cao

19. Trapper – Mũ thợ săn / Mũ phi công

20. Trilby hat – Mũ phớt vành nhỏ

21. Turban hat – Mũ khăn quấn

22. Visor cap – Mũ lưỡi trai nửa đầu

m à

Trên đây là bài viết ““Giải ngố” thời trang với từ vựng tiếng Anh về các loại mũ” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng bài viết này của Toomva không chỉ mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh hay mà còn giúp level kiến thức thời trang của bạn được nâng lên một bậc.

Mũ tai bèo trong Tiếng Anh là gì?

Mùa hè này, nón tai bèo tiếng Anh là bucket hat – dường như đã trở thành item phải-có trong tủ đồ của các bạn trẻ Việt năng động và nhanh nhạy với xu hướng.nullNón tai bèo tiếng Anh - Xưởng May Nón Én Nhỏxuongnondulich.net › non-tai-beo-tieng-anhnull

Cái mũ đọc Tiếng Anh như thế nào?

hat. Tôi thích cái mũ len của tôi. I love my woolly hat.nullcái mũ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbevi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anhnull

Mũ có nghĩa là gì?

Mũ là vật dụng để che đầu. Nó có thể dùng để bảo vệ đầu hoặc vì các lý do nghi lễ hoặc tôn giáo, vì lý do an toàn hoặc được dùng như một phụ kiện thời trang. Trong quá khứ, mũ là biểu hiện của địa vị xã hội. Trong quân đội, mũ có thể cho biết về quốc tịch, ngành, cấp bậc hoặc đơn vị.nullMũ – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Mũnull

Cái nón Tiếng Anh là gì?

hat, cone, cap là các bản dịch hàng đầu của "nón" thành Tiếng Anh.nullnón trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbevi.glosbe.com › nónnull

Chủ đề