best girl
|
* danh từ
- (thông tục) người yêu, người tình
|
between girl
|
* danh từ
- cô hầu phụ
|
bus girl
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô hầu bàn phụ
|
call-girl
|
* danh từ
- gái điếm (thường hẹn bằng dây nói)
|
choir-girl
|
* danh từ
- có lễ sinh
|
cover girl
|
* danh từ
- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
|
dancing-girl
|
* danh từ
- gái nhảy, vũ nữ
|
day-girl
|
* danh từ
- nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài
|
flower-girl
|
* danh từ
- cô hàng hoa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới)
|
girl-friend
|
* danh từ
- bạn gái
- người yêu
|
hired girl
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chị hầu gái
|
nautch-girl
|
* danh từ
- vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ)
|
party girl
|
* danh từ
- cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê
- (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi
|
play-girl
|
* danh từ
- cô gái ăn chơi
|
script girl
|
* danh từ
- cô thư ký phụ tá đạo diễn phim
|
servant-girl
|
-maid)
/'sə:vəntmeid/
* danh từ
- người hầu gái
|
shop-girl
|
* danh từ
- cô bán hàng
|
sweater girl
|
* danh từ
- (từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang
|
between-girl
|
* danh từ
- cô hầu phụ
|
call girl
|
* danh từ
- gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)
|
career girl
|
* danh từ
- cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng
|
chorus-girl
|
* danh từ
- cô gái trong đội đồng ca
|
dolly-girl
|
* danh từ
- cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh
|
girl friday
|
* danh từ
- phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành
|
news-girl
|
* danh từ
- em bé bán báo
|
old girl
|
* danh từ
- học trò cũ; cựu học sinh
- người già
|
paper-girl
|
* danh từ
- em bé bán báo (bé gái)
|
street-girl
|
* danh từ
- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố
|
sweat-girl
|
* danh từ
- (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang
|
telephone-girl
|
* danh từ
- nữ điện thoại viên
|