Đóng tất cả Kết quả từ 4 từ điển coat [kout] | danh từ|ngoại động từ|Tất cả danh từ áo choàng ngoài, áo bành-tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy bộ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi...) a coat of paint lớp sơn (thực vật học) vỏ (củ hành, củ tỏi) (giải phẫu) màng (hàng hải) túi (buồm) coat of arms huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) coat of mail áo giáp coat and skirt quần áo nữ to dust someone's coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận to kilt one's coats (văn học) vén váy it is not the coat that makes the gentleman đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư to take off one's coat cởi áo sẵn sàng đánh nhau to take off one's coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc to turn one's coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ ngoại động từ mặc áo choàng cho.. phủ, tẩm, bọc, tráng coat [kout] | Hoá học lớp phủ, vỏ, áo Kỹ thuật lớp bọc, lớp vỏ, lớp áo; lớp sơn, lớp lát mặt, lớp phủ Sinh học vỏ Toán học phủ, bọc Xây dựng, Kiến trúc lớp bọc, lớp vỏ, lớp áo; lớp sơn, lớp lát mặt, lớp phủ coat | coat coat (kōt) noun 1. a. A sleeved outer garment extending from the shoulders to the waist or below. b. A garment extending to just below the waist and usually forming the top part of a suit. 2. A natural outer covering, such as the fur of an animal; an integument. 3. A layer of material covering something else; a coating: a second coat of paint. verb, transitive coated, coating, coats 1. To provide or cover with a coat. 2. To cover with a layer, as of paint. [Middle English cote, from Old French, of Germanic origin.] coatʹed adjective coat | coat
coat
(n)
coat
(types of)
cover,
paint, smother, dip, smear, spread, conceal, hide, spread over,
varnish
|