Composition la gì

Nghĩa của từ composition - composition là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ
1. sự hợp thành, sự cấu thành
2. cấu tạo, thành phần
3. phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
4. sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
5. bài viết, bài luận (ở trường)
6. sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức họa...)
7. (ngành in) sự sắp chữ
8. sự pha trộn, sự hỗn hợp
9. (thường định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)
10. tư chất, bản chất, tính, tâm tính
11. sự thỏa thuận đình chiến, sự thỏa hiệp
12. sự điều đình; sự khất (nợ)

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Composition
Tiếng Việt Thương Lượng Nợ
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Composition là gì?

Bản thỏa thuận giữa bên nợ không thể chi trả và chủ nợ, qua đó các chủ nợ chấp nhận mức thấp hơn giá trị bồi thường đầy đủ. Được coi là lựa chọn thích hợp cho sự phá sản, các kế hoạch thương lượng về nợ thông dụng nhất được chấp thuận cho các doanh nghiệp nhỏ, chưa cổ phần hóa hơn là các công ty lớn. Các chủ nợ thiên về việc chấp nhận hoàn trả từng phần, vì tin rằng doanh nghiệp sẽ vận hành tốt hơn thay vì thanh lý để trả đứt cho các chủ nợ. So sánh kế hoạch trả nợ dần theo tiền lương.

  • Composition là Thương Lượng Nợ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Composition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Composition là gì? (hay Thương Lượng Nợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Composition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Composition / Thương Lượng Nợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Thông tin thuật ngữ composition tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Composition la gì
    composition
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ composition

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    composition tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ composition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ composition tiếng Anh nghĩa là gì.

    composition /,kɔmpə'ziʃn/

    * danh từ
    - sự hợp thành, sự cấu thành
    - cấu tạo, thành phần
    =to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất
    - phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
    - sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
    =one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
    - bài viết, bài luận (ở trường)
    - sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)
    - (ngành in) sự sắp chữ
    - sự pha trộn, sự hỗn hợp
    - ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)
    =composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà
    - tư chất, bản chất, tính, tâm tính
    =there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng
    - sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
    =to come to composition+ đi đến một thoả hiệp
    - sự điều đình; sự khất (nợ)
    =to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ

    composition
    - (Tech) hợp thành; cấu thành

    composition
    - sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng
    - c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=
    - thành
    - ;
    - c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=
    - thành ;
    - c. by volume sự hợp (bằng) thể tích;
    - c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng
    - c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu
    - c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ
    - c. of relation sự hợp thành các quan hệ
    - c. of tensors tích các tenxơ
    - c. of vectơ sự hợp vectơ
    - cycle c. (đại số) sự hợp vòng
    - program c. (máy tính) lập chương trình
    - ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi

    Thuật ngữ liên quan tới composition

    • geomancer tiếng Anh là gì?
    • disparateness tiếng Anh là gì?
    • guesses tiếng Anh là gì?
    • sudorific tiếng Anh là gì?
    • luftwaffe tiếng Anh là gì?
    • fearfully tiếng Anh là gì?
    • egalitarianism tiếng Anh là gì?
    • purport tiếng Anh là gì?
    • knees-up tiếng Anh là gì?
    • poilu tiếng Anh là gì?
    • disinvests tiếng Anh là gì?
    • dedicatee tiếng Anh là gì?
    • unexposed tiếng Anh là gì?
    • oil-tree tiếng Anh là gì?
    • DC component tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của composition trong tiếng Anh

    composition có nghĩa là: composition /,kɔmpə'ziʃn/* danh từ- sự hợp thành, sự cấu thành- cấu tạo, thành phần=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm=one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven- bài viết, bài luận (ở trường)- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)- (ngành in) sự sắp chữ- sự pha trộn, sự hỗn hợp- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà- tư chất, bản chất, tính, tâm tính=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp- sự điều đình; sự khất (nợ)=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợcomposition- (Tech) hợp thành; cấu thànhcomposition- sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=- thành- ;- c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=- thành ; - c. by volume sự hợp (bằng) thể tích; - c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ- c. of relation sự hợp thành các quan hệ- c. of tensors tích các tenxơ - c. of vectơ sự hợp vectơ- cycle c. (đại số) sự hợp vòng- program c. (máy tính) lập chương trình- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi

    Đây là cách dùng composition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ composition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    composition / tiếng Anh là gì?
    kɔmpə'ziʃn/* danh từ- sự hợp thành tiếng Anh là gì?
    sự cấu thành- cấu tạo tiếng Anh là gì?
    thành phần=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất- phép đặt câu tiếng Anh là gì?
    phép cấu tạo từ ghép- sự sáng tác tiếng Anh là gì?
    bài sáng tác tiếng Anh là gì?
    tác phẩm=one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven- bài viết tiếng Anh là gì?
    bài luận (ở trường)- sự sắp xếp tiếng Anh là gì?
    cách bố trí (trong một bức hoạ...)- (ngành in) sự sắp chữ- sự pha trộn tiếng Anh là gì?
    sự hỗn hợp- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch tiếng Anh là gì?
    giả ngà...)=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà- tư chất tiếng Anh là gì?
    bản chất tiếng Anh là gì?
    tính tiếng Anh là gì?
    tâm tính=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng- sự thoả thuận đình chiến tiếng Anh là gì?
    sự thoả hiệp=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp- sự điều đình tiếng Anh là gì?
    sự khất (nợ)=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợcomposition- (Tech) hợp thành tiếng Anh là gì?
    cấu thànhcomposition- sự hợp thành tiếng Anh là gì?
    sự hợp tiếng Anh là gì?
    tích tiếng Anh là gì?
    tổng- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i> tiếng Anh là gì?
    =- thành- tiếng Anh là gì?
    - c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i> tiếng Anh là gì?
    =- thành tiếng Anh là gì?
    - c. by volume sự hợp (bằng) thể tích tiếng Anh là gì?
    - c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ- c. of relation sự hợp thành các quan hệ- c. of tensors tích các tenxơ - c. of vectơ sự hợp vectơ- cycle c. (đại số) sự hợp vòng- program c. (máy tính) lập chương trình- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi