8201 PT là nhựa polyester không no (chưa bão hòa) gốc ortho có thời gian đóng rắn nhanh. Loại nhựa này phù hợp cho cả phương pháp lăn ép bằng tay và phương pháp phun. Show
Ứng dụng nhựa polyester không no 8201 PTLoại nhựa này được sử dụng để sản xuất các sản phẩm composite gia cố bằng sợi thủy tinh như thuyền, cano, nhà chờ xe buýt, ghế sân vận động, bồn tắm, bồn chứa nước, tháp làm mát, thùng chứa, thùng rác, mũ bảo hiểm an toàn, ống dẫn nước và dầu, bể tự hoại (biogas), vỏ xe, thiết bị thể thao, bàn ghế và vật dụng khác trong gia đình. Các sản phẩm nhựa composite nhựa polyester gia cường sợi thủy tinh cho tính chất cơ học và độ bền vượt trội hơn rất nhiều so với vật liệu nhựa thông thường. Nhựa alkyd là loại nhựa tổng hợp phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sơn. Nó thuộc vào nhóm lớn của các polyeste, bao gồm tất cả các sản phẩm của quá trình este hóa giữa polyaxit và polyol, chẳng hạn như glycerol. Quá trình này tạo ra các liên kết ester giữa các phân tử, tạo nên cấu trúc hóa học đặc biệt của nhựa alkyd. Điều đặc biệt của alkyd so với các polyeste khác là nó chứa một axit béo đơn chức trong phân tử. Nhựa alkyd(alkyd resin) Alkyd được chia thành ba loại dựa trên hàm lượng dầu trong nhựa (độ béo):
Có ba phương pháp tổng hợp chính để sản xuất nhựa alkyd:
Alkyd resin có thể được biến tính bằng cách sử dụng uretan, polyamit, silicon, nhựa phenol-fomandehyt, và hợp chất vinyl. Ứng dụng của nhựa AlkydNhựa alkyd có ứng dụng rộng rãi trong màng phủ do có khả năng bám dính tốt, mềm dẻo và có thể khô ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao. Các loại alkyd dầu dài thường được sử dụng cho sơn trang trí bên ngoài nhà, sơn tường, sơn tầu biển và sơn kim loại, cũng như clear lacquers. Alkyd dầu trung bình thường được sử dụng trong công nghiệp, chẳng hạn như sơn lót. Alkyd dầu ngắn thường được sử dụng cho sơn lót sấy nhanh và sơn men. Tham khảo: Thử nghiệm sơn các loại Chứng nhận hợp chuẩn sơn alkyd Nhựa polyester không noNhựa polyester không no (UPE) là một loại nhựa tổng hợp được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol (như polyol không no) và axit hoặc anhydrid (như axit phthalic hoặc axit maleic) mà không sử dụng hợp chất no. Trái với nhựa polyester thông thường, nhựa polyester không no không có liên kết bão hòa và không thể tự đóng rắn hoặc cứng ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường. Khi có sự hiện diện của chất đóng rắn, nó sẽ chuyển sang trạng thái rắn. Nhựa polyester không no(UPE) Nhựa polyester không no có khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học khác (tạo liên kết) thông qua sự tác động của chất xúc tác hoặc chất xúc tiến, từ đó tạo ra một sản phẩm cuối cùng có tính đóng rắn. Quá trình phản ứng này sinh nhiệt và được gọi là phản ứng liên kết ngang. Tuỳ thuộc vào loại và tỷ lệ hàm lượng nguyên liệu thô, người ta có thể tạo ra nhiều loại nhựa (resin) khác nhau với các đặc tính cơ lý khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng. Các loại nhựa polyester không no phổ biến bao gồm resin đa dụng, resin chống cháy, resin chịu hoá chất, resin giảm mùi Styrene, resin đúc, resin dẻo, resin chảy và nhiều loại khác. Nhựa polyester không no có tính tương thích với nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm sợi thủy tinh, sợi carbon và các hạt màu, điều này tạo điều kiện cho việc kết hợp và cải thiện các tính chất cơ học và vật lý của nhựa trong các ứng dụng tổng hợp. Xem thêm: Dịch vụ Thử nghiệm resin Tính chất đặc biệt của nhựa polyester không no là như sau:
Nhựa polyester không no có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Phân biệt nhựa aykyd và nhựa polyester không noDưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa nhựa alkyd và nhựa polyester không no: Đặc điểmNhựa AlkydNhựa Polyester không noTổng hợpPhản ứng giữa polyol (như glycerol) và axit hoặc anhydrid (như axit phthalic) trong môi trường chứa dầuPhản ứng giữa polyol (như polyol không no) và axit hoặc anhydrid (như axit phthalic hoặc axit maleic)Ứng dụngSản xuất sơn và các sản phẩm bảo vệ bề mặtSản xuất bao bì, sợi không no, ngành công nghiệp dệt may, và các lĩnh vực y tế, điện tử và công nghiệp chất lượng caoBám dínhCó khả năng bám dính tốt trên kim loại, gỗ và bê tôngCó tính chất bám dính tương tự như polyester thông thườngĐộ bền và kháng thời tiếtCó khả năng chống chịu thời tiết, kháng UV và độ bền caoCó tính chất vật lý tương tự như polyester thông thườngĐộ mềm và độ cứngCó thể điều chỉnh qua tỷ lệ axit béo và polyolCó độ cứng tương đốiThời gian khô nhanhCó thể khô nhanh, tăng hiệu suất và tiết kiệm thời gianCó tính chất tương tự như polyester thông thườngMàu sắc và hiệu ứngCó khả năng tạo màng sơn mịn, bóng và có thể điều chỉnh màu sắc và hiệu ứngCó tính chất tương tự như polyester thông thườngTái chếKhó khăn hơn do sự có mặt của chất dầu và chất phụ giaCó khả năng tái chế và sử dụng lại để sản xuất các sản phẩm mới hoặc được chế biến thành các sản phẩm tái chế khác |