Cooties là gì

cootie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cootie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cootie.

Từ điển Anh Việt

  • cootie

    /'ku:ti/

    * danh từ

    (quân sự), (từ lóng) con rận

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cootie|cooties", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cootie|cooties, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cootie|cooties trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. As my wife put it, "You've washed away the Clooney cooties."

2. Something about his rubbery features and squeaky voice trigger my cootie detector.

3. 17 Something about his rubbery features and squeaky voice trigger my cootie detector.

4. And the man is cootie eye fish, see what eats, also have even a bowel movement!

5. Duke Ellington's Tutti for Cootie gyrates around a walking bass core, building up to some swinging horns for its conclusion.

6. Duke Ellington's Tutti for Cootie gyrates around a walking bass core,(sentence dictionary) building up to some swinging horns for its conclusion.

7. Well if it is from a swirly, there something I can do. Okay, circle, circle, dot, dot, now you have a cootie shot!

8. After igniting mosquito-repellent incense, hang on wormy plant, plastic film seals reoccupy plant and flowerpot, after 1 hour, all aphid, red spider, powdery cootie is eliminated completely.

9. 5 Well if it is from a swirly, there something I can do. Okay, circle, circle, dot, dot,(www.Sentencedict.com) now you have a cootie shot!

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cooties", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cooties, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cooties trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. As my wife put it, "You've washed away the Clooney cooties."

Thông tin thuật ngữ cooties tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Cooties là gì
cooties
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cooties

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cooties tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cooties trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cooties tiếng Anh nghĩa là gì.

cootie /'ku:ti/

* danh từ
- (quân sự), (từ lóng) con rận

Thuật ngữ liên quan tới cooties

  • monument tiếng Anh là gì?
  • sarsaparillas tiếng Anh là gì?
  • unriddler tiếng Anh là gì?
  • toyman tiếng Anh là gì?
  • internecive tiếng Anh là gì?
  • alcazar tiếng Anh là gì?
  • chromatoblast tiếng Anh là gì?
  • Apriori tiếng Anh là gì?
  • oscillator tiếng Anh là gì?
  • shortish tiếng Anh là gì?
  • fire-new tiếng Anh là gì?
  • expansionism tiếng Anh là gì?
  • fleshing tiếng Anh là gì?
  • hypertrophic tiếng Anh là gì?
  • intussusceptions tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cooties trong tiếng Anh

cooties có nghĩa là: cootie /'ku:ti/* danh từ- (quân sự), (từ lóng) con rận

Đây là cách dùng cooties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cooties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cootie /'ku:ti/* danh từ- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) con rận

Biểu tượng này là gì?

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

  • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

  • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

  • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

  • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

Cooties là gì

Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.