coughs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coughs trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ coughs tiếng AnhTừ điển Anh Việtcoughs Show
(phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ coughsChủ đề Định nghĩa – Khái niệmcoughs tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt Thuật ngữ liên quan tới coughs
Xem thêm: Yakuza – Wikipedia tiếng Việt Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anh
Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
coughCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cough
Phát âm : /kɔf/
+ danh từ
+ nội động từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cough"
Lượt xem: 206
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì. cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anhcoughs có nghĩa là: cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
cough /kɔf/* danh từ- chứng ho tiếng Anh là gì? sự ho tiếng Anh là gì? tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói tiếng Anh là gì? vừa ho tiếng Anh là gì? ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra tiếng Anh là gì?
Từ: cough/kɔf/
Cụm từ/thành ngữ
churchyard cough (xem) churchyard
to give a [slight] cough đằng hắng
to cough down ho ầm lên để át lời (ai) to cough out (up) vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra Từ gần giống |