Cough có nghĩa là gì

coughs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coughs trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ coughs tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Cough có nghĩa là gì
coughs

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coughs

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

coughs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì.

cough /kɔf/

* danh từ– chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough– (xem) churchyard!to give a [slight] cough

– đằng hắng

* nội động từ– ho!to cough down– ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)– vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra– (từ lóng) phun ra, nhả ra

=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt

Thuật ngữ liên quan tới coughs

Xem thêm: Yakuza – Wikipedia tiếng Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anh

coughs có nghĩa là: cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cough /kɔf/* danh từ- chứng ho tiếng Anh là gì? sự ho tiếng Anh là gì? tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói tiếng Anh là gì? vừa ho tiếng Anh là gì? ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra tiếng Anh là gì?

nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

cough

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cough


Phát âm : /kɔf/

+ danh từ

  • chứng ho; sự ho; tiếng ho
    • to have a bad cough
      bị ho nặng
  • churchyard cough
    • (xem) churchyard
  • to give a [slight] cough
    • đằng hắng

+ nội động từ

  • ho
  • to cough down
    • ho ầm lên để át lời (ai)
      • to cough the speaker down
        ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
  • to cough out (up)
    • vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
    • (từ lóng) phun ra, nhả ra
      • to cough out (up) money
        nhả tiền ra

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cough"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cough":
    cage cagy cash cause chou chough chouse chuck chug co more...
  • Những từ có chứa "cough":
    chin-cough cough cough-drop cough-lozenge coughing up hiccough hooping-cough whooping-cough
  • Những từ có chứa "cough" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    húng hắng ho khan nhả ho gió ho gà khái huyết ho đột phát ho hen sù sụ more...

Lượt xem: 206

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì.

cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra
  • preservation tiếng Anh là gì?
  • pictography tiếng Anh là gì?
  • scallopping tiếng Anh là gì?
  • name-calling tiếng Anh là gì?
  • salpinges tiếng Anh là gì?
  • plushiness tiếng Anh là gì?
  • syndication tiếng Anh là gì?
  • battledress tiếng Anh là gì?
  • appositions tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anh

coughs có nghĩa là: cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cough /kɔf/* danh từ- chứng ho tiếng Anh là gì? sự ho tiếng Anh là gì? tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói tiếng Anh là gì? vừa ho tiếng Anh là gì? ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra tiếng Anh là gì?

nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra


Từ: cough

/kɔf/

  • danh từ

    chứng ho; sự ho; tiếng ho

    to have a bad cough

    bị ho nặng

  • động từ

    ho

    to cough the speaker down

    ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

  • (từ lóng) phun ra, nhả ra

    to cough out (up) money

    nhả tiền ra

    Cụm từ/thành ngữ

    churchyard cough

    (xem) churchyard

    to give a [slight] cough

    đằng hắng

    to cough down

    ho ầm lên để át lời (ai)

    thành ngữ khác

    to cough out (up)

    vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra

    Từ gần giống

    whooping-cough cough-drop hiccough cough-lozenge chin-cough