Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (VGI) có tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel được thành lập vào năm 2007. VGI được chuyển sang hoạt động theo mô hình tổng công ty từ năm 2013. Tổng Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư phát triển mạng viễn thông tại các thị trường nước ngoài. VGI có 9 mạng viễn thông tại 9 quốc gia với tổng số thuê bao tất cả các mạng viễn thông đạt gần 51 triệu thuê bao. Tổng dân số các thị trường đang kinh doanh đạt 220 triệu người, gấp 2.2 lần dân số Việt Nam. VGI được giao dịch trên thị trường UPCOM từ cuối tháng 09/2018.

Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất.

Cập nhật:

14:15 Thứ 6, 22/03/2024

36.8

0.2 (0.55%)

Đóng cửa

  • Giá tham chiếu 36.6
  • Giá trần 42
  • Giá sàn 31.2
  • Giá mở cửa 37
  • Giá cao nhất 37.8
  • Giá thấp nhất 36.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  • Giao dịch NĐTNN
  • KLGD ròng -3,000
  • GT Mua 0 (Tỷ)
  • GT Bán 0.11 (Tỷ)
  • Room còn lại 0.00 (%)

1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả

Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh

đv KLg: 10,000cp

Ngày giao dịch đầu tiên: 25/09/2018

Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0

Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,243,811,200

  • Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng): 9.68
  • P/B: 3.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên: 535,551
  • KLCP đang niêm yết: 3,043,811,200
  • KLCP đang lưu hành: 3,043,811,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng): 112,012.25

Tin tức - Sự kiện

  • VGI: Vợ ông Hà Thế Dương - Phó Tổng Giám đốc - đã bán 10.000 CP (14/03/2024 00:00)
  • VGI: Vợ ông Hà Thế Dương-Phó TGĐ đăng ký bán toàn bộ 10.000 cổ phiếu (06/03/2024 00:00)
  • VGI: Vợ ông Phùng Văn Cường-TGĐ đăng ký bán toàn bộ 75.000 cổ phiếu (29/02/2024 00:00)
  • VGI: Nghị quyết HĐQT thông qua bán thiết bị cho Viettel Cambodia (16/02/2024 00:00)
  • VGI: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 (31/01/2024 00:00)
  • VGI: Nghị quyết HĐQT thông qua bán vật tư thiết bị cho Viettel Cambodia (28/12/2023 00:00)

Hồ sơ công ty

  • Thông tin tài chính### Thông tin cơ bản### Ban lãnh đạo và sở hữu### Cty con & liên kết### Tải BCTC

    Chỉ tiêu

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024
    Trước Sau
    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024
    Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng

    Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)

    Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 6,481,102,465 6,861,419,133 7,325,551,939 7,563,571,969

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Giá vốn hàng bán 3,233,500,996 3,722,474,162 3,575,592,983 3,432,679,156

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,247,601,469 3,138,944,971 3,749,958,956 4,130,892,814

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Lợi nhuận tài chính -298,960,592 -532,812,501 819,226,035 227,667,767

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Lợi nhuận khác 28,419,901 11,124,765 11,464,701 52,475,259

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Tổng lợi nhuận trước thuế 987,618,844 -800,668,712 2,109,539,185 1,296,901,721

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Lợi nhuận sau thuế 594,542,413 -1,219,197,126 1,409,588,119 700,678,562

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 371,671,523 -1,445,126,744 1,104,436,326 403,371,662

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Xem đầy đủ

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
    • Lãi gộp từ HĐ tài chính
    • Lãi gộp từ HĐ khác

    tỷ đồng

    Tài sản(1.000 VNĐ)

    Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,421,503,670 33,736,860,767 36,096,378,269 37,612,316,030

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Tổng tài sản 50,502,804,476 48,424,867,371 50,803,353,976 52,371,351,114

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Nợ ngắn hạn 16,608,175,433 16,119,787,245 16,927,449,571 17,945,902,820

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Tổng nợ 20,811,851,270 19,674,742,580 20,888,645,770 22,008,594,845

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Vốn chủ sở hữu 29,690,953,206 28,750,124,791 29,914,708,206 30,362,756,269

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    Xem đầy đủ

    • Chỉ số tài chính
    • Chỉ tiêu kế hoạch

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    • Tổng tài sản
    • LN ròng
    • ROA (%)

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    • Vốn chủ sở hữu
    • LN ròng
    • ROE (%)

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    • Tổng thu
    • LN ròng
    • Tỷ suất LN ròng (%)

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    • DThu thuần
    • LN gộp
    • Tỷ suất LN gộp (%)

    Đánh giá cổ phiếu viettel global năm 2024

    • Tổng tài sản
    • Tổng nợ
    • Nợ/tài sản (%)

    Đơn vị: tỷ đồng

    (*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.