Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 theo Thông tư 22 năm học 2016 - 2017 theo Thông tư 22 bao gồm bảng ma trận đề thi 5 môn: Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử - Địa lý, Tin học. Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 này được TimDapAnsưu tầm, biên soạn chuẩn đánh giá kỹ năng, kiến thức trong chương trình lớp 4 học kì 2. Đồng thời đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 lớp 4 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo. 1/ Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 4
Nội dung kiểm tra
| Chủ đề
| Mạnh kiến thức
| Số câu Số điểm Câu số
| Mức 1
| Mức 2
| Mức 3
| Mức 4
| Tổng
| ĐỌC
|
|
|
| TN
| TL
| TN
| TL
| TN
| TL
| TN
| TL
| TN
| TL
| Đọc thành tiếng
| HS đọc một 1 đoạn văn kết hợp trả lời câu hỏi với nội dung đoạn vừa đọc theo yêu cầu của giáo viên
| Số câu
|
|
| 1
|
|
|
|
|
| 1
|
|
|
| Câu số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số điểm
|
|
| 3
|
|
|
|
|
| 3
|
| Đọc hiểu văn bản
| -Xác định được hình ảnh, nhân vật, chi tiết có ý nghĩa trong bài đọc. - Hiểu nội dung của đoạn, bài đã đọc, hiểu ý nghĩa của bài. - Giải thích được chi tiết trong bài bằng suy luận trực tiếp hoặc rút ra thông tin từ bài đọc. - Nhận xét được hình ảnh, nhân vật hoặc chi tiết trong bài đọc; biết liên hệ những điều đọc được với bản thân và thực tế.
| Số câu
| 2
|
| 2
|
|
| 1
|
| 1
| 4
| 2
|
|
| Câu số
| 1-2
|
| 3-4
|
|
| 5
|
| 6
|
|
|
|
| Số điểm
| 1
|
| 1
|
|
| 1
|
| 1
| 2
| 2
| Kiến thức Tiếng Việt
| - Hiểu nghĩa và sử dụng được một số từ ngữ (kể cả thành ngữ, tục ngữ, từ Hán Việt thông dụng) thuộc các chủ điểm đã học. - Sử dụng được dấu chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than, dấu phẩy, dấu hai chấm, dấu ngoặc kép, dấu gạch ngang - Nhận biết và bước đầu cảm nhận được cái hay của những câu văn có sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa; biết dùng biện pháp so sánh và nhân hóa để viết được câu văn hay.
| Số câu
| 1
|
| 1
|
|
| 1
|
| 1
| 2
| 2
|
|
| Câu số
| 7
|
| 8
|
|
| 9
|
| 10
|
|
|
|
| Số điểm
| 0,5
|
| 0,5
|
|
| 1
|
| 1
| 1
| 2
| VIẾT
| Chính tả
| HS viết chính tả nghe đọc với đoạn........ theo yêu cầu.
| Số câu
|
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
|
| Câu số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số điểm
|
| 2
|
|
|
|
|
|
|
| 2
| Tập làm văn
|
| Số câu
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| 1
|
|
| Câu số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số điểm
|
|
|
|
|
|
|
| 8
|
| 8
| Tổng
| Số câu
| 3
| 1
| 4
|
|
| 2
|
| 3
| 7
| 6
|
| Số điểm
| 1,5
| 2
| 4,5
|
|
| 2
|
| 10
| 6
| 14
|
2/ Ma trận đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và số điểm
| Mức 1 Nhận biết
| Mức 2 Thông hiểu
| Mức 3 Vận dụng
| Mức 4 VD sáng tạo
| TỔNG
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| Nhận biết tính chất cơ bản của phân số. Đọc đúng phân số; Biết thực hiện từng phép tính với phân số; Biết so sánh các phân số
| Số câu
| 1
| 1
| 1
| 1
| 1
| 2
| 1
| 1
| 4
| 3
| Số điểm
| 0,5
| 1,0
| 0,5
| 0,5
| 0,5
| 1,5
| 0,5
| 2
| 2,0
| 5,0
| Yếu tố hình học: Đơn vị đo diện tích; Nhận biết hình bình hành; Hình chữ nhật
| Số câu
| 1
|
| 1
|
| 1
|
| 1
| 1
| 4
| 1
| Số điểm
| 0,5
|
| 0,5
|
| 0,5
|
| 0,5
| 1
| 2,0
| 1
| Tổng
| Số câu
| 2
| 1
| 2
| 1
| 2
| 2
| 1
| 3
| 5
| 4
| Số điểm
| 1
| 1,0
| 1
| 0,5
| 1,5
| 1,5
| 0,5
| 3,0
| 4
| 6
|
3/ Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và số điểm
| Mức 1
| Mức 2
| Mức 3
| Mức 4
| Tổng
|
|
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| Số tự nhiên và phép tính với các số tự nhiên. Phân số và các phép tính với phân số.
| Số câu
| 4
|
| 2
| 1
| 2
|
|
| 1
| 8
| 2
|
| Số điểm
| 2,0
|
| 1,0
| 1,0
| 1,0
|
|
| 1,0
| 4,0
| 2,0
| Đại lượng và đo đại lượng với các đơn vị đo đã học.
| Số câu
| 2
|
|
|
|
|
|
|
| 2
|
|
| Số điểm
| 1,0
|
|
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Yếu tố hình học: hai đường thẳng vuông góc, hai đường thẳng song song; hình thoi, diện tích hình thoi.
| Số câu
|
|
| 2
|
|
|
|
|
| 2
|
|
| Số điểm
|
|
| 1,0
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Giải bài toán về tìm hai số khi biết tổng (hiệu) và tỉ số của hai số đó.
| Số câu
|
|
|
|
|
| 1
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
|
|
|
|
|
| 2,0
|
|
|
| 2,0
| Tổng
| Số câu
| 6
|
| 4
| 1
| 2
| 1
|
| 1
| 12
| 3
|
| Số điểm
| 3,0
|
| 2,0
| 1,0
| 1,0
| 2,0
|
| 1,0
| 6,0
| 4,0
|
4/ Ma trận đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 45/ Ma trận đề thi học kì 2 môn Lịch
sử - Địa lý lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và số điểm
| Mức 1
| Mức 2
| Mức 3
| Mức 4
| Tổng
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| TNKQ
| TL
| 1. Nhà Lê và việc tổ chức quản lí đất nước
| Số câu
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
| 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2. Văn hóa và khoa học thời Hậu Lê
| Số câu
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
| 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3. Trường học Thời Hậu Lê
| Số câu
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| 1
| Số điểm
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| 1,0
| Câu số
|
|
|
|
|
|
|
| 5
|
|
| 4. Chiến thắng Chi Lăng
| Số câu
|
|
| 1
|
|
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
|
|
| 1
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
|
|
| 4
|
|
|
|
|
|
|
| 5. Những chính sách về kinh tế và văn hóa của của Quang Trung
| Số câu
|
|
|
|
| 1
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
|
|
|
|
| 1
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
|
|
|
|
| 3
|
|
|
|
|
| 6. Đồng bằng Nam Bộ
| Số câu
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
| 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 7. Thành phố Hồ Chí Minh
| Số câu
|
|
|
|
|
| 1
|
|
|
| 1
| Số điểm
|
|
|
|
|
| 1
|
|
|
| 1,0
| Câu số
|
|
|
|
|
| 8
|
|
|
|
| 8. Vùng biển Việt Nam
| Số câu
|
|
|
| 1
|
|
|
|
|
|
| Số điểm
|
|
|
| 1
|
|
|
|
|
| 1
| Câu số
|
|
|
| 10
|
|
|
|
|
| 1,0
| 9. Người dân và hoạt động sản xuất ở đồng bằng duyên hải miền Trung
| Số câu
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
| 1
|
|
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
| 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10. Ôn tập
| Số câu
|
|
| 1
|
|
|
|
|
| 1
|
| Số điểm
|
|
| 1
|
|
|
|
|
| 1,0
|
| Câu số
|
|
| 9
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng
| Số câu
| 4
|
| 2
| 1
| 1
| 1
|
| 1
| 7
| 3
| Số điểm
| 4
|
| 2
| 1
| 1
| 1
|
| 1
| 7
| 3
|
6. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và số điểm
| Mức 1
| Mức 2
| Mức 3
| Mức 4
| Tổng điểm và tỉ lệ %
| TN
| TL/ TH
| TN
| TL/ TH
| TN
| TL/ TH
| TN
| TL/ TH
| Tổng
| TL
| 1. Phần mềm học tập: Trò chơi thể thao golff
| Số câu
| 1
|
| 1
|
|
|
|
|
| 2
|
|
| Số điểm
| 0,5
|
| 0,5
|
|
|
|
|
| 1.0
| 10%
| 2. STVB: Căn lề, cỡ chữ và phông chữ
| Số câu
| 1
|
| 1
|
|
|
|
|
| 2
|
|
| Số điểm
| 0,5
|
| 0,5
|
|
|
|
|
| 1.0
| 10%
| 3. STVB: Sao chép và trình bày chữ in đậm, nghiêng
| Số câu
|
|
| 1
|
|
|
|
| 1
| 2
|
|
| Số điểm
|
|
| 0,5
|
|
|
|
| 3.0
| 3,5
| 35%
| 4. Lập trình logo: Điều khiển tuần tự
| Số câu
| 1
|
|
|
|
| 1
|
|
| 2
| 2
|
| Số điểm
| 0,5
|
|
|
|
| 3.0
|
|
| 3,5
| 10%
| 5. Lập trình logo: Điều khiển lặp
| Số câu
| 1
|
| 1
|
|
|
|
|
| 2
|
| Số điểm
| 0,5
|
| O,5
|
|
|
|
|
| 1
| 35%
| Tổng
| Số câu
| 4
| 0
| 4
| 0
| 0
| 1
| 0
| 1
| 10
|
| Số điểm
| 2.0
| -
| 2.0
| -
| -
| 30%
| -
| 3.0
| 10.0
| 100%
| Tỉ lệ%
| 20%
| 0%
| 20%
| 0%
| 0%
| 30%
| 0%
| 30%
| 100%
|
|
| Tỉ lệ
| 20%
| 20%
| 30%
| 30%
|
|
| Theo mức
|
Ma trận phân bố câu hỏi
Chủ đề
|
| Mức 1
| Mức 2
| Mức 3
| Mức 4
| Cộng
| 1. PMHT: Trò chơi thể thao golff
| Số câu
| 1
| 1
|
|
| 2
|
| Câu số
| A.1
| A.2
|
|
|
| 2. STVB: Căn lề, cỡ chữ và phông chữ
| Số câu
| 1
| 1
|
|
| 2
|
| Câu số
| A.3
| A.4
|
|
|
| 3. STVB: Sao chép và trình bày chữ in đậm, nghiêng
| Số câu
|
| 1
|
| 1
| 2
|
| Câu số
|
| A.5
|
| B.2
|
| 4. Lập trình logo: Điều khiển tuần tự
| Số câu
| 1
|
| 1
|
| 2
|
| Câu số
| A.6
|
| B.1
|
|
| 5. Lập trình logo: Điều khiển lặp
| Số câu
| 1
| 1
|
|
| 2
|
| Câu số
| A.7
| A.8
|
|
|
| Tổng số câu
|
| 4
| 4
| 1
| 1
| 10
| |