Dđón xe đi về nhà tiếng anh là gì năm 2024

Vận chuyển “Transport” là nhu cầu thiết yếu của sự phát triển kinh tế nhằm mục đích thay đổi vị trí của hàng hóa và con người từ nơi này đến nơi khác bằng các phương tiện vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Transport: Vận chuyển
  2. Shipping: Vận chuyển
  3. Carriage: Vận chuyển
  4. Conveyance: Vận chuyển
  5. Transfer: Vận chuyển
  6. Transportation: Vận chuyển
  7. Freight: Vận chuyển
  8. Haulage: Vận chuyển (thường ám chỉ việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải)
  9. Transit: Vận chuyển
  10. Dispatch: Vận chuyển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transport” với nghĩa là “vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The company provides efficient transport services for both domestic and international shipments. => Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hiệu quả cho cả hàng hóa nội địa và quốc tế.
  2. Public transport plays a crucial role in reducing traffic congestion in urban areas. => Phương tiện giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ùn tắc giao thông trong khu vực đô thị.
  3. The transportation of goods requires careful planning and coordination. => Vận chuyển hàng hóa đòi hỏi kế hoạch và phối hợp cẩn thận.
  4. The logistics team is responsible for coordinating the transport of materials to various locations. => Nhóm hậu cần chịu trách nhiệm phối hợp vận chuyển vật liệu đến các địa điểm khác nhau.
  5. The government is investing in improving the country’s transport infrastructure. => Chính phủ đang đầu tư vào cải thiện cơ sở hạ tầng vận tải của đất nước.
  6. Transporting perishable goods requires specialized refrigerated containers. => Vận chuyển hàng hóa dễ hỏng đòi hỏi các container lạnh chuyên dụng.
  7. The transport industry is facing challenges due to rising fuel prices. => Ngành công nghiệp vận chuyển đang đối mặt với thách thức do giá nhiên liệu tăng cao.
  8. The train is a popular mode of transport for commuters traveling to work. => Tàu hỏa là phương tiện vận chuyển phổ biến cho người đi làm đến nơi làm việc.
  9. The company has a well-established transport network that covers the entire country. => Công ty có mạng lưới vận chuyển đã được xây dựng tốt và phủ khắp cả nước.
  10. Air transport is often chosen for time-sensitive shipments and long-distance travel. => Vận chuyển hàng không thường được lựa chọn cho các lô hàng cần giao trong thời gian ngắn và hành trình đi xa.

Sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản hằng ngày là cách giúp trẻ nhanh chóng làm quen với việc sử dụng tiếng Anh, tạo môi trường tiếp xúc với ngôn ngữ này thường xuyên để tạo phản xạ nghe nói tự nhiên nhất cho trẻ. Bằng cách này, bố mẹ có thể cùng trẻ xây dựng những tiền đề đầu tiên cho việc học tiếng Anh sau này, đồng thời hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Dưới đây ELSA Speak tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho trẻ em phù hợp nhất mà bố mẹ có thể sử dụng để trao đổi với trẻ tại nhà.

It’s time to go to sleep!Đến giờ đi ngủ rồi con.It’s time to brush your teeth!Đến giờ đánh răng rồi.It’s time to put on your clothes!Đến lúc mặc quần áo rồi.It’s time to put on your shoes!Đến lúc đi giày rồi con.Time to read books!Đến giờ đọc sách rồi.Wear your hat, please!Đội mũ lên đi con.Put on your hat, please!Đội mũ lên đi con.Why don’t you put on your hat?Sao con không đội mũ vậy?It’s time to have breakfast!Đến giờ ăn sáng rồi!It’s time to have lunch!Đến giờ ăn trưa rồi!It’s time to have dinner!Đến giờ ăn tối rồi!Time for breakfast!Đến lúc ăn sáng rồi.Would you like a cup of water?Có muốn một cốc nước không con?What do you like to eat?Con muốn ăn gì nào?What do you want for breakfast?Con muốn ăn sáng món gì?What do you want for lunch?Con muốn ăn trưa món gì?What do you want for dinner?Con muốn ăn tối món gì?Do you like some ice-cream?Con muốn ăn kem không?Would you like some candies?Con thích ăn kẹo không?Is it enough or you want more?Con thấy đủ chưa hay còn muốn thêm nữa?Do you want some more?Con muốn thêm chút nữa không?You need to eat more!Con cần phải ăn thêm chút nữa!Let’s play together!Nào cùng chơi nhé.Let’s clean up!Dọn dẹp nào!Can mommy play with you?Mẹ chơi với con được không?Let mommy help you!Để mẹ giúp con nào!Are you hungry?Con đói không?Are you sleepy?Con buồn chưa?Are you tired?Con mệt hả?Are you happy?Con có vui không?Are you sad?Con đang buồn hả?Are you scared?Con có sợ không?Can you get me the spoon?Con lấy cái thìa giúp mẹ được không?Can you get me the phone?Con lấy cái điện thoại giúp mẹ được không?Can you get me the book?Con quyển sách giúp mẹ được không?Can you get me the remote control?Con lấy cái điều khiển giúp mẹ được không?Put on your shoes!Mang giày của con vào đi!Get your backpack!Con đi lấy ba lô đi!Get your book!Con lấy sách đi!Can you share a little bit with mommy?Con chia cho mẹ một ít nhé?Can you share some with your younger sister?Con có thể chia cho em được không?You need to brush your teeth right now!Bây giờ con phải đi đánh răng ngay!Come here! Let mommy comb your hair!Lại đây nào! Để mẹ chải tóc cho conCome on here! Let mommy tie your hair up!Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho.Do you need some help?Con có cần giúp gì không?Can I help you a little bit?Mẹ giúp con một chút được không?Can you help mommy get a tissue?Con lấy giúp mẹ 1 tờ giấy ăn được không?Do you like to use a fork or a spoon?Con muốn dùng thìa hay nĩa?Do you want to wear blue or pink today?Con thích mặc màu xanh dương hay màu hồng nào?Mom’s gonna sing a song, ok?Mẹ hát một bài được không?Let’s go to the kitchen!Mình vào bếp nhé!Let’s go to the living room!Mình vào phòng khách nhé!Let’s go to the bedroom!Mình vào phòng ngủ nhé!Please sit on your potty!Con ngồi bô đi!Do you need to go pee?Con cần đi tiểu không?Are you ok?Con ổn chứ?Is it hurt?Có đau không con?We are going to take the bus!Chúng ta sẽ đi xe buýt.Do you want to go to the supermarket with mommy?Con muốn đi siêu thị với mẹ không?Be careful!Cẩn thận nào con!Slow down!Chậm lại đi con!Eat slowly!Ăn chậm thôi con!Look! There is a duck over there!Nhìn kìa con! Có con vịt ở đằng kiaTime to wake up!Đến giờ dậy rồiLet’s get out of your bed!Ra khỏi giường thôi nào!Have you brushed your teeth yet?Con đánh răng chưa?Have you washed your face yet?Con rửa mặt chưa?What are you doing?Con đang làm gì đó?Don’t touch it!Đừng động vào đó!Don’t do it!Đừng làm vậy con!Don’t say that!Đừng nói vậy!If you do it, mommy will not be happy!Nếu con làm vậy mẹ sẽ thấy không vui đâu.I don’t want you to fall!Mẹ không muốn con bị ngã đâu!Get down or you might fall!Xuống đi không ngã bây giờ đó!Do like this!Con làm thế này này!Follow mommy!Làm theo mẹ/ đi theo mẹ nào!Do not move!Đừng động đậy!We need to leave!Mình phải đi rồi.We need to go home!Mình phải phải về nhà rồi.Ok! Let me think about it!Được rồi. Để mẹ nghĩ đã nhé.Give me your hands!Đưa tay đây cho mẹ nào!Take my hand!Cầm tay mẹ đi.Hold on tight!Giữ chắc vào/ nắm chắc vàoStay still!Ở yên nào.What are you looking for?Con đang tìm gì vậy?Come here with mommy!Lại đây với mẹWe need to be quick!Mình phải nhanh lên con!Don’t worry. Mommy is here!Đừng lo! Có mẹ ở đây rồiSit on the chair!Con ngồi vào ghế đi.You go first!Con đi trước đi.Wait a minute!Đợi một tí nào.Wait a second!Đợi một tí nào.No more talking!Không nói chuyện nữa.Let’s go for a walk!Mình đi dạo nhé!Let’s go outside!Mình ra ngoài điDon’t interrupt!Không được ngắt lời!Keep quiet please!Giữ yên lặng nào.You are too loud!Con nói to quá.Don’t be shy!Đừng ngại/ đừng xấu hổ.You are so sweet!Con thật là ngọt ngào, dễ thương.You’re such a great helper!Con thật là một trợ tá tuyệt vời.You’re such a great reader!Con thật là một độc giả tuyệt vời.Be patient! Calm down!Kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!Do you like to try it?Con có muốn thử cái này không?Try it!Thử đi!Give it a try!Cứ thử đi!Try harder!Cố gắng thêm chút nữa con!Have you seen mommy’s phone?Con có thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?Is it good?Cái này có được không con?Sharing is good! Sharing is caring!Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là biết quan tâm đến người khác!Does it fit you or too big?Nó có vừa không hay là to quá con?Daddy’s gone to work!Bố đi làm rồi con ạ.Thank you!Cảm ơn con.Tell me more!Kể thêm đi con.You can do it!Con làm được mà.How can I help?Mẹ có thể giúp con như nào đây?Let’s all pitch in!Mình hãy đi cùng nhau nhé.How about a hug?Ôm một cái nha con?Good job!Con làm tốt lắm!I love you!Mẹ yêu con.I’m sorry!Mẹ xin lỗi.That’s enough!Đủ rồi đó.That’s enough cake!Con ăn bánh vậy là đủ rồi đó.That’s enough candy!Ăn đủ lượng kẹo rồi đó con.How do you suppose she feels?Con nghĩ cô ấy sẽ cảm nhận ra sao nào?This isn’t working. Can you think of another way?Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách nào khác không?That’s it! No more candy for you!Vậy thôi! Không ăn kẹo nữa con nhé!Put out the bins!Đi đổ rác đi conTake out the trash!Đổ rác đi conCan you please do the dishes?Con rửa chén được không?Do the laundry!Giặt quần áo đi conTidy up your room!Dọn dẹp phòng con đi chứClean it up!Dọn sạch chỗ đó đi conCan you make your bed before we leave?Con dọn giường trước khi chúng ta đi được không?It’s time to get dressed. We have to go within an hour!Mặc đồ vào con. Chúng ta sẽ đi trong vòng một tiếng nữa đấy!Did you lock the door?Con khóa cửa chưa?When is your homework due?Khi nào đến hạn nộp bài tập của con?You have 5 minutes to be ready for school!Con có 5 phút nữa để sẵn sàng đến trường!You’re off for a week!Con được nghỉ học một tuầnWhat’s for dinner?Tối nay ăn gì nhỉ?Who is cooking tonight?Ai nấu ăn tối nay nhỉ?Put the kettle on!Bật ấm nước đi con!Take a few more bites!Ăn thêm chút nữa đi!Close your eyes and count till ten to sleep!Nhắm mắt lại và đếm đến 10 để ngủ nhéDo you want a piggyback ride?Con muốn chơi cưỡi ngựa không?You beat me again!Con lại thắng mẹ rồi!Let me tuck you in!Để mẹ đắp chăn cho con!Sleep tight!Ngủ ngon!Don’t sleep in!Đừng ngủ nướng.You can sleep in tomorrow.Con có thể ngủ thêm một chút vào ngày mai.Did you sleep well?Con ngủ ngon không?Are you warm enough?Có đủ ấm không con?Where are you hurt?Con đau ở đâu vậy?Where did you get hurt?Con bị đau ở đâu?You have to be nice to your sister!Con phải ngoan với chị đấy nhé!Where are your manners?Phép lịch sự của con ở đâu rồi?Don’t do that, it’s not nice!Đừng làm vậy, không ngoan đâuHow dare you speak to me like that?Sao con dám nói với mẹ như vậy hả?Hurry up!Nhanh lên con!Get ready!Chuẩn bị sẵn sàng đi!

ELSA Speak là phần mềm luyện nói tiếng Anh bậc nhất hiện nay phù hợp với mọi độ tuổi. Ứng dụng học tiếng anh cho bé ELSA Speak có thể giúp bé luyện 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA và hướng dẫn bé học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông qua 25.000 bài học tiếng anh cho bé với hơn 192 chủ đề quen thuộc trong đời sống.

Đặc biệt, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn bản xứ. Bên cạnh đó, lộ trình dạy tiếng anh cho bé riêng biệt, phù hợp với lứa tuổi, năng lực và sở thích cá nhân.

Bên cạnh đó, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra nghĩa, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Bé sẽ vừa được học từ mới, vừa luyện phát âm tiếng Anh chuẩn để hình thành thói quen đọc đúng ngay từ bé.

Với các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được gợi ý ở trên, bố mẹ có thể thoải mái sử dụng hằng ngày để giúp các bé làm quen với ngôn ngữ này. Những câu nói đơn giản, ngắn gọn này sẽ là tiền đề cho việc học tiếng Anh giao tiếp của con sau này. Vậy nên, bố mẹ hãy cố gắng giao tiếp với con càng nhiều càng tốt nhé! Bên cạnh đó, để bé có thể phát triển khả năng tiếng Anh, bố mẹ nên tải ELSA Speak về máy và hướng dẫn bé luyện tập mỗi ngày để bé có thể hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên.