Developed đọc như thế nào

1. You are going to read a text about urbanisation. Predict whether the following statements are true (T) or false (F).

(Bạn sẽ đọc một văn bản về đô thị hóa. Dự đoán các nhận định sau đây là đúng (T) hoặc sai (F).)

1.

Urbanisation happened first in more economically developed countries, then in less economically developed countries.

(Đô thị hóa đã xảy ra đầu tiên ở các nước kinh tế phát triển hơn, sau đó ở các nước kém phát triển về kinh tế.)

Đáp án: T

Giải thích: Các em có thể tự đưa ra dự đoán dựa vào kiến thức của mình.

2.

Urbanisation has increased in rich countries since 1950s.

(Đô thị hóa đã gia tăng ở các nước giàu có từ những năm 1950.)

Đáp án: F

Giải thích: Các em có thể tự đưa ra dự đoán dựa vào kiến thức của mình.

3.

Lack of resources in rural areas is one of the factors leading to urbanisation in less developed countries.

(Thiếu nguồn lực ở các khu vực nông thôn là một trong những yếu tố dẫn đến đô thị hóa ở các nước kém phát triển hơn.)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

The standard of living in cities and rural areas is more or less the same.

(Mức sống ở các thành phố và các khu vực nông thôn ít nhiều giống nhau.)

Đáp án: F

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

By 2050, more than two thirds of the world's population are expected to live in urban areas.

(Đến năm 2050, hơn hai phần ba dân số thế giới sẽ sống ở các khu vực đô thị.)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Read the text and check your predictions in 1.

(Đọc văn bản và kiểm tra lại những dự đoán trong bài tập 1.)

Urbanisation is the process by which urban areas grow bigger as more and more people leave the countryside to live in towns and cities.

(Đô thị hóa là quá trình trong đó khu vực đô thị phát triển rộng lớn hơn khi ngày càng nhiều người dân rời khỏi vùng nông thôn đến sống ở các thị trấn và thành phố.)

Before the 1950s, urbanisation mainly occurred in more economically developed countries (MEDCs).

(Trước những năm 1950, đô thị hóa chủ yếu xảy ra ở các quốc gia phát triển hơn về kinh tế (MEDCs).)

Rapid urbanisation happened during the period of industrialisation in Europe and North America in the nineteenth and early twentieth centuries.

(Đô thị hóa nhanh chóng xảy ra trong thời kỳ công nghiệp ở châu Âu và Bắc Mỹ trong thế kỷ XIX và đầu XX.)

A lot of people left their home villages for urban areas hoping to find jobs in the rapidly expanding industries in big towns and cities.

(Rất nhiều người rời quê hương của họ đến với khu vực đô thị hy vọng tìm được việc làm trong các ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng ở các thị trấn và thành phố lớn.)

Since 1950s urbanisation has become slower in most MEDCs.

(Kể từ những năm 1950 đô thị hóa đã trở nên chậm hơn trong hầu hết các nước MEDCs.)

Now, some of the biggest cities are losing population because people go back to live in rural areas.

(Bây giờ, một số thành phố lớn nhất đang mất dân vì mọi người trở lại sống ở khu vực nông thôn.)

This is known as counter-urbanisation.

(Điều này được gọi là phản đô thị hóa.)

Since 1950, urbanisation has grown rapidly in LEDCs (Less Economically Developed Countries) in Africa and South America.

(Kể từ năm 1950, đô thị hóa đã phát triển nhanh chóng trong LEDCs (Các quốc gia kém phát triển hơn về kinh tế) ở châu Phi và Nam Mỹ.)

Between 1950 and 1990 while the urban population in LEDCs doubled, increase was less than half in developed countries.

(Giữa năm 1950 và 1990 trong khi dân số đô thị ở LEDCs tăng gấp đôi, ở các nước phát triển mức tăng lại ít hơn một nửa.)

There are various causes of urbanisation in LEDCs.

(Có nhiều nguyên nhân khác nhau của đô thị hóa ở LEDCs.)

Here are some major ones.

(Dưới đây là một số nguyên nhân lớn.)

First, people migrate to urban areas on a massive scale due to lack of resources in rural areas.

(Đầu tiên, người dân di chuyển đến các khu vực đô thị trên quy mô lớn do thiếu nguồn lực ở các khu vực nông thôn.)

Second, small farmers find it harder to make a living not just because of bad weather conditions such as drought, floods, or storms, but because they can't compete with large agricultural companies.

(Thứ hai, các hộ nông dân nhỏ cảm thấy khó khăn hơn để kiếm sống không chỉ vì điều kiện thời tiết xấu như hạn hán, lũ lụt, bão, mà còn bởi vì họ không thể cạnh tranh với các công ty nông nghiệp lớn.)

These are considered 'push' factors.

(Đây được coi là các yếu tố 'thúc đẩy'.)

People living in rural areas are also 'pulled' to cities, which are known to be places of financial centres, services, wealth and opportunities.

(Người dân sống ở khu vực nông thôn cũng được 'lôi kéo' ra các thành phố, nơi được biết đến là trung tâm tài chính, dịch vụ, sự giàu có và cơ hội.)

Believing that the standard of living in urban areas will be higher in rural areas, many people come to the city seeking their fortune.

(Tin tưởng rằng mức sống ở các khu vực đô thị sẽ cao hơn ở nông thôn, nhiều người đến với thành phố tìm kiếm vận may của họ.)

Today, about half of the world's population lives in urban areas.

(Ngày nay, khoảng một nửa dân số thế giới sống ở khu vực đô thị.)

Urbanisation has provided opportunities, higher incomes and better access to health facilities and education.

(Đô thị hóa đã mang tới những cơ hội, thu nhập cao hơn và tiếp cận tốt hơn tới các cơ sở y tế và giáo dục.)

The urban population will continue to grow and it is expected that proportion will increase to 70% by 2050.

(Dân số đô thị sẽ tiếp tục phát triển và dự kiến tỷ lệ đó sẽ tăng lên 70% vào năm 2050.)

1.

Urbanisation happened first in more economically developed countries, then in less economically developed countries.

(Đô thị hóa đã xảy ra đầu tiên ở các nước kinh tế phát triển hơn, sau đó ở các nước kém phát triển về kinh tế.)

Đáp án: T

Giải thích: Trong bài có thông tin, 'Before the 1950s, urbanisation mainly occurred in more economically developed countries (MEDCs).' và 'Since 1950, urbanisation has grown rapidly in LEDCs (Less Economically Developed Countries) in Africa and South America.'. Vậy, T là đáp án.

2.

Urbanisation has increased in rich countries since 1950s.

(Đô thị hóa đã gia tăng ở các nước giàu có từ những năm 1950.)

Đáp án: F

Giải thích: Trong bài có thông tin, 'Since 1950s urbanisation has become slower in most MEDCs.'. Vậy, F là đáp án.

3.

Lack of resources in rural areas is one of the factors leading to urbanisation in less developed countries.

(Thiếu nguồn lực ở các khu vực nông thôn là một trong những yếu tố dẫn đến đô thị hóa ở các nước kém phát triển hơn.)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

The standard of living in cities and rural areas is more or less the same.

(Mức sống ở các thành phố và các khu vực nông thôn ít nhiều giống nhau.)

Đáp án: F

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

By 2050, more than two thirds of the world's population are expected to live in urban areas.

(Đến năm 2050, hơn hai phần ba dân số thế giới sẽ sống ở các khu vực đô thị)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

3. Find the words in the text that have the following meanings. Write them in the space provided.

(Tìm từ hoặc cách diễn đạt trong bài đọc có các nghĩa sau. Viết chúng vào vị trí tương ứng.)

1.

becoming larger in size or amount

(trở nên lớn hơn về kích thước hoặc lượng)

Đáp án: expanding

Giải thích: Từ 'expanding' xuất hiện trong đoạn thứ 2 của bài đọc và mang nghĩa là đang phát triển, đang mở rộng.

2.

the movement of people out of cities to the surrounding areas

(di chuyển của người dân ra khỏi thành phố đến các khu vực lân cận)

Đáp án: counter-urbanisation

Giải thích: Từ 'counter-urbanisation' xuất hiện ở câu cuối đoạn thứ 2 của bài đọc và mang nghĩa phản đô thị hóa tức là đi trái ngược với quá trình đô thị hóa (dân di cư ra thành thị).

3.

became twice as big or twice as many

(trở nên gấp đôi)

Đáp án: doubled

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

a rise in size, amount or degree

(sự gia tăng kích thước, số lượng hoặc mức độ)

Đáp án: increase

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

go to live in another area or country

(đi đến sống trong khu vực hoặc quốc gia khác)

Đáp án: migrate

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4. Read the text carefully. Answer the following questions.

(Đọc văn bản một cách cẩn thận. Trả lời các câu hỏi sau đây.)

1.

What is urbanisation?

(Đô thị hóa là gì?)

Đáp án: It's a process by which urban areas grow bigger as more and more people leave the countryside to live in towns and cities.

Giải thích: Đó là một quá trình theo đó các khu vực đô thị mở rộng nhanh khi có càng ngày càng nhiều người dời quê hương ra sống ở các thị trấn và thành phố.

2.

What do MEDCs and LEDCs stand for?

(MEDCs và LEDCs là viết tắt của những từ gì?)

Đáp án: MEDCs stands for more economically developed countries. LEDCs stands for less economically developed countries.

Giải thích: MEDCs là viết tắt của cụm từ chỉ các quốc gia kinh tế phát triển hơn. LEDCs là viết tắt của cụm từ chỉ các nước kinh tế kém phát triển hơn.

3.

Where did rapid urbanisation take place prior to 1950? Why?

(Nơi quá trình đô thị hóa nhanh xảy ra trước năm 1950? Tại sao?)

Đáp án: Before the 1950s, rapid urbanisation took place in Europe and North America because it was the period of industrialisation in these areas.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

What happened after 1950?

(Điều gì xảy ra sau năm 1950?)

Đáp án: After 1950, urbanisation started to grow rapidly in LEDCs.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

What are some of the 'push' factors of urbanisation?

(Một số nhân tố 'thúc đẩy' quá trình đô thị hóa là gì?)

Đáp án: Some of the 'push' factors of urbanisation are lack of resources in rural areas, bad weather conditions, and competition from large agricultural companies.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Why are small farmers' lives difficult?

(Tại sao cuộc sống của người nông dân quy mô nhỏ lại gặp khó khăn?)

Đáp án: Because they have to suffer bad weather conditions and competition from large agricultural companies.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

7.

What are some of the 'pull' factors of urbanisation?

(Một số nhân tố 'lôi kéo' của quá trình đô thị hóa là gì?)

Đáp án: Some of the 'pull' factors of urbanisation are the centralisation of resources such as money, services, wealth and opportunities as well as the higher living standards of these areas.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5. Discuss with a partner. How has your area been affected by urbanisation?

(Thảo luận với một người bạn. Khu vực của bạn đã bị ảnh hưởng như thế nào bởi đô thị hoá?)

Suggested answer (Gợi ý trả lời):

- Economy (Về kinh tế): Urbanisation leads to fast economic growth in my area, which provides jobs for thousands of people. (Quá trình đô thị hóa dẫn tới sự tăng trưởng kinh tế nhanh trong khu vực của mình, điều này tạo ra việc làm cho hàng ngàn người.)

- Sociology (Về xã hội): Urbanisation promotes higher living standard in my area. People have money to build high and modern houses and get easier access to good health care, high-qualified education service, etc. (Quá trình đô thị hóa thúc đẩy chất lượng cuộc sống cao hơn ở khu vực của mình. Mọi người có tiền xây nhà cửa cao ráo hiện đại và có cơ hội tiếp cận dễ dàng hơn với dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt, giáo dục chất lượng cao, v.v.)

- Environment (Về môi trường): Urbanisation results in polluted rivers and lakes in my area. People suffer from unpleasant smells from factories' chimneys and drink toxic water from dirty rivers. (Quá trình đô thị hóa gây ra ô nhiễm sông hồ ở khu vực của mình. Mọi người phải chịu đựng mùi khó chịu từ ống khói các nhà máy và uống nước nhiễm độc từ các dòng sông bẩn.)