Điểm chuẩn 2016: Trường Đại học Khoa học (ĐH Thái Nguyên)
-
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
(mã tổ hợp môn)
|
Điểm trúng tuyển
|
Khoa học quản lý
|
D340401
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
|
15.00
|
Luật
|
D380101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
|
16.00
|
Vật lí học
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Hóa học
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Sinh học
|
D420101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08)
|
15.00
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Toán học
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn; Vật lí (C01)
|
15.00
|
Toán ứng dụng
|
D460112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn; Vật lí (C01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Du lịch
|
D528102
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Hóa Dược
|
D720403
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Văn học
|
D220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Lịch sử
|
D220310
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Báo chí
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
|
15.00
|
Khoa học thư viện
|
D320202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
15.00
|
Tiếng Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
15.00
|
Thời gian nộp giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia
- Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia nộp Giấy chứng nhận kết quả thi THPT Quốc gia trực tiếp tại trường đăng ký xét tuyển hoặc gửi theo đường bưu điện theo địa chỉ của trường từ ngày14/8/2016đến hết ngày19/8/2016.
Địa chỉ nộp hồ sơ:
Trường ĐH Khoa học, Phường Tân Thịnh - TP. Thái Nguyên –Thái Nguyên
Điện thoại: 0280.3904.317. Fax: 0280.3746.965; Email:
|