disposal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disposal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disposal. Bạn đang xem: Disposal là gì disposal /dis"pouzəl/ * danh từ sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại for disposal: để bán disposal of property: sự chuyển nhượng tài sản sự tuỳ ý sử dụng at one"s disposal: tuỳ ý sử dụng to place something at someone"s disposal: để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng to have entire disposal of something: có toàn quyền sử dụng cái gì I am at your disposal: ngài có thể tuỳ
ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài disposal sự xếp đặt; sự khử; sự loại Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhdisposal * kinh tế bán bán tống đi bố trí chuyển nhượng loại bỏ thanh lý nhượng lại sự bán đi sự sắp đặt sự vứt bỏ đi thanh lý tùy ý sử dụng * kỹ thuật sự bố trí sự khử sự loại sự loại bỏ sự tiêu hủy sự xắp xếp sự xếp đặt cơ khí & công trình: sự thải toán & tin: sự xắp đặt Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh Từ điển Anh Việt offline Xem thêm: ' Documented Là Gì ? Documented Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Từ liên quan Sử dụng chuột Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Thống Kê Giá Vàng Các Năm Qua, Giá Vàng Hiện Nay Khác Gì Năm 2008 Lưu ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposal Phát âm : /dis'pouzəl/ + danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposal"
Lượt xem: 465 disposaldisposal /dis’pouzəl/
Lĩnh vực: toán & tin sự xắp đặtbrine disposal well lỗ khoan tháo nước muốidefrost water disposal đường xả nước phá băngdefrost water disposal system hệ thống xả nước phá băngdefrost water disposal system hệ xả nước phá băngdisposal area bãi chứa bã quặngdisposal area bãi rácdisposal area xỉ quặng (mỏ)disposal area with bridge loader bãi thải có cầudisposal site bãi phế liệudisposal site bãi rácdisposal site chỗ đổ rácdisposal site, dumping site bãi thảidisposal unit bộ khửdisposal unit bộ xảdisposal well giếng hútdisposal well giếng tháo (nước)disposal well giếng tháo nướcdisposal zone vùng chôn lấpdisposal zone vùng tiêu hủydry-sludge disposal site chỗ thải bùn cặn khôfacilities for disposal of tailing thiết bị đào quặng ở đuôi hầmfood waste disposal unit bộ phận thải rác thực phẩmfood waste disposal unit bộ xả rác thực phẩmgarbage disposal sự thanh lý rácgarbage disposal plant bãi xử lý rácgarbage disposal plant nhà máy xử lý phế thảigarbage disposal plant nhà máy xử lý rác báno sự tách bỏ; sự sắp xếp;sự chuyển nhượng; sự xử lý § salt water disposal : sự xử lý nước muối (tách từ dầu ra) § sewage disposal : sự tách bỏ nước thải § waste disposal : sự xử lý chất thải, sự xử lý cặn bã § water disposal : sự tách nước, sự xử lý nước § disposal pile : ống xử lý Một ống hở đầu có đường kính rộng dùng để xả nước sản xuất đã xử lý và để tháo những trên sàn xuống biển § disposal well : giếng xử lý Giếng dùng để bơm nước muối trong dầu Từ điển chuyên ngành Môi trườngDisposal: Final placement or destruction of toxic, radioactive, or other wastes; surplus or banned pesticides or other chemicals; polluted soils; and drums containing hazardous materials from removal actions or accidental releases. Disposal may be accomplished through use of approved secure landfills, surface impoundments, land farming, deep-well injection, ocean dumping, or incineration. Hủy rác : Công việc cuối hay sự tàn phá những chất thải ô nhiễm, phóng xạ và những chất thải khác ; thuốc trừ sâu bị cấm hoặc còn thừa hoặc những hoá chất khác ; đất trồng bị ô nhiễm ; những thùng chứa chất thải nguy cơ tiềm ẩn từ hoạt động giải trí quét dọn hay phát thải do sự cố. Việc hủy rác hoàn toàn có thể đạt được nhờ sử dụng những bãi rác đạt bảo đảm an toàn, bãi rào, canh tác đất, giải quyết và xử lý chất thải bằng giếng sâu, đổ rác xuống biển, hoặc đốt thành tro . Xem thêm: administration, disposition, electric pig, garbage disposal |