Disposal la gì

disposal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disposal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disposal.

Bạn đang xem: Disposal là gì

Từ điển Anh Việt

disposal

/dis"pouzəl/

* danh từ

sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí

sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi

sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại

for disposal: để bán

disposal of property: sự chuyển nhượng tài sản

sự tuỳ ý sử dụng

at one"s disposal: tuỳ ý sử dụng

to place something at someone"s disposal: để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng

to have entire disposal of something: có toàn quyền sử dụng cái gì

I am at your disposal: ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài

disposal

sự xếp đặt; sự khử; sự loại


Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

disposal

* kinh tế

bán

bán tống đi

bố trí

chuyển nhượng

loại bỏ thanh lý

nhượng lại

sự bán đi

sự sắp đặt

sự vứt bỏ đi

thanh lý

tùy ý sử dụng

* kỹ thuật

sự bố trí

sự khử

sự loại

sự loại bỏ

sự tiêu hủy

sự xắp xếp

sự xếp đặt

cơ khí & công trình:

sự thải

toán & tin:

sự xắp đặt


Từ điển Anh Anh - Wordnet

Disposal la gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Disposal la gì

Disposal la gì

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: ' Documented Là Gì ? Documented Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Disposal la gì

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím

để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Thống Kê Giá Vàng Các Năm Qua, Giá Vàng Hiện Nay Khác Gì Năm 2008

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Disposal la gì


  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. disposal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposal


Phát âm : /dis'pouzəl/

+ danh từ

  • sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
  • sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
  • sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
    • for disposal
      để bán
    • disposal of property
      sự chuyển nhượng tài sản
  • sự tuỳ ý sử dụng
    • at one's disposal
      tuỳ ý sử dụng
    • to place something at someone's disposal
      để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
    • to have entire disposal of something
      có toàn quyền sử dụng cái gì
    • I am at your disposal
      ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    electric pig garbage disposal disposition administration

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposal"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disposal": 
    disposal despisal
  • Những từ có chứa "disposal": 
    bomb-disposal disposal disposal plant

Lượt xem: 465


disposal
Disposal la gì

disposal /dis’pouzəl/

  • danh từ
    • sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
    • sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
    • sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
      • for disposal: để bán
      • disposal of property: sự chuyển nhượng tài sản
    • sự tuỳ ý sử dụng
      • at one’s disposal: tuỳ ý sử dụng
      • to place something at someone’s disposal: để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
      • to have entire disposal of something: có toàn quyền sử dụng cái gì
      • I am at your disposal: ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài


Disposal la gì
 sự bố trí
Disposal la gì
 sự khử

  • refuse disposal: sự khử bỏ chất thải
  • sewage disposal: sự khử bỏ nước thải
  • sewage disposal: sự khử độc
  • sewage water disposal: sự khử bỏ nước thải
  • waste disposal: sự khử bỏ chất thải
  • Disposal la gì
     sự loại

  • sewage disposal: sự loại bỏ nước thải
  • sewage water disposal: sự loại bỏ nước thải
  • underground wastewater disposal: sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • waste disposal: sự loại bỏ rác thải
  • wastewater disposal: sự loại bỏ nước thải
  • Disposal la gì
     sự loại bỏ

  • sewage disposal: sự loại bỏ nước thải
  • sewage water disposal: sự loại bỏ nước thải
  • underground wastewater disposal: sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • waste disposal: sự loại bỏ rác thải
  • wastewater disposal: sự loại bỏ nước thải
  • Disposal la gì
     sự tiêu hủy

  • garbage disposal: sự tiêu hủy chất thải
  • garbage disposal: sự tiêu hủy rác
  • refuse disposal: sự tiêu hủy rác
  • Disposal la gì
     sự xắp xếp
    Disposal la gì
     sự xếp đặtLĩnh vực: cơ khí & công trình
    Disposal la gì
     sự thải

  • nuclear waste disposal: sự thải hạt nhân
  • rubbish disposal: sự thải rác
  • Lĩnh vực: toán & tin

    Disposal la gì
     sự xắp đặtbrine disposal well
    Disposal la gì
     lỗ khoan tháo nước muốidefrost water disposal
    Disposal la gì
     đường xả nước phá băngdefrost water disposal system
    Disposal la gì
     hệ thống xả nước phá băngdefrost water disposal system
    Disposal la gì
     hệ xả nước phá băngdisposal area
    Disposal la gì
     bãi chứa bã quặngdisposal area
    Disposal la gì
     bãi rácdisposal area
    Disposal la gì
     xỉ quặng (mỏ)disposal area with bridge loader
    Disposal la gì
     bãi thải có cầudisposal site
    Disposal la gì
     bãi phế liệudisposal site
    Disposal la gì
     bãi rácdisposal site
    Disposal la gì
     chỗ đổ rácdisposal site, dumping site
    Disposal la gì
     bãi thảidisposal unit
    Disposal la gì
     bộ khửdisposal unit
    Disposal la gì
     bộ xảdisposal well
    Disposal la gì
     giếng hútdisposal well
    Disposal la gì
     giếng tháo (nước)disposal well
    Disposal la gì
     giếng tháo nướcdisposal zone
    Disposal la gì
     vùng chôn lấpdisposal zone
    Disposal la gì
     vùng tiêu hủydry-sludge disposal site
    Disposal la gì
     chỗ thải bùn cặn khôfacilities for disposal of tailing
    Disposal la gì
     thiết bị đào quặng ở đuôi hầmfood waste disposal unit
    Disposal la gì
     bộ phận thải rác thực phẩmfood waste disposal unit
    Disposal la gì
     bộ xả rác thực phẩmgarbage disposal
    Disposal la gì
     sự thanh lý rácgarbage disposal plant
    Disposal la gì
     bãi xử lý rácgarbage disposal plant
    Disposal la gì
     nhà máy xử lý phế thảigarbage disposal plant
    Disposal la gì
     nhà máy xử lý rác
    Disposal la gì
     bán

  • disposal of assets: sự bán tài sản
  • disposal of securities: sự bán chứng khoán
  • loss on disposal (on a noncurrent asset): lỗ bán tài sản cũ
  • Disposal la gì
     bán tống đi
    Disposal la gì
     bố trí
    Disposal la gì
     chuyển nhượng
    Disposal la gì
     loại bỏ thanh lý
    Disposal la gì
     nhượng lại
    Disposal la gì
     sự bán đi
    Disposal la gì
     sự sắp đặt
    Disposal la gì
     sự vứt bỏ đi
    Disposal la gì
     thanh lý

  • assets disposal account: tài khoản thanh lý tài sản
  • disposal costs: phí tổn thanh lý
  • Disposal la gì
     tùy ý sử dụngassets disposal
    Disposal la gì
     sự xử trí tài sảnconcessional disposal
    Disposal la gì
     xử lý ưu đãicost of waste disposal
    Disposal la gì
     phí xử lý phế phẩmdisposal value
    Disposal la gì
     giá trị thanh toánhazardous-vast disposal
    Disposal la gì
     sự loại bỏ chất độc hạihazardous-waste disposal
    Disposal la gì
     sự loại bỏ chất thải độc hạitarget for disposal of production
    Disposal la gì
     kế hoạch tiêu thụ sản phẩmwaste disposal
    Disposal la gì
     xử lý phế liệu

    o   sự tách bỏ; sự sắp xếp;sự chuyển nhượng; sự xử lý

    §   salt water disposal : sự xử lý nước muối (tách từ dầu ra)

    §   sewage disposal : sự tách bỏ nước thải

    §   waste disposal : sự xử lý chất thải, sự xử lý cặn bã

    §   water disposal : sự tách nước, sự xử lý nước

    §   disposal pile : ống xử lý

    Một ống hở đầu có đường kính rộng dùng để xả nước sản xuất đã xử lý và để tháo những trên sàn xuống biển

    §   disposal well : giếng xử lý

    Giếng dùng để bơm nước muối trong dầu

    Từ điển chuyên ngành Môi trường

    Disposal: Final placement or destruction of toxic, radioactive, or other wastes; surplus or banned pesticides or other chemicals; polluted soils; and drums containing hazardous materials from removal actions or accidental releases. Disposal may be accomplished through use of approved secure landfills, surface impoundments, land farming, deep-well injection, ocean dumping, or incineration.

    Hủy rác : Công việc cuối hay sự tàn phá những chất thải ô nhiễm, phóng xạ và những chất thải khác ; thuốc trừ sâu bị cấm hoặc còn thừa hoặc những hoá chất khác ; đất trồng bị ô nhiễm ; những thùng chứa chất thải nguy cơ tiềm ẩn từ hoạt động giải trí quét dọn hay phát thải do sự cố. Việc hủy rác hoàn toàn có thể đạt được nhờ sử dụng những bãi rác đạt bảo đảm an toàn, bãi rào, canh tác đất, giải quyết và xử lý chất thải bằng giếng sâu, đổ rác xuống biển, hoặc đốt thành tro .

    Xem thêm: administration, disposition, electric pig, garbage disposal