Distraction nghĩa là gì

distract

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distract
Show

Phát âm : /dis'trækt/

+ ngoại động từ

  • làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
    • to distract someone's attention from more matters
      làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
  • làm rối bời, làm rối trí
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    perturb unhinge disquiet trouble cark disorder deflect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distract"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "distract":
    distract distracted distraught district distrust
  • Những từ có chứa "distract":
    distract distracted distractingly distraction undistracted
Lượt xem: 476