1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가 신청서 2. Đơn xin vắng mặt không đi làm: 결근 신청서, 결근계 3. Đơn xin tạm ứng: 가불 (선불) 신청서 4. Đơn xin nghỉ không lương: 무급 휴가 신청서 5. Đơn xin nghỉ thai sản: 임신 휴가 신청서 6. Đơn xin thôi việc: 사직서 7. Đơn đề nghị: 제의서 8. Đơn kiến nghị: 건의서 9. Đơn khiếu nại: 탄원서 10. Bản thỏa thuận: 합의서 11. Phiếu thanh toán: 정산서 12. Giấy quyết định: 결정서 13. Giấy xác nhận: 확인서 14. Bản thuyết minh, giải thích: 설명서 15. Sổ chấm công: 출근 현황 관리 대장 16. Thẻ chấm công: 출근 카아트 17. Đơn yêu cầu, đơn xin: 요청서, 요망서, 의뢰서, 신청서 18. Bản hướng dẫn: 안내서 19. Bản chỉ thị công việc, bản hướng dẫn công việc: 작업 지시서, 작지 20. Giấy đăng ký kết hôn: 결혼 신고서 21. Giấy phép nhập cảnh: 입국 허가서 22. Giấy phép lái xe: 면허증 23. Biên bản cuộc họp: 회의 기록서, 회의록, 의사록 24. Lập hồ sơ: 서류 작성 25. Lập biên bản: 의사록을 남긴다 26. Giấy khai sinh: 출생서 27. Giấy báo tử: 사망증서, 사망증, 사망 증명서 TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ Hotline :090 333 1985 09 87 87 0217cô Mượt Email:
|