Ý nghĩa của từ khóa: psychic
psychic
|
* danh từ
- bà đồng; ông đồng
|
psychic
|
biết trước ; bà đồng mà ; bà đồng ; bệnh nhân tâm thần ; linh ; lên đồng vậy ; ngoại cảm mà ; ngoại cảm ; nhà ngoại cảm ; nhà tiên tri ; nhà tâm linh ; năng lực tâm linh ; siêu linh ; tiên tri ; tâm linh không ; tâm linh ; tâm thần ; ông đồng ; đồng bóng ; đồng kia ; đồng ; ấy ;
|
psychic
|
biết trước ; bà đồng mà ; bà đồng ; bệnh nhân tâm thần ; linh ; lên đồng vậy ; ngoại cảm mà ; ngoại cảm ; nhà ngoại cảm ; nhà tiên tri ; nhà tâm linh ; năng lực tâm linh ; siêu linh ; tiên tri ; tâm linh không ; tâm linh ; tâm thần ; ông đồng ; đồng bóng ; đồng kia ; đồng ; ấy ;
|
psychic; psychical
|
affecting or influenced by the human mind
|
psychical
|
* tính từ
- (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh
|
psychicism
|
* danh từ
- tâm linh học
|
psychics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- tâm lý học
- tâm linh học
|
psychically
|
- xem psychic
|
|