Tâm linh học trong tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: psychic

English Vietnamese
psychic
* danh từ
- bà đồng; ông đồng

English Vietnamese
psychic
biết trước ; bà đồng mà ; bà đồng ; bệnh nhân tâm thần ; linh ; lên đồng vậy ; ngoại cảm mà ; ngoại cảm ; nhà ngoại cảm ; nhà tiên tri ; nhà tâm linh ; năng lực tâm linh ; siêu linh ; tiên tri ; tâm linh không ; tâm linh ; tâm thần ; ông đồng ; đồng bóng ; đồng kia ; đồng ; ấy ;
psychic
biết trước ; bà đồng mà ; bà đồng ; bệnh nhân tâm thần ; linh ; lên đồng vậy ; ngoại cảm mà ; ngoại cảm ; nhà ngoại cảm ; nhà tiên tri ; nhà tâm linh ; năng lực tâm linh ; siêu linh ; tiên tri ; tâm linh không ; tâm linh ; tâm thần ; ông đồng ; đồng bóng ; đồng kia ; đồng ; ấy ;

English English
psychic; psychical
affecting or influenced by the human mind

English Vietnamese
psychical
* tính từ
- (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh
psychicism
* danh từ
- tâm linh học
psychics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- tâm lý học
- tâm linh học
psychically
- xem psychic