Trong bài viết này, Dịch Thuật Tân Ásẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc đến các bạn, hi vọng sẽ là nguồn tài liệu giúp các bạn học tiếng Anh tốt hơn. a range of colours: đủ các màu a raw edge of cloth: mép vải không viền a right line: một đường thẳng accessories data: bảng chi tiết phụ liệu accessory: phụ liệu accurate: chính xác Across the back: ngang sau Từ vựng liên quan đến chuyên ngành may mặc align: sắp cho thẳng hàng, sắp hàng angle: góc, góc xó armhole: vòng nách, nách áo armhole curve: đường cong vòng nách áo armhole panel: ô vải đắp ở nách armhole curve: đường cong vòng nách asymmetric: không đối xứng attach: gắn vào auto lock open zipper end: đầu dây kéo khoá mở tự động available: có sẵn, có thể thay thế available fabric: vải có sẳn, vải thay thế back side part: phần hông sau back yoke facing: nẹp đô sau badge: nhãn hiệu band: đai nẹp bead: Hạt cườm belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai binding: đường viền, dây viền bindstitch: đường chỉ ngầm bleeding: ra màu, lem màu blind flap: nắp túi bị che (giữa) body length: dài áo body width: rộng áo bottom: lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới bottom of pleat: đáy nếp xếp bra: Mút ngực braid: viền, dải viền, bím tóc braided hanger loop: dây treo viền breadth width: khổ vải broken stitch: đường chỉ bị đứt buckle: khóa cài bulk production: sản xuất đại trà bust: ngực, đường vòng ngực button: nút button hole facing: nẹp khuy button hole panel: miếng đắp lỗ khuy button hole placket: nẹp che có lỗ khuy button hole: khuy áo byron collar: cổ hở cap: nón lưỡi trai, mỏm, chóp carton size: kích thước thùng center back seam: đường may giữa thân sau certified: được cứng nhận, chứng thực chain stitch: đường may móc xích chalk mark: dấu phấn charge: tiền công, giá tiền, tiền phải trả check: kiểm tra chest: ngực, vòng ngực clar wing paper: giấy vẽ cleanliness: sạch sẽ, hợp vệ sinh collar corner: góc cổ collar edge: mép cổ collar height: cao cổ collar insert: gài vào cổ, khoanh nhựa cổ collar panel: miếng đắp cổ collar pocket: túi cổ compleat lining body: may hoàn chỉnh thân lót concealing place ket: nẹp dấu cúc condensed stitch: đường may bị rối chỉ cross lines: chéo nhau, vắt ngang crotch: đáy quần, đũng quần, đáy chậu crotch seam: đường ráp đáy quần cuff: cửa tay, cổ tay áo cuff link: khuy măng sét cushion: cái đệm, cái nệm, cái gối deduct: khấu trừ, trừ đi defeeted fabric: vải bị lỗi detachable collar: cổ rời detachable fur colla: cổ lông thú rời diagonal (adj,n): chéo, đường chéo distanee of pleat eges: khoảng cách những nếp xếp dot button: đóng nút drawing paper: giấy vẽ dye: nhuộm dyeing streaks: vệt, đường sọc thuốc nhuộm elbow seam: đường may cùi chỏ embroidery: thêu epaulette: cầu vai (quân sự) erase(erasure): bôi, tẩy xóa exceed: vượt quá excessive fraying: mòn/sờn/xơ trên diện rộng export: xuất khẩu extend: kéo dài ra extension sleeve: phần nối tay exterior: ở bên ngoài, đến từ bên ngoài eye button hole: khuy mắt phụng fabric: vải fabric edge: biên vải, mép vải fabric run: thiếu sợi fabric run, misted: lỗi sợi Học tiếng Anh theo chuyên ngành fibre: sợi film: phủ một lớp màng finishing streaks: vệt sọc do công đoạn hoàn tất fixed cutting machine: máy cắt cố định foot width: rộng ống quần frayed seam: mép vải, may không sạch front rise: đáy trước front side part: phần hông trước fusible interlining: dựng ép dính, keo ép gather: nhăn, dúm, nếp xếp grafting: phần vải may ghép gusset: miếng vải đệm handling: cách trình bày Material defects/Damages: Nguyên liệu hư hỏng không đạt Rips, holes or cuts: Rách ,lỗ,hoặc vết cắt Drops, tuck stiches: Đứt,kẹt chỉ Staining/soil: Vết bẩn,d ơ Oil staining: Vết dầu Washing staining: Vết giặt tẩy 1/8 Slubs more than 1/8: Se chỉ dài hơn Needle lines: Đường kim Bowing stripes/0.75 % up: Sọc(sớ thẳng)/ dợn hơn 0.75% Bowing solid/ 1.5 % up: Trơn (sớ thẳng) / dợn hơn 1.5 % Tourq. Stripes/1.5 % up: Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 % Tourq. Solid 3 % up: Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 % Stitch distortion: Mũi không đều Torquing/seam twist: Xoắn đường may Weaving mark: Lỗi sợi Thread out: Bung chỉ Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay chuyên ngành là một trong những phương pháp học hiệu quả mà bạn có thể áp dụng. Bạn có thể share về tường của mình để luyện tập hàng ngày nhé. |