Shred of evidence là gì

không có đủ bằng chứng chứng tỏ là nó có tội

căn phòng có những dấu vết của một cuộc vật lộn

anh ta là loại người muốn được người ta trông thấy rõ ở các cuộc họp quan trọng

on the evidence of something

turn King's (Queen's) evidence

(từ Anh) (từ Mỹ là turn State's evidence)

tố cáo đồng bọn (mong được khoan hồng hơn)

chứng minh bằng chứng; là bằng chứng của, chứng tỏ

câu trả lời của hắn chứng tỏ một lương tâm tội lỗi