Việc dịch Tiếng Việt các bảng kết quả trong SPSS đối với một số anh chị/ các bạn làm luận văn là không cần thiết bởi vì có khá nhiều khái niệm, thuật ngữ trong SPSS khi chuyển sang Tiếng Việt khá khó hiểu hoặc không có từ ngữ giải thích chính xác. Đa phần chúng ta đều giữ nguyên ngôn ngữ gốc trong bảng kết quả output để đưa vào bài làm vì nó phổ biến hơn, quen mắt hơn, nhìn vào sẽ nắm được đây là bảng biểu giải thích cho giá trị nào hơn. Tuy nhiên, đối với một số trường hợp, giảng viên cần một sự thống nhất về ngôn ngữ trong bài nghiên cứu nên chúng ta buộc phải dịch các bảng kết quả SPSS sang Tiếng Viêt. Chính vì vậy, trong bài viết này, mình sẽ gởi tới các bạn phần dịch Tiếng Việt của một số thuật ngữ trong phần kết quả SPSS. Nguồn dịch mình tham khảo từ 2 tài liệu chính và một số bài viết trên Internet:
1. Cronbach Alpha Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .834 5 - Cronbach's Alpha: Giá trị Cronbach Alpha - N of Items: Số biến quan sát Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted TC1 14.33 13.228 .614 .806 TC2 14.38 13.097 .645 .798 TC3 14.34 12.456 .688 .785 TC4 14.39 13.396 .601 .810 TC5 14.33 12.933 .622 .804 - Scale Mean if Item Deleted: Trung bình thang đo nếu biến này bị loại bỏ - Scale Variance if Item Deleted: Phương sai thang đo nếu biến này bị loại bỏ - Corrected Item-Total Correlation: Tương quan biến - tổng hiệu chỉnh - Cronbach's Alpha if Item Deleted: Giá trị Cronbach Alpha nếu biến này bị loại bỏ 2. EFA KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .788 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 3837.226 df 406 Sig. .000 - Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy: Hệ số KMO - Bartlett's Test of Sphericity: Kiểm định Barlett - Approx. Chi-Square: Giá trị Chi bình phương xấp xỉ Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 3.843 16.012 16.012 3.843 16.012 16.012 2.982 12.424 12.424 2 3.226 13.441 29.452 3.226 13.441 29.452 2.782 11.594 24.018 3 2.832 11.800 41.252 2.832 11.800 41.252 2.663 11.094 35.112 4 1.998 8.324 49.576 1.998 8.324 49.576 2.577 10.736 45.849 5 1.694 7.058 56.634 1.694 7.058 56.634 2.299 9.580 55.428 6 1.428 5.952 62.586 1.428 5.952 62.586 1.718 7.158 62.586 7 .844 3.515 66.101 8 .806 3.360 69.461 9 .752 3.133 72.594 10 .698 2.909 75.502 11 .641 2.670 78.172 12 .574 2.391 80.563 13 .524 2.185 82.748 14 .511 2.128 84.875 15 .497 2.069 86.944 16 .449 1.872 88.816 17 .432 1.800 90.617 18 .423 1.763 92.379 19 .398 1.658 94.037 20 .341 1.419 95.456 21 .314 1.308 96.764 22 .281 1.171 97.935 23 .257 1.072 99.006 24 .238 .994 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. - Total Variance Explained: Tổng phương sai trích - Component: Nhân tố - Initial Eigenvalues: Eigenvalues khởi tạo - Extraction Sums of Squared Loadings: - Rotation Sums of Squared Loadings: - Total: Tổng cộng - % of Variance: Phần trăm của phương sai - Cumulative %: Phần trăm tích lũy - Component Matrix: Ma trận nhân tố - Rotated Component Matrix: Ma trận xoay nhân tố 3. Tương quan Pearson Correlations HL TN CV LD DN MT DT HL Pearson Correlation 1 .439** .353** .551** -.015 .172* .611** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .822 .011 .000 N 220 220 220 220 220 220 220 TN Pearson Correlation .439** 1 -.002 -.008 .046 .090 .180** Sig. (2-tailed) .000 .978 .908 .493 .184 .007 N 220 220 220 220 220 220 220 CV Pearson Correlation .353** -.002 1 .013 -.048 .195** .028 Sig. (2-tailed) .000 .978 .846 .475 .004 .676 N 220 220 220 220 220 220 220 LD Pearson Correlation .551** -.008 .013 1 -.041 .002 .422** Sig. (2-tailed) .000 .908 .846 .542 .978 .000 N 220 220 220 220 220 220 220 DN Pearson Correlation -.015 .046 -.048 -.041 1 -.009 -.012 Sig. (2-tailed) .822 .493 .475 .542 .894 .857 N 220 220 220 220 220 220 220 MT Pearson Correlation .172* .090 .195** .002 -.009 1 -.010 Sig. (2-tailed) .011 .184 .004 .978 .894 .879 N 220 220 220 220 220 220 220 DT Pearson Correlation .611** .180** .028 .422** -.012 -.010 1 Sig. (2-tailed) .000 .007 .676 .000 .857 .879 N 220 220 220 220 220 220 220 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). - Correlations: Các mối tương quan - Pearson Correlation: Hệ số tương quan Pearson - Sig. (2-tailed): Giá trị sig - N: Số quan sát 4. Hồi quy Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin-Watson 1 .856a .733 .725 .28801 1.999
- Model Summary: Tóm tắt mô hình - Model: Mô hình - R, R Square, Adjusted R Square: Giá trị R, R bình phương, R bình phương hiệu chỉnh - Std. Error of the Estimate: Sai số chuẩn của ước lượng - Durbin-Watson: Giá trị Durbin-Watson ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 48.443 6 8.074 97.335 .000b Residual 17.668 213 .083 Total 66.111 219
- Regression: Hồi quy - Residual: Phần dư - Sum of Squares: Tổng các bình phương - Mean Square: Trung bình bình phương Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) -.197 .195 -1.010 .314 TN .268 .026 .368 10.122 .000 .948 1.055 CV .225 .025 .323 8.936 .000 .958 1.043 LD .264 .026 .394 10.031 .000 .814 1.229 DN .004 .027 .005 .135 .893 .994 1.006 MT .052 .024 .079 2.164 .032 .953 1.050 DT .252 .027 .370 9.272 .000 .787 1.271
- Constant: Hằng số - Coefficients: Hệ số hồi quy - Unstandardized Coefficients: Hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa - Standardized Coefficients: Hệ số hồi quy chuẩn hóa - Collinearity Statistics: Thống kê đa cộng tuyến - Std. Error: Sai số chuẩn - Tolerance: Độ chấp nhận - VIF: Hệ số phóng đại phương sai |