Ý nghĩa của từ khóa: experimenting English Vietnamese experimenting
biết sếp ; có nhiều kinh nghiệm ; kinh nghiệm ; nghiệm ; nhiều kinh nghiệm ; thí nghiệm ; thừ nghiệm ; thử nghiệm ; thử nighệm ; đang trải nghiệm ; được thử nghiệm ; được thử ; để thử nghiệm ;
experimenting
biết sếp ; có nhiều kinh nghiệm ; kinh nghiệm ; nghiệm ; nhiều kinh nghiệm ; thí nghiệm ; thừ nghiệm ; thử nghiệm ; thử nighệm ; đang trải nghiệm ; được thử nghiệm ; được thử ; để thử nghiệm ;
English Vietnamese experience
* danh từ
- kinh nghiệm =to look experience+ thiếu kinh nghiệm =to learn by experience+ rút kinh nghiệm - điều đã kinh qua * ngoại động từ - trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng =to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go - (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm) experiment
- iks'periment/
* nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử experimental
* tính từ
- dựa trên thí nghiệm - để thí nghiệm - thực nghiệm =experimental philosophy+ triết học thực nghiệm experimentalism
* danh từ
- chủ nghĩa thực nghiệm experimentalize
- iks'periment/
* nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử experimentally
* phó từ
- qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm - để thí nghiệm, để thử experimentation
* danh từ
- sự thí nghiệm, sự thử experimenter
* danh từ
- người thí nghiệm, người thử |