Nghĩa là gì: explain explain /iks'plein/
- động từ
- giảng, giảng giải, giải nghĩa
- giải thích, thanh minh
- to explain one's attitude: thanh minh về thái độ của mình
- to explain away
- thanh minh (lời nói bất nhã...)
- giải thích làm cho hết sợ (ma...)