Fieldwork nghĩa là gì




Nghiên cứu thị trường là công việc liên quan đến việc thu thập thông tin dữ liệu từ người tiêu dùng, sau đó các thông tin này được chuyển đến bước tiếp theo đó là việc phân tích dữ liệu.Trong các công ty làm về nghiên cứu thị trường, những người làm công việc fieldwork rất quan trọng. Họ có thể là những nhân viên chính thức của công ty, hoặc là những cộng tác viên làm việc part-time hay theo từng dự án.

Tại các quốc gia bao gồm nhiều cộng đồng có cách nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau, các công ty nghiên cứu thị trường thường công tác với những nhóm fieldworker khác nhau tùy theo độ tuổi, văn hóa, dân tộc… Những người fieldworker làm việc theo dự án thường được huấn luyện và đào tạo theo từng môi trường khác nhau, từ cách tiếp cận người tiêu dùng đến cách trò chuyện để khai thác được những dữ liệu cần thiết.

Fieldwork nghĩa là gì

Công việc của fieldworker

Công việc fieldwork bao gồm những tình huống như phỏng vấn trực tiếp người dùng tại nhà, phỏng vấn qua điện thoại, phỏng vấn ngẫu nhiên tại nơi công cộng, trở thành người mua sắm bí ẩn, và quan sát hành vi khách hàng.

Các công ty nghiên cứu thị trường như Rubik Top thường sở hữu những đội ngũ fieldworker phong phú, những người như Giám Đốc Fieldwork (Fieldwork Manager) hay Trưởng nhóm giám sát (Fieldwork Supervisor) là những nhân viên chính thức của công ty. Họ sẽ là người đi tìm kiếm những ứng viên phù hợp, đào tạo họ trở thành những fieldworker.

Những thuật ngữ trong nghiên cứu thị trường

Quay lại danh sách Những Thuật Ngữ Nghiên Cứu Thị Trường

field-work

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-work


Phát âm : /'fi:ldwə:k/

+ danh từ

  • (quân sự) công sự tạm thời
  • sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-work"

  • Những từ có chứa "field-work":
    field-work field-worker
  • Những từ có chứa "field-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ruộng bảo tồn bảo tàng sẩy vẩy cắt đặt giua bì bõm kim chỉ bôi bác cấp đầu tay more...

Lượt xem: 377

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt