Thông tin thuật ngữ life tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
life
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ life
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
life tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ life trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ life tiếng Anh nghĩa là gì.
life /laif/
* danh từ, số nhiều lives /laivz/ - sự sống - đời sống, sinh mệnh, tính mệnh =to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc =a matter of life and death+ một vấn đề sống còn - đời, người đời =to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời =for life+ suốt đời =hard labour for life+ tội khổ sai chung thân - cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn =we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới =the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn - cách sống, đời sống, cách sinh hoạt =the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn - sinh khí, sinh lực, sự hoạt động =to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát - tiểu sử, thân thế =the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin - tuổi thọ, thời gian tồn tại =the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy =a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình =a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình - nhân sinh =the philosophy of life+ triết học nhân sinh =the problem of life+ vấn đề nhân sinh - vật sống; biểu hiện của sự sống =no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật) !as large as life - (xem) large !to escape with life and limb - thoát được an toàn !for one's life !for dear life - để thoát chết =to run for dear life+ chạy để thoát chết !for the life of me !upon my life - dù chết =I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào !to bring to life - làm cho hồi tỉnh !to come to life - hồi tỉnh, hồi sinh !to have the time of one's life - chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế !high life - xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên !in one's life - lúc sinh thời !in the prime of life - lúc tuổi thanh xuân !to see life - (xem) see !single life - (xem) single !to take someone's life - giết ai !to take one's own life - tự tử, tự sát, tự vẫn !to the life - truyền thần, như thật
Thuật ngữ liên quan tới life
- shabbiness tiếng Anh là gì?
- glaciation tiếng Anh là gì?
- carriage-dog tiếng Anh là gì?
- paragoge tiếng Anh là gì?
- inflecting tiếng Anh là gì?
- identifiers tiếng Anh là gì?
- crow's-feet tiếng Anh là gì?
- trilby hat tiếng Anh là gì?
- investigatorial tiếng Anh là gì?
- overwriting tiếng Anh là gì?
- engagement tiếng Anh là gì?
- root-mean-square tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của life trong tiếng Anh
life có nghĩa là: life /laif/* danh từ, số nhiều lives /laivz/- sự sống- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh=to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc=a matter of life and death+ một vấn đề sống còn- đời, người đời=to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời=for life+ suốt đời=hard labour for life+ tội khổ sai chung thân- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn=we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới=the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt=the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động=to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát- tiểu sử, thân thế=the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin- tuổi thọ, thời gian tồn tại=the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy=a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình=a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình- nhân sinh=the philosophy of life+ triết học nhân sinh=the problem of life+ vấn đề nhân sinh- vật sống; biểu hiện của sự sống=no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)!as large as life- (xem) large!to escape with life and limb- thoát được an toàn!for one's life!for dear life- để thoát chết=to run for dear life+ chạy để thoát chết!for the life of me!upon my life- dù chết=I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào!to bring to life- làm cho hồi tỉnh!to come to life- hồi tỉnh, hồi sinh!to have the time of one's life- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế!high life- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên!in one's life- lúc sinh thời!in the prime of life- lúc tuổi thanh xuân!to see life- (xem) see!single life- (xem) single!to take someone's life- giết ai!to take one's own life- tự tử, tự sát, tự vẫn!to the life- truyền thần, như thật
Đây là cách dùng life tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ life tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
life /laif/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều lives /laivz/- sự sống- đời sống tiếng Anh là gì? sinh mệnh tiếng Anh là gì? tính mệnh=to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc=a matter of life and death+ một vấn đề sống còn- đời tiếng Anh là gì? người đời=to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời=for life+ suốt đời=hard labour for life+ tội khổ sai chung thân- cuộc sống tiếng Anh là gì? sự sinh sống tiếng Anh là gì? sự sinh tồn=we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới=the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn- cách sống tiếng Anh là gì? đời sống tiếng Anh là gì? cách sinh hoạt=the country life+ đời sống ở nông thôn tiếng Anh là gì? cách sinh hoạt ở nông thôn- sinh khí tiếng Anh là gì? sinh lực tiếng Anh là gì? sự hoạt động=to be full of life+ dồi dào sinh lực tiếng Anh là gì? hoạt bát- tiểu sử tiếng Anh là gì? thân thế=the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin- tuổi thọ tiếng Anh là gì? thời gian tồn tại=the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy=a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình=a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình- nhân sinh=the philosophy of life+ triết học nhân sinh=the problem of life+ vấn đề nhân sinh- vật sống tiếng Anh là gì? biểu hiện của sự sống=no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống tiếng Anh là gì? không có một bóng người (vật)!as large as life- (xem) large!to escape with life and limb- thoát được an toàn!for one's life!for dear life- để thoát chết=to run for dear life+ chạy để thoát chết!for the life of me!upon my life- dù chết=I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào!to bring to life- làm cho hồi tỉnh!to come to life- hồi tỉnh tiếng Anh là gì? hồi sinh!to have the time of one's life- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế!high life- xã hội thượng lưu tiếng Anh là gì? xã hội tầng lớp trên!in one's life- lúc sinh thời!in the prime of life- lúc tuổi thanh xuân!to see life- (xem) see!single life- (xem) single!to take someone's life- giết ai!to take one's own life- tự tử tiếng Anh là gì? tự sát tiếng Anh là gì? tự vẫn!to the life- truyền thần tiếng Anh là gì? như thật
|