Ford Everest 2022 Titanium 4x4 máy dầu

Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Ford Everest 2022 đang có rất nhiều các đối thủ khá “nặng ký” bủa vây như: Toyota Fortuner, Pajero Sport,  Nissan Terrra. Tuy nhiên đối thủ có khả năng cạnh tranh với Everest vẫn là Toyota Fortuner

Everest Titanium 2.0L AT 4WD Everest Titanium 2.0L AT 4x2 Everest Sport 2.0AT 4x2 Everest Ambiente 2.0AT 4x2 Hệ Thống Treo Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar Kích Thước Và Trọng Lượng Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2900 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2900 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2900 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2900 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4914x 1923 x 1842 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4914x 1923 x 1842 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4914x 1923 x 1842 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4914x 1923 x 1842 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km) Kết hợp : 6,97 Kết hợp : 6,71 Kết hợp : 7,2 Kết hợp : 7,2 Ngoài đô thị : 5,62 Ngoài đô thị : 5,59 Ngoài đô thị : 6,1 Ngoài đô thị : 6,1 Trong đô thị : 9,26 Trong đô thị : 8,61 Trong đô thị : 9,1 Trong đô thị : 9,1 Trang Thiết Bị An Toàn Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor Camera lùi / Rear View Camera : Camera toàn cảnh/360 Degree Camera Camera lùi / Rear View Camera : Camera toàn cảnh/360 Degree Camera Camera lùi / Rear View Camera : Camera toàn cảnh/360 Degree Camera Camera lùi / Rear View Camera : Camera toàn cảnh/360 Degree Camera Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power  Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Trang Thiết Bị Bên Trong Xe Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With Trang Thiết Bị Ngoại Thất Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With Động Cơ & Tính Năng Vận Hành Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler