Formal và informal là gì

Trong việc sử dụng ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng hay mục đích giao tiếp mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt trang trọng, hình thức (formal language style) hay không trang trọng, thân mật (informal language style). Vậy đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng là gì và cách sử dụng chúng trong giao tiếp như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc trả lời các câu hỏi trên.

Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng là gì?

Ngôn ngữ trang trọng (Formal language) được sử dụng chính trong văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh mang tính học thuật (khi viết giáo trình, luận văn, luận án) hay trong công việc (các hợp đồng, thư tín, bài báo cáo). Về mặt giao tiếp, formal English thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc như trong các bài giảng, thuyết trình, trong buổi lễ, nghi thức, hội nghị hay cuộc họp cấp cao. Ngoài ra, người nói còn sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi đối tượng giao tiếp là một người không quen biết nhiều hoặc đối với cấp trên, đối tác nhằm thể hiện thái độ tôn trọng và sự chuyên nghiệp.

Mặt khác, informal language là ngôn ngữ không trang trọng, phần lớn được sử dụng khi nói, trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội hằng ngày và thể hiện thái độ thân mật hơn với những người thân quen, gia đình và bạn bè. Ở hình thức viết, informal English cũng được sử dụng khi nhắn tin hay khi viết thư, email, bưu thiếp cho các đối tượng kể trên.

Xem thêm: Hướng dẫn viết email xin việc bằng tiếng Anh và một số lưu ý

Formal và informal là gì

So sánh sự khác biệt giữa formal và informal language

Nhìn chung, các ngôn từ trang trọng và không trang trọng sẽ có nhiều khác biệt về mặt cấu trúc ngữ pháp cũng như từ vựng sử dụng, cụ thể:

Cấu trúc ngữ pháp

Xét về mặt ngữ pháp, phong thái diễn đạt trang trọng thường sử dụng các câu văn dài với độ chính xác cao cũng như cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Mặt khác các câu văn không trang trọng thường ngắn, đơn giản và không quá chú trọng về độ chính xác của ngữ pháp.

Cụ thể một số khía cạnh chỉ ra sự khác biệt trong hai phong thái sử dụng ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng đó là việc dùng từ xưng hô, thể thức và cấu trúc câu cũng như sự tỉnh lược, rút gọn hay viết tắt trong câu.

Cách thức xưng hô và thể câu

Formal language: Thông thường sử dụng các danh từ nói chung và đại từ không ngôi (Impersonal pronouns) hay đại từ bất định (indefinite pronouns). Ví dụ: people, readers, users, one, it, anyone, everyone, Do vậy các câu thường ở thể bị động (passive voice) để tránh việc dùng đại từ nhân xưng.

Ví dụ:

  • It may be difficult to make progress if the homework is not finished. (Sẽ khó có thể khó đạt được tiến bộ nếu bài tập về nhà không được hoàn thành.)
  • The report has just been finished. (Bản báo cáo vừa được hoàn thành)

Informal language: Phần lớn sử dụng các đại từ nhân xưng (personal pronouns) ở ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba, nhưI, you, we, they, he , she, it, Thể câu chủ động (active voice) thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • You wont be able to improve if you dont do your homework. (Bạn sẽ không thể tiến bộ nếu bạn không làm bài tập về nhà.)
  • I have just finished the report.(Tôi vừa hoàn thành bản báo cáo.)

Formal và informal là gì

Rút gọn và viết tắt

Formal language: Lời nói được diễn đạt một cách đầy đủ và chính xác về mặt cấu trúc ngữ pháp, không lược từ ngữ.

Ví dụ:

  • Are you sure? (Bạn có chắc không?)
  • Do you have any suggestions? (Bạn có đề xuất nào không?)
  • I hope to see you on the weekend. (Tôi hy vọng được gặp bạn vào cuối tuần.)
  • The girl who I met yesterday is a doctor. (Cô gái mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)

Informal language: Thường sử dụng dạng rút gọn của một số động từ và dạng rút gọn khi thêm not của các động từ này (*). Đôi khi, một số từ và cụm từ cũng được lược bỏ, đặc biệt trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ (đại từ quan hệ được rút gọn).

Ví dụ:

  • You sure? (hoặc sure?)
  • Any suggestions?
  • See you this weekend.
  • The girl I met yesterday is a doctor.

(Các từ được lược bỏ thường là trợ động từ, đại từ quan hệ, những từ không mang nội dung về thông tin cần truyền đạt trong câu)

Câu mệnh lệnh và đề nghị

Formal language: Không dùng mệnh lệnh trực tiếp mà dùng các từ lịch sự (như please, sir, madam) và những thể thức giao tiếp như excuse me might/ may you. Thường dùng câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

  • Excuse me, sir. May I try this new model? (Xin lỗi, thưa ngài. Tôi có thể thử mô hình mới này không?)
  • I was wondering if you have any free time this weekend? (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này không?)

Informal language: Dùng các câu mệnh lệnh, câu trực tiếp (bắt đầu bằng một động từ).

Ví dụ:

  • Can I try it? (Tôi có thể thử nó không?)
  • Do you have free time this weekend? (Cuối tuần này bạn có rảnh không?)

Xem thêm: Động từ (Verb) trong tiếng anh là gì? Các dạng động từ trong tiếng anh

Formal và informal là gì

(*) Lưu ý: Dạng rút gọn và phủ định của một số động từ được liệt kê như sau:

Động từ Dạng rút gọn

  • is s
  • am m
  • are re
  • have ve
  • has s
  • had d
  • will ll
  • would d

Động từ ở phủ định Dạng rút gọn

  • is not isnt
  • cannot cant
  • are not arent
  • have not havent
  • has not hasnt
  • had not hadnt
  • will not wont
  • would not wouldnt

Lựa chọn và sử dụng từ vựng

Một số sự khác biệt cũng được chỉ ra về khía cạnh sử dụng từ vựng. Nhìn chung, các từ ngữ trang trọng thường có gốc từ Latin và Hy Lạp. Các từ này thường dài, có nhiều âm tiết và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ ngữ khi diễn đạt cần có độ chính xác cao, ngôn ngữ tường minh và rõ ràng.

Xem thêm: Ngữ pháp của Anh Anh và Anh Mỹ có gì khác biệt? Phần 1

Mặt khác, ngôn ngữ không trang trọng thông thường là các từ phổ biến, đơn giản và ngắn hơn. Ngoài ra, việc sử dụng ngôn từ cũng thoải mái và không quá khắt khe. Các cụm động từ (phrasal verbs), tiếng lóng (slang), từ viết tắt (abbreviation) và ngôn ngữ thông tục (colloquial language) là những đặc trưng thường dùng trong hình thái diễn đạt không trang trọng.

Ghi chú:

  • Colloquial language (ngôn ngữ thông tục) gồm có các từ, cụm từ và câu cách ngôn từ được sử dụng bởi nhiều người. Đây được xem như một dạng ngôn ngữ sử dụng hàng ngày cho giao tiếp thông thường, trong cuộc trò chuyện và các bối cảnh không chính thức khác.

Ví dụ:

Lemma tell you (let me). (Để tôi nói nghe)

Hi. Whatcha doin? (What are you doing). (Đang làm gì đấy?)

Formal và informal là gì

A bad penny always turns up. (ý muốn ám chỉ một người xấu hoặc điều xấu luôn luôn xuất hiện hoặc quay trở lại ).

  • Slang (tiếng lóng) là loại ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày, giữa một nhóm người nhất định. Người nói cần chú ý về ngữ cảnh sử dụng tiếng lóng để tránh gây hiểu nhầm hay mang ý xúc phạm khi sử dụng tiếng lóng giữa những người chưa biết rõ về nhau.

Ví dụ:

Chicken: ám chỉ một người không dũng cảm

Old fogeys old people: những người lớn tuổi

Geek: Ám chỉ một người lạ lùng hay tạo cho người khác cảm giác kỳ lạ vì họ dành toàn bộ thời gian chỉ để học hành.

Xem thêm: Học từ vựng theo ngữ cảnh Phần 3 Idiomatic expressions cho chủ đề gia đình

Ví dụ về một số từ/ cụm từ phổ biến chỉ ra sự khác biệt trong cách lựa chọn từ vựng giữa hai hình thái ngôn ngữ:

(Cấu trúc: Meaning Formal language Informal language)

  • Bắt đầu Commence Start
  • Mua Purchase Buy
  • Khoảng, xấp xỉ Approximately About
  • Cố gắng, nỗ lực Endeavour Try
  • Sự thay đổi Modification Change

Formal và informal là gì

Cụm động từ và các động từ đơn tương đương trong văn phong trang trọng:

  • Thành lập Establish Set up
  • Giải quyết, đối phó Handle Deal with
  • Hiểu Understand Catch on
  • Trì hoãn Postpone Put off
  • Chịu đựng Tolerate Put up with

Các từ viết tắt và viết đầy đủ:

  • Tivi Television TV
  • Bác sĩ thú y Veterinarian Vet
  • Hình ảnh Photograph Photo
  • Nhanh nhất có thể As soon as possible ASAP
  • Trang mạng xã hội Social networking sites SNS

Tiếng lóng và cách diễn đạt thông tục:

  • Trẻ em Children Kids
  • Người thân Folk Relatives
  • Đồ đạc Thing (s) Stuff
  • Vui vẻ, hạnh phúc Happy, pleased Chuffed
  • Một người bạn/ bạn thân Friend/ best friend Buddy/ bestie

Lưu ý: Một số từ viết tắt vẫn được chấp nhận trong văn phong trang trọng như:

  • E.g. (For example): Ví dụ
  • Etc. (And so on): Và vân vân (và những cái khác nữa)
  • Feb. (February): tháng Hai
  • Mon. (Monday): thứ Hai

(Viết tắt của các thứ trong tuần và tháng trong năm)

  • Lab. (Laboratory): Phòng thí nghiệm

Như vậy, trong phần này, tác giả đã tổng quan về ngôn ngữ trang trọngkhông trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp cũng như so sánh hai ngôn ngữ này trên 2 phương diện: cấu trúc ngữ pháp và lựa chọn từ vựng. Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ đưa ra những lưu ý để sử dụng formal và informal language trong giao tiếp một cách hiệu quả, chính xác.

Trần Thị Ngọc Huyền

Xem thêm: Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp Phần 2