Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

to do the laundry

Cách một người bản xứ nói điều này

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Học những thứ được nói trong đời thực

(Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)

Bắt đầu học miễn phí

Các từ và mẫu câu liên quan

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giặt quần áo trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Giặt quần áo tiếng Anh là laundry, cùng tìm hiểu các cụm từ tiếng Anh đi với từ giặt quần áo và một số ví dụ sử dụng từ giặt quần áo!

Read more

Trong cuộc sống hàng ngày, việc giặt quần áo là một công việc cần thiết để mang đến sự sạch sẽ và ngăn chặn sự tích tụ của bụi bẩn và vi khuẩn. Để nói về việc giặt quần áo bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết từ vựng liên quan, tên gọi của các máy móc và vật dụng cần thiết, cũng như những công việc khác nhau khi giặt quần áo. Dưới đây là bài học của hoctienganhnhanh, để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Read more

Giặt quần áo tiếng Anh là gì?

Read more

Laundry là giặt quần áo.

Read more

Giặt áo quần tiếng Anh được gọi là laundry. Từ này được sử dụng để chỉ tất cả quá trình giặt quần áo, bao gồm tất cả những công việc khác xung quanh chẳng hạn như gom quần áo, giặt quần áo có thể bằng tay hoặc bằng máy, phơi quần áo, ủi quần áo, gấp quần áo và cất quần áo vào tủ.

Read more

Ví dụ có sử dụng từ giặt quần áo laundry:

Read more

  • I need to do the laundry today because all my clothes are dirty. (Hôm nay tôi cần giặt quần áo vì tất cả quần áo của tôi đều bẩn)
  • My mom does the laundry every weekend. (Mẹ tôi giặt quần áo vào mỗi cuối tuần)
  • Don't forget to separate the whites from the colors when doing the laundry. (Đừng quên để riêng áo trắng và áo màu khi giặt quần áo) Read more

Một số cụm từ sử dụng từ vựng giặt quần áo tiếng Anh

Read more

Những cụm từ tiếng Anh đi với giặt quần áo.

Read more

Đây là những cụm từ thông dụng liên quan đến hoạt động giặt quần áo trong tiếng Anh, cụ thể như sau:

Read more

  • Thói quen giặt quần áo: Laundry routine
  • Quy trình giặt quần áo: Laundry process
  • Bột giặt quần áo: Laundry detergent
  • Phòng giặt quần áo: Laundry room
  • Dịch vụ giặt quần áo: Laundry service
  • Lịch giặt quần áo: Laundry schedule
  • Hướng dẫn giặt quần áo: Laundry instructions Read more

Một số ví dụ có sử dụng từ giặt quần áo tiếng Anh

Read more

Ví dụ Anh Việt dùng từ giặt quần áo.

Read more

Ví dụ 1: I usually do the laundry on Sundays to prepare for the upcoming week. (Tôi thường giặt quần áo vào ngày Chủ Nhật để chuẩn bị cho tuần tới)

Read more

Ví dụ 2: She has a laundry routine where she sorts the clothes, washes them, and then folds them neatly. (Cô ấy có thói quen giặt quần áo, trong đó cô ấy phân loại quần áo, giặt và sau đó gấp chúng gọn gàng)

Read more

Ví dụ 3: The laundry detergent I use is eco-friendly and doesn't contain any harsh chemicals. (Bột giặt quần áo mà tôi sử dụng thân thiện với môi trường và không chứa chất hóa học gây hại)

Read more

Ví dụ 4: After washing the clothes, I hang them on a clothesline outside to let them air dry. (Sau khi giặt quần áo, tôi treo chúng lên dây phơi ngoài trời để khô tự nhiên)

Read more

Ví dụ 5: It's a good idea to empty the lint trap in the dryer before starting a new load of laundry. (Nên làm sạch hộp chứa bụi ở máy sấy trước khi bắt đầu giặt quần áo mới)

Read more

Ví dụ 6: I like to play some music or listen to a podcast while doing the laundry to make the chore more enjoyable. (Tôi thích nghe nhạc hoặc podcast khi giặt quần áo để làm công việc vui vẻ hơn)

Read more

Sử dụng từ giặt quần áo tiếng Anh trong giao tiếp

Read more

Cuộc trò chuyện về chủ đề giặt quần áo.

Read more

Cuộc trò chuyện giữa mẹ và con về giặt quần áo:

Read more

Mother: It's time to do the laundry, dear. Can you help me? (Đến lúc giặt quần áo rồi, con yêu. Con giúp mẹ được không?)

Read more

Child: Sure, Mom! What should I do? (Chắc chắn rồi, mẹ! Con nên làm gì?)

Read more

Mother: Please gather all the dirty clothes and put them in the laundry basket. (Con hãy lấy tất cả quần áo bẩn và đặt chúng vào giỏ đựng quần áo)

Read more

Child: Okay, Mom. I'll do that. (Được rồi mẹ. Con sẽ làm điều đó)

Read more

Mother: Great! While you do that, I'll start the washing machine. (Tuyệt! Trong lúc con làm việc đó, mẹ sẽ khởi động máy giặt)

Read more

Qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã tìm hiểu được từ vựng tiếng Anh liên quan đến giặt quần áo. Việc hiểu và sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả và trao đổi về quá trình giặt quần áo một cách tự tin trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những từ vựng mới này vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!