Hàng chéo tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ crossing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Hàng chéo tiếng Anh là gì
crossing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crossing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crossing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crossing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crossing tiếng Anh nghĩa là gì.

crossing /'krɔsiɳ/

* danh từ
- sự đi qua, sự vượt qua
- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
- ngã tư đường
- lối đi trong hai hàng đinh
- sự lai giống

crossing
- (Tech) chéo, giao nhau; vượtcross /krɔs/

* danh từ
- cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
- đạo Cơ-đốc
=to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc
- dấu chữ thập, hình chữ thập
=to make a cross+ đánh dấu chữ thập
- dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t)
- nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan
=to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ
- bội tính
=the Military Cross+ bội tinh chiến công
- sự tạp giao; vật lai giống
=a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa
- sự pha tạp
- (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp
!the Cross
- cây thánh giá của Đức Chúa
!the Cross of the Legion of Honour
- Bắc đẩu bội tinh hạng năm
!the Red Cross
- hội chữ thập đỏ
!to make one's cross
- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)


* tính từ
- chéo nhau, vắt ngang
=cross lines+ đường chéo nhau
- (thông tục) bực mình, cáu, gắt
=to be cross with someone+ cáu với ai
- đối, trái ngược, ngược lại
=two cross winds+ hai luồng giá trái ngược
- lai, lai giống
=a cross breed+ giống lai
- (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương
!as cross as two sticks
- tức điên lên

* ngoại động từ
- qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua
=to cross the sea+ vượt biên
- gạch ngang, gạch chéo, xoá
=to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc
- đặt chéo nhau, bắt chéo
=to cross one's legs+ bắt chéo chân
- gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường)
- cưỡi (ngựa)
- viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)
- cản trở, gây trở ngại
=to cross someone+ cản trở ai
=to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch
- tạp giao, lai giống (động vật)
=to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa

* nội động từ
- vượt qua, đi qua
- gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau
=the two roads cross+ hai con đường gặp nhau
!to cross off (out)
- gạch đi, xoá đi
!to cross over
- đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua
- tạp giao, lai giống
!to cross oneself
- (tôn giáo) làm dấu chữ thập
!to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed
- móc ngón tay vào nhau để cầu may
- làm dấu thánh giá
!to cross one's mind
- chợt nảy ra trong óc
!to cross someone's hand with a piece of money
- cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
!to cross someone's path
- gặp ai
- ngáng trở kế hoạch của ai
!to cross the Styx
- (xem) Styx
!to cross swords
- (xem) sword

cross
- (Tech) giao chéo, hỗ tương [d]; giao thoa [d]; vượt qua[d]; vượt qua [đ]; chéo, hỗ tương [tt]; ngang [tt]

cross
- sự chéo nhau, sư giao nhau

Thuật ngữ liên quan tới crossing

  • exaggeratedly tiếng Anh là gì?
  • remembered tiếng Anh là gì?
  • window-shopping tiếng Anh là gì?
  • despised tiếng Anh là gì?
  • combinatory tiếng Anh là gì?
  • warehouses tiếng Anh là gì?
  • apertures tiếng Anh là gì?
  • brakeman tiếng Anh là gì?
  • analysis tiếng Anh là gì?
  • ku-klux-klan tiếng Anh là gì?
  • long-haired tiếng Anh là gì?
  • inviolableness tiếng Anh là gì?
  • taffies tiếng Anh là gì?
  • permission tiếng Anh là gì?
  • spiritualism tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crossing trong tiếng Anh

crossing có nghĩa là: crossing /'krɔsiɳ/* danh từ- sự đi qua, sự vượt qua- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau- ngã tư đường- lối đi trong hai hàng đinh- sự lai giốngcrossing- (Tech) chéo, giao nhau; vượtcross /krɔs/* danh từ- cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)- đạo Cơ-đốc=to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc- dấu chữ thập, hình chữ thập=to make a cross+ đánh dấu chữ thập- dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t)- nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan=to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ- bội tính=the Military Cross+ bội tinh chiến công- sự tạp giao; vật lai giống=a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa- sự pha tạp- (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp!the Cross- cây thánh giá của Đức Chúa!the Cross of the Legion of Honour- Bắc đẩu bội tinh hạng năm!the Red Cross- hội chữ thập đỏ!to make one's cross- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)* tính từ- chéo nhau, vắt ngang=cross lines+ đường chéo nhau- (thông tục) bực mình, cáu, gắt=to be cross with someone+ cáu với ai- đối, trái ngược, ngược lại=two cross winds+ hai luồng giá trái ngược- lai, lai giống=a cross breed+ giống lai- (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương!as cross as two sticks- tức điên lên* ngoại động từ- qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua=to cross the sea+ vượt biên- gạch ngang, gạch chéo, xoá=to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc- đặt chéo nhau, bắt chéo=to cross one's legs+ bắt chéo chân- gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường)- cưỡi (ngựa)- viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)- cản trở, gây trở ngại=to cross someone+ cản trở ai=to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch- tạp giao, lai giống (động vật)=to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa* nội động từ- vượt qua, đi qua- gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau=the two roads cross+ hai con đường gặp nhau!to cross off (out)- gạch đi, xoá đi!to cross over- đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua- tạp giao, lai giống!to cross oneself- (tôn giáo) làm dấu chữ thập!to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed- móc ngón tay vào nhau để cầu may- làm dấu thánh giá!to cross one's mind- chợt nảy ra trong óc!to cross someone's hand with a piece of money- cho người nào tiền, thưởng tiền người nào!to cross someone's path- gặp ai- ngáng trở kế hoạch của ai!to cross the Styx- (xem) Styx!to cross swords- (xem) swordcross- (Tech) giao chéo, hỗ tương [d]; giao thoa [d]; vượt qua[d]; vượt qua [đ]; chéo, hỗ tương [tt]; ngang [tt]cross- sự chéo nhau, sư giao nhau

Đây là cách dùng crossing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crossing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

crossing /'krɔsiɳ/* danh từ- sự đi qua tiếng Anh là gì?
sự vượt qua- sự cắt nhau tiếng Anh là gì?
sự giao nhau tiếng Anh là gì?
chỗ cắt nhau- ngã tư đường- lối đi trong hai hàng đinh- sự lai giốngcrossing- (Tech) chéo tiếng Anh là gì?
giao nhau tiếng Anh là gì?
vượtcross /krɔs/* danh từ- cây thánh giá tiếng Anh là gì?
dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa) tiếng Anh là gì?
đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)- đạo Cơ-đốc=to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc- dấu chữ thập tiếng Anh là gì?
hình chữ thập=to make a cross+ đánh dấu chữ thập- dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ tiếng Anh là gì?
t)- nỗi đau khổ tiếng Anh là gì?
nỗi thống khổ tiếng Anh là gì?
bước thử thách tiếng Anh là gì?
sự gian nan=to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ- bội tính=the Military Cross+ bội tinh chiến công- sự tạp giao tiếng Anh là gì?
vật lai giống=a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa- sự pha tạp- (từ lóng) sự gian lận tiếng Anh là gì?
sự lừa đảo tiếng Anh là gì?
sự ăn cắp!the Cross- cây thánh giá của Đức Chúa!the Cross of the Legion of Honour- Bắc đẩu bội tinh hạng năm!the Red Cross- hội chữ thập đỏ!to make one's cross- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)* tính từ- chéo nhau tiếng Anh là gì?
vắt ngang=cross lines+ đường chéo nhau- (thông tục) bực mình tiếng Anh là gì?
cáu tiếng Anh là gì?
gắt=to be cross with someone+ cáu với ai- đối tiếng Anh là gì?
trái ngược tiếng Anh là gì?
ngược lại=two cross winds+ hai luồng giá trái ngược- lai tiếng Anh là gì?
lai giống=a cross breed+ giống lai- (từ lóng) bất lương tiếng Anh là gì?
man trá tiếng Anh là gì?
kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương!as cross as two sticks- tức điên lên* ngoại động từ- qua tiếng Anh là gì?
đi qua tiếng Anh là gì?
vượt tiếng Anh là gì?
đi ngang qua tiếng Anh là gì?
đưa (ai cái gì...) đi ngang qua=to cross the sea+ vượt biên- gạch ngang tiếng Anh là gì?
gạch chéo tiếng Anh là gì?
xoá=to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc- đặt chéo nhau tiếng Anh là gì?
bắt chéo=to cross one's legs+ bắt chéo chân- gặp mặt tiếng Anh là gì?
cham mặt (một người ở ngoài đường)- cưỡi (ngựa)- viết đè lên (một chữ tiếng Anh là gì?
một trang đã viết)- cản trở tiếng Anh là gì?
gây trở ngại=to cross someone+ cản trở ai=to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch- tạp giao tiếng Anh là gì?
lai giống (động vật)=to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa* nội động từ- vượt qua tiếng Anh là gì?
đi qua- gặp nhau tiếng Anh là gì?
giao nhau tiếng Anh là gì?
chéo ngang tiếng Anh là gì?
chéo nhau=the two roads cross+ hai con đường gặp nhau!to cross off (out)- gạch đi tiếng Anh là gì?
xoá đi!to cross over- đi qua tiếng Anh là gì?
vượt qua tiếng Anh là gì?
vượt tiếng Anh là gì?
ngang qua- tạp giao tiếng Anh là gì?
lai giống!to cross oneself- (tôn giáo) làm dấu chữ thập!to cross one's fingers tiếng Anh là gì?
to keep one's fingers crossed- móc ngón tay vào nhau để cầu may- làm dấu thánh giá!to cross one's mind- chợt nảy ra trong óc!to cross someone's hand with a piece of money- cho người nào tiền tiếng Anh là gì?
thưởng tiền người nào!to cross someone's path- gặp ai- ngáng trở kế hoạch của ai!to cross the Styx- (xem) Styx!to cross swords- (xem) swordcross- (Tech) giao chéo tiếng Anh là gì?
hỗ tương [d] tiếng Anh là gì?
giao thoa [d] tiếng Anh là gì?
vượt qua[d] tiếng Anh là gì?
vượt qua [đ] tiếng Anh là gì?
chéo tiếng Anh là gì?
hỗ tương [tt] tiếng Anh là gì?
ngang [tt]cross- sự chéo nhau tiếng Anh là gì?
sư giao nhau