Tiếng ViệtSửa đổiTừ nguyênSửa đổiPhiên âm từ chữ Hán 好漢. Trong đó: 好 (hảo: tốt, tài giỏi, hay...); 漢 (hán: tục gọi đàn ông, con trai tại Trung Quốc). Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổihảo hán
Từ dẫn xuấtSửa đổi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
|
Tiếng ViệtSửa đổiTừ nguyênSửa đổiPhiên âm từ chữ Hán 好漢. Trong đó: 好 (hảo: tốt, tài giỏi, hay...); 漢 (hán: tục gọi đàn ông, con trai tại Trung Quốc). Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổihảo hán
Từ dẫn xuấtSửa đổi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
|