Have done La gì

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

22 tháng 2 2009

Have done La gì

Câu hỏi của bạn Sekar từ Ấn Độ gửi tới Ban chuyên dạy tiếng Anh của Đài BBC: Xin hãy cho biết sự khác nhau giữa Should Have và Must Have và xin cho một vài ví dụ minh họa cách dùng.

George Pickering trả lời:

Xin cảm ơn bạn Sekar đã đặt câu hỏi về sự khác nhau giữa should havemust have.

Should have được dùng để nói về những sự việc đã không hoặc có thể đã không xảy ra trong quá khứ. Chẳng hạn:

I should have finished this work by now - Đáng lẽ bây giờ tôi đã phải hoàn thành công việc này rồi (mà đến giờ tôi vẫn chưa làm xong).

I should have studied harder for my exams - Đáng lẽ tôi phải học chăm chỉ hơn khi chuẩn bị cho các kỳ thi của tôi.

Trong cả hai câu trên, người nói có thể bày tỏ thái độ ân hận, lấy làm tiếc là đã không làm một việc gì đó.

Chúng ta cũng có thể dùng should have để diễn tả những nghĩa vụ đã không được hoàn thành, thực thi. Chẳng hạn:

He should have helped his mother carry the shopping.

Còn must have được dùng để diễn tả một việc gì đó trong quá khứ mà người nói gần như biết chắc.

Chẳng hạn nếu bạn thức dậy vào buổi sáng và bạn thấy ngoài vườn cỏ ướt, bạn có thể nói:

It must have rained overnight - Chắc hẳn trời đã mưa hồi đêm hôm qua.

Chúng ta hãy thử xem xét một câu trong đó có cả should have must have:

Jane should have arrived by now, she must have missed the bus - Jane đáng lẽ lúc này đã phải tới nơi rồi, chắc hẳn chị ấy đã bị nhỡ chuyến xe buýt.

Trong tình huống này, vào thời điểm người nói nói câu này chúng ta nghĩ là Jane đáng lẽ đã có mặt rồi nhưng chị ấy lại chưa tới, và chúng ta có thể đi tới kết luận là việc chị ấy muộn hẳn là do bị nhỡ xe.

Bạn có thể tải câu trả lời về máy để nghe, và có thể in lời giải thích bằng tiếng Anh trong phần Bản tiếng Anh dưới đây.

George Pickering là một nhà tư vấn giáo dục, giảng viên tại trường Đại học Tổng hợp Sheffield, đồng thời là thanh tra của Hội đồng Anh chuyên kiểm tra các trường dạy tiếng Anh tại Anh Quốc.

Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp nâng cao hoặc trong các bài thi TOEIC, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên gặp những cấu trúc “khó nhằn” và khó hiểu như Could have done/might have done/ should have done/ must have done .. phải không?

Hãy cùng English-learning.net tìm hiểu thật chi tiết cách dùng của những cấu trúc này nhé, đảm bảo bạn sẽ hiểu trong vòng 1 nốt nhạc!

Trước tiên , các bạn cần ghi nhớ rằng những cấu trúc như should/might/should/must + HAVE + Vpp luôn được dùng để NÓI VỀ QUÁ KHỨ. Các bạn ghi nhớ nhé, những cấu trúc này được dùng để nói về QUÁ KHỨ.

1. Could have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này có thể mang 2 nghĩa:

  • Điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên nó đã không xảy ra
  • Điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên người nói không dám chắc

Đọc đến đây mình chắc là các bạn thấy 2 cách dùng này khá là kỳ quặc và có vẻ ngược nhau đúng không? Vậy làm sao chúng ta biết được khi nào cấu trúc này mang nghĩa nào? Tất cả phụ thuộc vào ngữ cảnh! ^^

Ví dụ:

  • I could have stayed up late last night, but I decided to go to bed early
    Tối qua tớ đã có thể thức khuya, nhưng mà tớ đã quyết định đi ngủ sớm.
  • Who was the last person to leave the store last night? (Tối qua ai là người rời cửa hàng cuối cùng vậy?) It could have been Tom, but I’m not sure. (Có thể là Tom nhưng mà tớ không chắc)

2. Couldn’t have + Vpp (Past participle)

Dạng phủ định của Could have … được dùng khi nhấn mạnh hành động/ điều gì đó chắc chắn đã không thể xảy ra (impossibility) trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Well, you went to Michelin Restaurant last night, it couldn’t have been cheap! (Chà, tối qua cậu đi ăn ở nhà hàng Michelin à, chắc chắn là không rẻ đâu nhỉ)
  • Mary couldn’t have been at work yesterday, she was sick. (Mary chắc chắn không đi làm hôm qua, cô ấy bị ốm mà)

Have done La gì

3. Might have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này diễn tả một hành động/ điều gì đó có thể đã xảy ra, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra. (khá tương đồng với cách dùng đầu tiên của could have …). Một số người có thể dùng May have + Vpp với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách dùng này không được khuyến khích và không được xem là “chuẩn” trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Why did you go there? You might have been harmed! (Sao cậu lại đến chỗ đó, cậu có thể bị hãm hại đó – Thực tế là người nghe đã không bị hãm hại, tuy nhiên người nói nhấn mạnh việc người đó đã có thể bị hãm hại)
  • With more effort, we might have won the game (Với nhiều nỗ lực hơn, chúng ta đã có thể thắng trận đấu rồi  – Thực tế là đã thua trận đấu)

4. May/ Might have been + V-ing:

Cấu trúc này được sử dụng khi mang ý “có lẽ lúc ấy đang” (trong quá khứ)

Ví dụ:

  • I didn’t hear the telephone ring, I might have been sleeping at that time. (Tôi không nghe tiếng chuông điện thoại, có lẽ lúc ấy tôi đang ngủ.)
  • I may have been taking a shower when you called. (Lúc cậu gọi có lẽ tớ đang tắm)

5. Should have + Vpp

Cấu trúc được sử dụng khi chỉ một việc/hành động đáng lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra, thường mang hàm ý trách móc hoặc nuối tiếc (điều diễn tả ngược với quá khứ)

Ví dụ:

  • You should have apologized for what you did (Đáng lẽ cậu đã phải xin lỗi vì những điều mình làm – Thực tế là đã không xin lỗi)
  • Someone stole my phone last night, I should have locked the door. (Ai đó đã lấy trộm điện thoại của mình tối qua rồi, đáng lẽ mình nên khóa cửa cẩn thận)

6. Must have + Vpp:

Cấu trúc được sử dụng với ý “chắc hẳn đã…”, chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng/bằng chứng ở quá khứ.

Ví dụ:

  • Katie did very well on the exam. She must have studied very hard.
    Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm.
  • Leslie found out that her boyfriend is a cheater yesterday, that must have hurt! (Leslie biết rằng bạn trai cô ấy là một kẻ lừa dối, chắc cô ấy đau lắm!)

7. Must have been V-ing:

Cấu trúc này được dùng với ý “hẳn lúc ấy đang”

Ví dụ:

  • I didn’t hear you knock, I must have been gardening behind the house.
    Tôi không nghe thấy tiếng gõ, hẳn là lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà.

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn, hoặc có 1 ví dụ cần giải thích về những cấu trúc này, hãy bình luận bên dưới nhé!