Từ: hey /hei/ danh từ này! (vui vẻ, hỏi...) ô!, ơ! (ngạc nhiên) Cụm từ/thành ngữ hey for... lên đường đi (đâu...) nào! hey presto, pass (xem) presto Từ gần giống they they're they'll they'd heyday