Từ: money
/'mʌni/
-
danh từ
tiền, tiền tệ
paper money
tiền giấy
-
tiền, tiền bạc
to make money
kiếm tiền
to pay money down
trả tiền mặt
-
(số nhiều) những món tiền
-
(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản
in the money
(từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)
Cụm từ/thành ngữ
to coin money
(xem) coin
for my money
(thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
to marry money
lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
thành ngữ khác
money makes the mare [to] go
có tiền mua tiên cũng được
money for jam (for old rope)
(từ lóng) làm chơi ăn thật
Từ gần giống
blood-money money-spinner commoney pocket-money money-taker