Hướng dẫn cài đặt máy in Brother MFC 1916NW

Máy in laser đơn sắc, nhỏ gọn
Lên đến 20-21 trang/phút
Lên đến 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with Resolution Control)

Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ
in ấn chống kẹt giấy vàCHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP

Show
In laser đơn sắc, nối mạng không dây, in ấn thông qua ứng dụng Brother iPrint&ScanLên đến 20 trang/phútUSB Hi-Speed 2.0, WirelessLên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đơn sắc được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy, kết nối không dây vàCHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP.

  • In đảo mặt tự động
  • Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)
  • USB Hi-Speed 2.0, Ethernet

Nâng cao hiệu suất công việc với HL-L2321D - máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút kết hợp tính năng in đảo mặt tự động sẽ giúp bạn có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời.

Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.

Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print

Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)

USB Hi-Speed 2.0, EthernetMàn hình LCD - 16 ký tự, 1 dòng

Nâng cao hiệu suất công việc vớiHL-L2361DN - máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó làhộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.

Kết nối mạng (có dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print

Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)

USB Hi-Speed 2.0, EthernetMàn hình LCD - 16 ký tự, 1 dòng

Nâng cao hiệu suất công việc vớiHL-L2366DW - máy in laser đơn sắc của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó làhộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.

Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4)
In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấy
Độ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi

Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng với HL-5440D, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năng in 2 mặt tự động.
(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút

Tính năng nổi bật

Tốc độ: tốc độ cao lên đến 38 trang/phút

In 2 mặt: tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.

Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao và kết nối parallel

Tiết kiệm chi phí: sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa

Tốc độ nhanh lên đến 38 trang/phút (A4)In 2 mặt tự động, tiết kiệm đến 50% giấyĐộ phân giải lên đến 1,200 x 1,200 dpi

Đáp ứng nhu cầu in lớn của văn phòng vớiHL-5450DN, máy in Laser đơn sắc tốc độ cao này hỗ trợ tính năngin 2 mặt tự động(Chỉ cần chọn nút in 2 mặt, tài liệu của bạn sẽ tự động được in ra ở cả hai mặt của tờ giấy, giúp bạn tiện dụng khi sử dụng và tiết kiệm chi phí mua giấy) và được thiết kế để đạt tốc độ ấn tượng 38 trang/phút

Tính năng nổi bật

Tốc độ:tốc độ cao lên đến 38 trang/phút

In 2 mặt:tính năng in 2 mặt không chỉ giúp bạn có những tài liệu 2 mặt, brochure và sách đầy chuyên nghiệp mà còn tiết kiệm thời gian và tiền bạc nhờ giảm thời gian vận hành và só lượng giáy.

Kết nối:USB 2.0 tốc độ cao và tích hợp cardmạngNetwork

Tiết kiệm chi phí:sử dụng hộp mực 8,000 trang năng suất cao dành cho in số lượng lớn để giảm chi phí vận hành hơn nữa

In, in 2 mặt tự động, kết nối mạngLên đến 40/42 trang/phút
(Chế độ Yên Lặng: Lên đến 25/26 trang/phút)Độ phân giải chất lượng cao lên đến1,200 x 1,200 dpiKết nối mạng LAN

Máy in Laser Đơn sắc với tính năng in 2 mặt tự động và kết nốimạngLAN.

HL-L5100DN là loại Máy in Laser đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để sử dụng cho các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ có kết nối mạng LAN được cài đặt sẵn. Tốc độ in cao lên đến 40 trang/phút và tính năng in 2 mặt tự động cũng góp phần nâng cao hiệu suất của người sử dụng và mực in tùy chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.

In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud PrintTốc độ in nhanh lên đến 28 trang/phútHi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet16 ký tự x 2 dòngHộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp

HL-L8250CDNlà máy in laser màu tốc độ cao lên đến 28 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.

HL-L8250CDNvới chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.

In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud PrintTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phútHi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet / Wireless16 ký tự x 2 dòngHộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp

HL-L8350CDWlà máy in laser màu tốc độ cao lên đến 30 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.HL-L8350CDWvới chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.

Tốc độ inĐộ phân giải inLên đến 20trang/ phútLên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đa chức năng (in, scan, copy) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy vàCHI PHÍ IN ẤN CỰC THẤP,tiện dụng với tính năng copy chứng minh thư 2 mặt.

Máy In Đa Năng DCP-L2520D

Tính Năng Tốc Độ InGiao DiệnHiển thịIn,Sao chép, Quét, In đảo mặt tự độngTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)USB Hi-Speed 2.016 ký tự x 2 dòng

Thúc đẩy hiệu suất công việc vớiDCP-L2520D- máy in đa chức năng của Brother. Giải pháp in ấn hoàn hảo dành cho Doanh Nghiệp.

Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.

Tính năngTốc độ inĐộ phân giải inIn, Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734;

Click vào đây để tìm hiểu thêm.

Lên đến 1,200 x 6,000 dpi

Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.

#Áp dụng đối với mực đen. Mực màu: 5000 trang in. Số lượng trang in được công bố bằng phương pháp ngoại suy dựa vào thử nghiệm của Brother theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Số lượng trang in không theo chuẩn ISO/IEC 24711

Tính năngTốc độ inKết nối mạngĐộ phân giải inKhay nạp giấy tự độngIn, Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734;

Click vào đây để tìm hiểu thêm.

Tích hợp kết nối không dây tiện lợiLên đến 1,200 x 6,000 dpiHỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ.

Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.

Máy In Đa Năng MFC-J200 InkBenefit

Tính năng Tốc độ in Kết nối Độ phân giảiIn,Fax,Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10 ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734

Clickvào đâyđể tìm hiểu thêm

Nối mạng không dây (Wifi)Lên tới 1,200 x 6,000 dpi

Đầu in sử dụng công nghệ Piezo của Brother giúp giảm thiểu việc hư hỏng đầu in và tăng cường độ bền của thiết bị, cho phép người dùng tiết kiệm chi phí sửa chữa. Với hộp mực năng suất cao giá thấp, máy in phun đa chức năng này có thể đáp ứng được nhu cầu in ấn số lượng lớn với chi phí vận hành thấp.

Kết nối không dây giúp đơn giản hóa mọi thao tác in ấn.

Tính năngTốc độ inKết nối mạngĐộ phân giải inKhay nạp giấy tự độngIn, Fax Scan, Copy

Tốc độ in nhanh lên đến 27/10ppm (trắng đen/màu) trong chế độ In Nhanh; lên đến 11/6ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734;

Clickvào đâyđể tìm hiểu thêm.

Tích hợp kết nối không dây tiện lợiLên đến 1,200 x 6,000 dpiHỗ trợ công việc hiệu quả với Khay nạp giấy tự động 20 tờ.

Thiết kế thông minh giúp người dùng tiết kiệm tối đa khi in ấn số lượng lớn, dòng máy in phun đa chức năng mới của Brother với hệ thống mực in liên tục có thể in lên đến 6000 trang trắng đen #. Tận hưởng chi phí in ấn thấp, người dùng có thêm lợi ích từ thiết kế thông minh của sản phẩm giúp nạp mực dễ dàng hơn.

Máy In Đa Năng MFC-J3520 InkBenefit

Tính NăngTốc Độ InKết Nối MạngĐộ Phân GiảiADFIn, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động

Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734.

Clickvào đâyđể tìm hiểu thêm.

Kết nối mạng không dây Lên đến 1,200 x 6,000 dpiĐơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ

In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp vớihộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động.

Máy In Đa Năng MFC-J3720 InkBenefit

Tính NăngTốc Độ InKết Nối MạngĐộ Phân GiảiADF
In, sao chép, quét, fax khổ A3, Fax qua PC, In hình trực tiếp, In đảo mặt tự động, Kết nối mạng có dây/ không dây

Tốc độ in nhanh lên đến 35/27ppm (trắng đen/màu) trong chế độ Fast Mode; lên đến 22/20ppm (trắng đen/màu) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734.

Clickvào đâyđể tìm hiểu th êm.

Kết nối mạng không dây Lên đến 1,200 x 6,000 dpiĐơn giản hoá công việc fax, sao chép, quét với khay nạp tài liệu tự động lên đến 35 tờ

In, sao chép, quét và fax khổ A3. Lý tưởng cho việc in ấn số lượng lớn nhờ vào chi phí vận hành thấp vớihộp mực năng suất cao 2400* trang. Tăng hiệu suất công việc với tốc độ in nhanh và khả năng in đảo mặt tự động.

Tính năngTốc độ inGiao diệnĐộ phân giải inIn, Scan, Fax, CopyLên đến 20 trang/phútUSB Hi-Speed 2.0Lên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy vàCHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.

Tính năngTốc độ inGiao diệnĐộ phân giải inIn, Scan, Fax, CopyLên đến 20 trang/phútUSB Hi-Speed 2.0,WirelessLên đến 2400 x 600 dpi (HQ1200 technology)

Máy in laser đa chức năng (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy vàCHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây/không dây.

Tính Năng Tốc Độ InGiao DiệnHiển thịIn,Sao chép, Quét, Fax, In đảo mặt tự độngTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)USB Hi-Speed 2.016 ký tự x 2 dòng

Thúc đẩy hiệu suất công việc vớiMFC-L2701D - máy in đa chức năng của Brother. Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút và nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó là hộp mực năng suất cao 2600 trang, đi kèm theo máy.

Tính Năng Tốc Độ InGiao DiệnHiển thịIn,Sao chép, Quét, Fax, Kết nối mạng (có dây/không dây), In đảo mặt tự động, Brother iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud PrintTốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút (A4)USB Hi-Speed 2.0, Ethernet, Wireless(Wi-Fi Direct)16 ký tự x 2 dòng

Thúc đẩy hiệu suất công việc vớiMFC-L2701DW - máy in đa chức năng của Brother.Vớitốc độ in lên đến 30 trang/phútvà nhiều chức năng đa dạng, bạn sẽ có những trải nghiệm in ấn tuyệt vời. Thêm vào đó làhộp mực dung lượng lớn, in đến 2.600 trang, đi kèm theo máy.

Tính năng

  • Năng suất: Lên đến 17.000 trang
  • Được sử dụng trong những điều sau đây: HL4040CN, HL4050CN, DCP9040CN, MFC9440CN, MFC9840CDW

Tính năng

  • Năng suất: Lên đến 15.000 trang
  • Được sử dụng trong những điều sau đây: HL-30xx/ DCP-9010CN/ MFC-9120CN/ MFC-9320CW

DR-261CL Cụm trống Brother HL-3150CDN/3170CDW/MFC-9140CDN/9330CDW

  • Mã Drum:Brother DR-261CL (DR-26CL)
  • Loại Drum:Drum bộchính hãng Brother
  • Tuổi thọ Drum:15.000 trang
  • Xuất xứ:Chính hãng

Brother DR-340CL Color Drum Unit
- Original Cartridge
- up to 25000 Pages Yield
- For HL-4150CDN, HL-4570CDW, MFC9970CDW

- Brother DR-351CL Color Drum Unit
- Original Cartridge
- up to 25000 Pages Yield
- For HL-L8250CDN, HL-L8350CDW, MFC-L8850CDW, MFC-L9550CDW

  • Tính năng nổi bật:

    Drum dùng cho máy Brother HL-1111, DCP-1511, MFC-1811 - Công suất 10.000 trang

HL-2130, HL-2240D, HL-2250DN, HL-2270DW, DCP-7055, DCP-7060D, MFC-7470D, MFC-7360, MFC-7860DW, FAX-2840

12,000 pages at 5% coverage. Its suitable for use with our HL2040, FAX2820, HL2070N, MFC7420, DCP7010 and MFC7820N printers.

12,000 pages.
HL-2040, 2070; MFC-7220, 7420, 7820N; FAX-2820, 2890, 2920.

Dr 2385 sử dụng cho máy in brother.
Hl-L2361DN, HL-L2321D, HL-L2366DW, MFC-L2701D, MFC-L2701DW

  • Hãng sản xuất Canon
  • Loại máy in Laser mono đen trắng
  • Tốc độ in 12 trang/phút
  • Độ phân giải 2400 x 600dpi
  • Mực in Canon EP303

Máy in laser Canon LBP 6030

MÁY IN LASER CANON LBP 6030

In Laser A4
Độ phân giải 600x600 dpi
Kết nối USB2.0
Bộ nhớ: 32MB
Tốc độ in: 18 trang/ phút
Khay giấy 150 tờ
Mực cartridge 325.

MÁY IN LASER CANON LBP 6030W

Hãng sản xuất Canon
Xuất xứ Chính hãng
Loại máy Máy in laser
Công suất tiêu thụ(W) 840W
Khối lượng(Kg) 5kg
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600 x 600dpi
Tốc độ in (Tờ/phút) 18 trang/phút
Khay đựng giấy(Tờ) 150 tờ

Máy in Canon Laser Printer LBP 6230 dn

Tốc độ in25trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự độngĐộ phân giải600 x 600dpiBộ nhớ64 MBGiấy vàoKhay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờKết nốiUSB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động)Ngôn ngữ inCông nghệ in siêu nhanh UFR II LTMựcCatridge 326 (2,100 trang)Công Suất8,000 trang / thángXuất xứVIETNAM

MÁY IN LASER CANON 151DW

  • Máy in Laser đơn năng thế hệ mới
  • - Tốc độ in nhanh 27 trang/phút
  • - In đảo mặt tự động
  • - In qua mạng không dây Wifi
  • - In qua các thiết bị di động

MÁY IN LASER CANON IMAGE CLASS LBP 6680X

  • In trực tiếp từ USB
  • Tốc độ in (A4): 33 trang/phút
  • FPOT (A4): 7 giây
  • Bộ nhớ (Ram): 768MB
  • In đảo mặt tự đông
  • In mạng

Tên sản phẩm : Máy in Canon Laser LBP 251DW

Loại máy in :Laser mono đen trắng

Tốc độ in : 30 trang/phút

Độ phân giải : 2400 x 600dpi

Mực in : Cartridge 319 (2,100 trang)

Tính năng chung : Khay trước 250 tờ. Khay tay 50 tờ;Đảo mặt tự động;Công suất 50,000 trang/tháng .

Kết nối :USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T

Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)

Tốc độ inA4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút
in đúp DU-67 tùy chọn, mạng làm việc NB-C1Độ phân giải1200 x 1200 dpiBộ nhớ768MbGiấy vàoKhay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ
Khay giấy cassette (PF-67D) 500 tờKết nốiKết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base - TMựcCartridge 333 (khoảng 10,000 trang)

Máy in imageCLASS LBP7100Cn

Loại máy in:Máy in Laser màu
Mã mực :Canon 331 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa:A4
Tốc độ in:Khoảng 14 trang / phút
Bộ nhớ Ram:64 MB
Độ phân giải:1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối:USB 2.0 Hi Speed, Network
Chức năng đặc biệt:In mạng có sẵn
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang /tháng

Máy scan mạng (Ethernet+wifi)
Màn hình cảm ứng 7"
Hoạt động không cần máy tínhCảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4Khay giấy (ADF)50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp)Tốc độ quét15 tờ/phút, 30 ảnh/phút(khổ A4)Công suất quét/ngày1500 tờ/ngàyKích thước giấy (WxL)Max. 244 x 356 mm (9.6" x 14")
Min. 50.8 x 50.8 mm (2" x 2")Kiểu kết nốiUSB 2.0 x 1, RJ45 (network connection) x 1Nguồn điện24Vdc/1.67 AKích thước ( WxDxH)318 x 170 x 189 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8Trọng lượng2.8 Kgs (6.17 Lbs)
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4, ADF+ FlatbedKhay giấy (ADF)50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp)Tốc độ quét15 tờ/phút, 30 ảnh/phútCông suất quét/ngày1.000 tờ/ngàyKích thước giấy (WxL)Flatbed:
Max. 216 x 297 mm (8.5 x 11.69)
Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5 x 0.5)
ADF:
Max. 220 x 356 mm (8.66 x 14)
Min. 90 x 50.8 mm (3.55 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 AKích thước ( WxDxH)418 x 326 x 101 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8Trọng lượng3,78 kg
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed), quét mạngTốc độ quét20 trang/phútCông suất quét/ngày~ 1000 tờKhay giấy (ADF)50 tờKích thước giấy (WxL)Flatbed:
Max. 216 x 297 mm (8.5 x 11.69)
Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5 x 0.5)
ADF:
Max. 220 x 356 mm (8.66 x 14)
Min. 90 x 50.8 mm (3.55 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindow 2000 / XP / Vista / 7 / 8Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 AKích thước ( WxDxH)418x326x101 mmTrọng lượng3,78 Kg
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự độngTốc độ quét25 trang/phútCông suất quét/ngày1500 tờKhay giấy (ADF)50 tờKích thước giấy (WxL)Max: 220 x 2500 mm (8.66 x 98.42)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8Nguồn điện24 Vdc/0.75 AKích thước ( WxDxH)263 x 127.5 x 148 mmTrọng lượng1.66 Kg
Cảm biến hình ảnhCIS x 3Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động ( ADF + Flatbed)Tốc độ quét25 trang/phútCông suất quét/ngày~ 1500 tờKhay giấy (ADF)50 tờKích thước giấy (WxL)Flatbed:
Max. 216 x 297 mm (8.5 x 11.69)
Min. 12.7 x 12.7 mm (0.5 x 0.5)
ADF:
Max. 220 x 356 mm (8.66 x 14)
Min. 90 x 114 mm (3.55 x 4.5)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindows /XP/Vista/7/8Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 AKích thước ( WxDxH)481x327x203 mmTrọng lượng4,5 kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự độngTốc độ quét40 trang/phútCông suất quét/ngày4000 tờKhay giấy (ADF)100 tờKích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6 x 200)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8Nguồn điện24 Vdc/ 1,25 AKích thước ( WxDxH)318.7x230.7x228.3 mmTrọng lượng2,7kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự độngTốc độ quét50 trang/phútCông suất quét/ngày6000 tờKhay giấy (ADF)100 tờKích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6 x 200)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindow 2000 / XP / Vista / 7 / 8Nguồn điện24 Vdc / 1,25 AKích thước ( WxDxH)318.7x230.7x228.3 mmTrọng lượng2,7 Kg
Tương thích HĐHWindow 2000 / XP / Vista / 7 / 8Nguồn điện24 Vdc / 1,25 AKích thước ( WxDxH)318.7x230.7x228.3 mmTrọng lượng2,7 KgCảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự độngTốc độ quét80 trang/phútCông suất quét/ngày8000 tờKhay giấy (ADF)100 tờKích thước giấy (WxL)4 (Up/Down/Scan/Standby)Max: 244 x 5080 mm (9.6 x 200)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8Nguồn điện24 Vdc/ 1,25 AKích thước ( WxDxH)318.7x230.7x228.3 mmTrọng lượng2,7kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4Khay giấy (ADF)50 tờTốc độ quét25 tờ/phút,50 ảnh/phútCông suất quét/ngày3000 tờ/ngàyKích thước giấy (WxL)Max: 220 x 2500 mm (8.66 x 98.42)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 AKích thước ( WxDxH)318,7 x 230,7 x 228,3 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8Trọng lượng2,7 kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A4Khay giấy (ADF)100 tờTốc độ quét30 tờ/phút,60 ảnh/phútCông suất quét/ngày4000 tờKích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6 x 200)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24 Vdc/ 0,75 AKích thước ( WxDxH)318,7 x 230,7 x 228,3 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8Trọng lượng2,7 kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự độngKhay giấy (ADF)100 tờ (A4)Tốc độ quét40 tờ/phút, 80 ảnh/phútCông suất quét/ngày4000Kích thước giấy (WxL)Max: 244 x 5080 mm (9.6 x 200)
Min: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindows 2000 / XP / Vista / 7 / 8Nguồn điện24 VDC / 1,25 AKích thước ( WxDxH)318,7 x 230,7 x 228,3 mmTrọng lượng2,7 Kg
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự độngKhay giấy (ADF)50 tờ (A4), 20 tờ (danh thiếp)Tốc độ quét30 tờ/phút, 60 ảnh/phútCông suất quét/ngày4000 tờPhím chức năngMax: 220 x 5080 mm (8.66 x 200)
Min: 63.5 x 50.8 mm (2.5 x 2)Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindows 2000 / XP / Vista / 7/8Nguồn điện24 Vdc / 0,75 AKích thước ( WxDxH)263 x 128 x 148 mmTrọng lượng1,66 Kgs
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét 2 mặt tự động, khổ giấy A3, quét mạngKhay giấy (ADF)100 tờTốc độ quét80 trang/phútCông suất quét/ngày8000 tờKích thước giấy (WxL)Max: 305 x 5080 mm (12 x 200)
Min: 50.8 x 63.5 mm (2 x 2.5)Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24 Vdc/ 2,7 AKích thước ( WxDxH)436x262x266 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista/7/8Trọng lượng9 kgs
Cảm biến hình ảnhCISĐộ phân giải1200 x 2400 dpiKiểu quétQuét 1 mặt khổ A4Tốc độ quét3s/ tờ (A4)Chế độ quétMàu: 48-bit đầu vào, đầu ra 24-bit màu: 16-bit đầu vào, 8-bit đầu raKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHWindows XP / Vista / 7/8 Mac. 10,4 ~ 10,7; LinuxNguồn điện24V / 0.75AKích thước ( WxDxH)415 x 265 x 37 mmTrọng lượng1,8 kg
Cảm biến hình ảnhCISĐộ phân giải1200 dpiKiểu quétQuét 1 mặt khổ A3Tốc độ quét9s/tờCông suất quét/ngày2500 tờ/ngàyKhổ giấyA3Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24Vdc/ 0.75A
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giải1600 dpiKiểu quétQuét 1 mặt khổ A3Tốc độ quét8,5s/tờCông suất quét/ngày2500 tờ/ ngàyKhổ giấyA3Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24Vdc/ 2,08 AKích thước ( WxDxH)623 x 400 x 133 mmTương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8Trọng lượng7.5 kgs
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giải600 dpi x 1200 dpiKiểu quétQuét 1 mặt khổ A3Tốc độ quét1,65s/tờCông suất quét/ngày2500 tờ/ngàyKhổ giấyA3Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24Vdc/ 2,08 AKích thước ( WxDxH)623 x 400 x 133 mmTương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8Trọng lượng7,7 kgs
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giải1200 x 2400 dpiKiểu quétQuét sáchTốc độ quét3,6s/tờCông suất quét/ngày~ 2500 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện24Vdc/ 0.75AKích thước ( WxDxH)491x291x102 mmPhím chức năngWin 2000/XP/Vistar/7Trọng lượng3,45kgs
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giải600 x 1200 dpiKiểu quétQuét sáchTốc độ quét2,48s/tờCông suất quét/ngày~ 5000 tờKhổ giấyA3Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điện220vKích thước ( WxDxH)623x400x133 mmTương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8Trọng lượng7,7kgs
Cảm biến hình ảnhCISĐộ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétquét 1 mặtTốc độ quét9s/tờKhổ giấyA4Phím chức năng2 ((PDF, Scan)Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện220vKích thước ( WxDxH)295x50x40.5 mmTương thích HĐHWin 2000/XP/Vistar/7/8Trọng lượng0,41 kgs
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétquét 2 mặtTốc độ quét1,8s/tờ (một mặt)
2,4s/tờ (hai mặt)Công suất quét/ ngày800 tờKhổ giấyA4Phím chức năng2 (up, down)Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện24Vdc, 0,75AKích thước ( WxDxH)303 x 94 x 60 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8Trọng lượng0,96 kgsCảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétquét 2 mặtTốc độ quét1,8s/tờ (một mặt)
2,4s/tờ (hai mặt)Công suất quét/ ngày800 tờKhổ giấyA4Phím chức năng2 (up, down)Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện24Vdc, 0,75AKích thước ( WxDxH)303 x 94 x 60 mmTương thích HĐHWindow 2000/XP/Vista /7/8Trọng lượng0,96 kgs
Cảm biến hình ảnhCISĐộ phân giải600 x 600 dpiKiểu quétQuét khổ A4Tốc độ quét20 tờ/phút (đen trắng, 200 dpi, A4)Công suất quét1500 tờ/ngàyKhay giấy (ADF)20 tờKhổ giấyA4Phím chức năng3 (PDF, BCR, Scan)Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 AKích thước ( WxDxH)288.5 x 98 x 75 mmTương thích HĐHWindows XP / Vista / 7 / 8 / 10Trọng lượng1,3 kgs
Cảm biến hình ảnhCMOSĐộ phân giải5 megapixelsTiêu cựCố địnhChế độ quétMầu: đầu vào 24 bit; Đầu ra 24 bit
Hồng ngoại: đầu vào 24 bit; Đầu ra 8 bitTốc độ quétxấp xỉ 1 giây (quét màu,cả trang hộ chiếu)Vùng quét (WxL)tối đa : 127 x 95 mmKhổ giấyA5Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 AKích thước ( WxDxH)có lắp : 200 x 200 x 190 mmTương thích HĐHWindows XP / Vista / 7 / 8 / 10Trọng lượng1,7 kgs
Cảm biến hình ảnhCISĐộ phân giải1200 x 1200 dpiChế độ quétMàu:đầu vào 48 bit;đầu ra 24 bit
Đen trắng : 1bitKiểu quétQuét hộ chiếu, CMTTốc độ quét1.5 giây (quét màu, 300 dpi, A5)Vùng quét (WxL)216 mm x 150 mmKhổ giấyA5Phím chức năng5 (Copy, File, Scan, OCR, Custom)Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 A
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giải7200 dpiChế độ quétMàu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit
Đen trắng : 1bitDải tần nhạy sáng3.6Kiểu quétQuét filmTốc độ quét3600 dpi: xấp xỉ 36 giây
7200 dpi: xấp xỉ 113 giâyVùng quét (WxL)36.8 mm x 25.4 mmPhím chức năng2 (IntelliScan, QuickScan)Kiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện15 Vdc / 1.0 AKích thước ( WxDxH)120 x 272 x 119 mmTương thích HĐHWindows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10
Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.xTrọng lượng1,6 kgs
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giảiĐầu vào tối đa:10600 dpi
Đầu ra tối đa:5300 dpiChế độ quétMàu: đầu vào 48 bit; Đầu ra 24/48 bit
Xám: đầu vào 16-bit , đầu ra 8/16-bitKiểu quétQuét filmDải tần nhạy sáng4.01Vùng quét (WxL)60 mm x 120 mmKiểu kết nốiUSB (2.0)Nguồn điện24 Vdc/ 0.75 AKích thước ( WxDxH)210 x 374 x 189 mmTương thích HĐHWindows XP/ Vista/ 7/ 8/ 10
Mac OS X 10.5.x/ 10.6.x/ 10.7.x/ 10.8.x/ 10.9.x/ 10.10.x/ 10.11.xTrọng lượng5,7 kgs
Máy scan tài liệu chuyên dụng xách tay khổ A4Tốc độ scan: 20 trang/phút (đơn sắc), 15 trang/phút (màu, 200 dpi)Cảm biến hình ảnh: CIS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0,3.0. Khay nạp giấy: 30 tờ. Scan 2 mặt tự độngSử dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng USBKích thước: 78 x 289 x 107 (mm). Trọng lượng: 1,2 kg.Công suất sử dụng: 1.000 tờ/ngày. Thời gian bảo hành: 36 tháng
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LEDTốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi)Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiênCảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 50 tờ.Màn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 246 x 330 x 162 (mm). Trọng lượng: 3,2 kgCông suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày.
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LEDTốc độ scan: 30 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi)Tốc độ scan lên đến 40 trang/phút ở 10 trang đầu tiênCảm biến hình ảnh: CMOS x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiKhay nạp giấy: 50 tờ. Scan 2 mặt tự độngMàn hình hiển thị LCD, phím bấm cảm ứng.Chức năng scan mạng lan, mạng wifi, scan to smartphoneCổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0, ethernet 10/100 Base-T, wifi b/g/nKích thước: 246 x 330 x 162 (mm). Trọng lượng: 3,2 kgCông suất sử dụng: 3.000 tờ/ngày.

i2420 - thay thế Kodak i2400

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LEDTốc độ scan: 40 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi)Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 75 tờ. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kgCông suất sử dụng: 5.000 tờ/ngày.

Kodak i2620/i2820 - thay thế Kodak i2600/i2800

Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, công nghệ LEDi2620 tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi)36,100,000i2820 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi)58,500,000Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 100 tờ.Thay thế Kodak i2600/i2800Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 330 x 162 x 246 (mm). Trọng lượng: 5,5 kgi2620 công suất: 7.000 tờ/ngày, i2820 công suất: 8.000 tờ/ngày
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A4, tích hợp bộ quét phẳng A4Tốc độ scan: 60 trang/phút (đơn sắc - màu, 300 dpi)Phương pháp quét: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ.Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 431 x 238 x 370 (mm). Trọng lượng: 15,8 kgCông suất sử dụng: 10.000 tờ/ngày.
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3i3200 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi)i3400 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi)Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ.Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kgi3200: công suất 15.000 tờ/ngày. i3400: công suất 20.000 tờ/ngày.
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3, tích hợp bộ quét phẳng A4i3250 tốc độ scan: 50 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi)i3450 tốc độ scan: 90 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi)Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0, 3.0. Khay nạp giấy: 250 tờ.Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 371 x 431 x 237 (mm). Trọng lượng: 15,8 kgi3250: công suất 15.000 tờ/ngày. i3450: công suất 20.000 tờ/ngày.
Máy scan tài liệu chuyên dụng khổ A3i3300 tốc độ scan: 70 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi)i3500 tốc độ scan: 110 trang/phút (đơn sắc - màu, A4, 300 dpi)Cảm biến hình ảnh: CCD x 2. Độ phân giải: tối đa 600 dpiCổng giao tiếp: USB 2.0. Khay nạp giấy: 250 tờ (i3300), 300 tờ (i3500)Màn hình hiển thị LCD. Scan 2 mặt tự độngKích thước: 371 x 431 x 238 (mm). Trọng lượng: 15,8 kgi3300 công suất: 17.500 tờ/ngày. i3500 công suất: 25.000 tờ/ngày
Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A4Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpiLoại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series
Bộ phụ kiện quét phẳng khổ A3Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpiLoại máy hỗ trợ: Kodak i1200, i1300, i1400, i2000 series

KODAK CAPTURE PRO SOFTWARE for Group A

Phần mềm quản lý số hóa tài liệuChức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, Loại máy hỗ trợ: Kodak i30, i40, i1200, i940, i150, i180, i2400, i2600

KODAK CAPTURE PRO SOFTWARE for Group B

Phần mềm quản lý số hóa tài liệuChức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, Loại máy hỗ trợ: Kodak i55, i65, i1300, i2800, i1405, i2900
Phần mềm quản lý số hóa tài liệuChức năng phân loại, tách nhóm, đọc mã vạch, tìm kiếm, Loại máy hỗ trợ: tương thích với tất cả model máy scan KodakGiao diện ngôn ngữ tiếng Việt
Cảm biến hình ảnh:Color CIS x 2Độ phân giải :600 dpiKiểu quétQuét 1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu (200dpi):
12 tờ/phút = 24 ảnh / phútKhổ giấyA4Khay giấy (ADF)10 tờKiểu kết nốiHigh-speed USB 2.0Nguồn điện5V/1AKích thước ( WxDxH)284 x 99 x 77 mmTrọng lượng 1.4 kgTương thích HĐHWindows®, Mac OSPhần mềm đi kèmABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0.Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER
tích hợp ABBYY 5.0đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi scan
hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Cảm biến hình ảnhColor CIS x 2Độ phân giải600x600 dpiKiểu quét1 mặt/2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu (200dpi):
25 tờ/phút = 50 ảnh / phútKhổ giấyA4,A3 (từng tờ)Khay giấy (ADF)50 tờKiểu kết nốiUSB 3.0Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)292x159x168 mmTrọng lượng: 3kgTương thích HĐHWindows®, Mac OSPhần mềm đi kèmABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0.Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0 đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpointsau khi scan, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt. Đặc biệt hỗ trợ scan qua wifi, gửi bản scan đến các thiết bị di động (Android,IOS)

Fujitsu SV600 (Scan SÁCH)

Cảm biến hình ảnhColor CIS x 1Độ phân giảiQuét ngang : 285x218dpi
Quét đứng : 283x152dpiKiểu quétQuét 1 mặtTốc độ quét3s/trang A4Khổ giấy:A3, A4, A5, A6/B4, B5, B6Kiểu kết nốiUSB 2.0 / usb 1.1Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)210x156x383 mmTrọng lượng: 3kgTương thích HĐHWindows®, Mac OSPhần mềm đi kèmABBY FineReader 5.0, CardMinder 5.0.Scan quyển, tập tài liệu, tự động quét khi lật chuyển trang. Phần mềm quản lý lưu trữ SCANSNAP ORGANIZER tích hợp ABBYY 5.0đổi văn bản sang Word, Excel, Powerpoint sau khi quét.
Máy quét cá nhân cầm tayTốc độ quét7.5s/ trangKiểu quét1 mặt / 2 mặt bán tự độngQuét liên tụcTự động ghép 2 nửa trang A3Scan plastic cardsKiểu kết nốiUSB 2.0Trọng lượng350gTự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS).Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint)
Máy quét cá nhân cầm tay có WIFITốc độ quét5.2s/ trangQuét liên tụcTích hợp pin lithiumTự động ghép 2 nửa trang A3Scan plastic cardsKiểu quét1 mặt / 2 mặt bán tự độngKiểu kết nốiUSB 2.0Trọng lượng400gTự động chuyển văn bản tiếng Việt sang MS Word, Excel, Powerpoint. Tự động tách bộ theo keyword. Scan vào thiết bị di động (Android, iOS).Scan vào các ứng dụng đám mây (Goodle Docs., Sharepoint)
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 dpiKiểu quét1 mặt/2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )
25trang/phút = 50 ảnh / phútKhổ giấyA4Khay giấy (ADF)50 TờCông suất quét/ngày3000 tờKiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)301x160x158 mmTrọng lượng: 4,2kgTương thích HĐHISIS®, TWAIN driverQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợptự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen.
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ phân giải600 dpiKiểu quét1 mặt/2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )
30 trang/phút = 60 ảnh / phútKhổ giấy: A4Khay giấy (ADF)50 tờCông suất quét/ngày3000Kiểu kết nốiUSB 2.0Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)301x60x158mmTrọng lượng: 4,2kgTương thích HĐHISIS®, TWAIN driverQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợptự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen.
Cảm biến hình ảnhCCD x 3Độ phân giải600 dpiKiểu quét1 mặt/2 mặt + flatbedTốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )
30 trang/phút = 60 ảnh / phútKhổ giấy: A4Khay giấy (ADF)50 tờCông suất quét/ngày3000Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Nguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)301x567x229 mmTrọng lượng: 8,8kgTương thích HĐHISIS®, TWAIN driverQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợptự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen.
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )
20 trang/phút = 40 ảnh / phútCông suất quét/ngày3000Khay giấy ( ADF )50 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)298x135x133mmTrọng lượng2,5kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )
25trang/phút = 50 ảnh / phútCông suất quét/ngày3000Khay giấy ( ADF )50 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)298x135x133mmTrọng lượng2,5kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Cảm biến hình ảnhCIS x 2Độ phân giải600 dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen / màu ( 200 dpi )
30 trang/phút = 50 ảnh / phútCông suất quét/ngày3000Khay giấy ( ADF )50 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)298x135x133mmTrọng lượng2,5kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét,tự chỉnh độ nghiêng,tự lựa chọn font trắng,đen, hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Máy quét chứng minh thư, hộ chiếu chuyên dụngTốc độ quét1s/ tờKiểu quétTự động xoay theo chiều ký tựtự động căn thẳngtự động cắt lềtính năng tự chỉnh sửa ảnh thông minhKiểu kết nốiUSB 2.0Độ phân giải600 dpi tối đa 1200 dpi
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ ohân giải600dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)
40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phútCông suất quét/ngày4000Khay giấy ( ADF )80 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)292x143x130mmTrọng lượng3,0kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ ohân giải600dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)
20 tờ/ phút = 40 ảnh/ phútCông suất quét/ngày2000Khay giấy ( ADF )50 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUsb 2.0Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)292x143x130mmTrọng lượng3,0 kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen
Cảm biến hình ảnhCCD x 2Độ ohân giải600dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặtTốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)
60 tờ/ phút = 120 ảnh/ phútCông suất quét/ngày4000Khay giấy ( ADF )80 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)300x170x163mmTrọng lượng4,2kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Cảm biến hình ảnhCCD x 3Độ Phân giải600dpiKiểu quét1 mặt / 2 mặt + PlatbedTốc độ quétTrắng đen/màu (200dpi)
40 tờ/ phút = 80 ảnh/ phútCông suất quét/ngày4000Khay giấy ( ADF )80 tờKhổ giấyA4Kiểu kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Tương thích HĐHISIS®, TWAIN driverNguồn điệnAC 100 to 240V+-10%Kích thước ( WxDxH)300x170x163mmTrọng lượng4,2kgQuét Card, quét giấy dài, tự nhận dạng màu trên trang quét với chế độ thích hợpTự nhận dạng kích cỡ giấy quét, tự chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn font trắng, đen,hỗ trợ đọc và xử lý font Tiếng Việt
Máy quét tài liệu khổ A3Tốc độ quét50ppm/100ipmKiểu quétQuét 2 mặt tự độngKhay nạp giấy (ADF)Tự động100 tờ A4 (80g/m2) hoặc 50 tờ A3 (80g/m2)Độ Phân giảitừ 50 đến 1200 dpiKhổ giấyNhỏ nhất A8 ( 52x74mm)
tối đa A3 ( 207x420mm )Định lượng giấytừ 52 đến 127g/m2Kết nốiUSB 2.0/USB 1.1Tương thích HĐHWindows XP/Vista/7/8 ,
Windows Server 2003/2008/2012 , Linux .

Máy in Canon LBP 253X - CÔNG NGHỆ IN SIÊU NHANH

Mô tả sản phẩm:

Máy in Canon LBP 253X
- Loại máy in : Máy in laser trắng đen.
- Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay tay : 50 tờ.
- Trọng lượng : 11.5 Kg ( không bao gồm hộp mực).
- Nguồn điện: 220 240V, 50/60Hz.
- Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing.

Máy in nhãn, in ống Brother PT-E850TKW

Máy in ống brotherPT-E850TKWlà loại máy đầu tiên trên thị trường sử dụng hai động cơ trên máy, vừa in ống đánh dấu dây, vừa in tem nhãn siêu dính, giải pháp thông minh, tiết kiệm cho người sử dụng.
- Màn hình: LCD 3.4 inch- có đèn nền

Máy in Nhãn Brother QL-700

Máy in nhãn QL-700 để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 62mm
Sử dụng nhãn in DK.
Kết nối PC qua cổng USB.
Tốc độ in tối đa: 93 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
hần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-D210 để bàn có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm, 12mm.
Màn hình hiển thị 1 dòng - 15 ký tự, 600 Symbols.
Tốc độ in: 20 mm/s.
Lưu 30 nhãn in nhanh.
Chế độ cắt: Thủ công.
Nguồn: Pin AAA or Adapter AD 24 (Không đi kèm).
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-D450 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm 12mm, 18mm.
Màn hình hiển thị 2 dòng - 20 ký tự, 617 Symbols.
Tốc độ in: 20 mm/s. Lưu 50 nhãn in nhanh.
Chế độ cắt: Thủ công.
Nguồn : Pin AA or Adapter AD 24 (Không đi kèm).
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-D600 để bàn, có thể di động có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.
Màn hình hiển thị 3 dòng - 20 ký tự. 617 Symbols.
Tốc độ in: 30 mm/s. Lưu 99 nhãn in nhanh.
Chế độ cắt: Tự động. Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB, Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-E110 dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm.
Chuyên dùng cho ngành điện.
Màn hình 15 ký tự - 1 dòng.
Tốc độ in: 20mm/s.
Chế độ cắt: Thủ công.
Nguồn : Pin AAA or Adapter AD 24 (Không kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn nhảy số tự động.
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-E300VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm.
Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự - 3 dòng.
Tốc độ in: 20mm/s, 7 dòng in.
Chế độ cắt: Thủ công. In ống co nhiệt.
Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD 24 (Đi kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.

Máy in nhãn PT-E500VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.
Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự - 3 dòng.
Tốc độ in: 30mm/s, 7 dòng in.
Chế độ cắt : Thủ công. In ống co nhiệt.
Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động. Kết nối PC qua cổng USB, Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-E550W VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
Khổ nhãn in: Hse/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm.
Chuyên dùng cho ngành điện. Màn hình 15 ký tự - 2 dòng.
Tốc độ in: 30mm/s, 7 dòng in.
Chế độ cắt: Tự động. In ống co nhiệt.
Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm).
Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động. Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn PT-P750W dạng để bàn.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 24mm.
Tốc độ in : 30mm/s
Chế độ cắt: Tự động/cắt nữa.
Nguồn : Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD E001 (Đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí. Kết nối NFC chạm để kết nối các thiết bị Android.
Bảo hành:; 12 tháng

Máy in nhãn PT-P900W dạng để bàn.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Tốc độ in : 60mm/s.
Chế độ cắt : Tự động/cắt nửa. In ống co nhiệt.
Nguồn : Pin sạc li-on (Không đi kèm) or Adapter AD E9100ESA (Đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB/ Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn PT-P950NW dạng để bàn.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Tốc độ in : 60mm/s
Chế độ cắt : Tự động/cắt nữa. In ống co nhiệt.
Nguồn : Pin sạc li-on (Không đi kèm) or Adapter AD E9100ESA (Đi kèm). Kết nối PC qua cổng USB/Network/Wifi. Phần mềm thiết kế nhãn PTouch Editor miễn phí.

Máy in nhãn, in ống PT-E800T.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Đường kính ống: 2.5 - 6.5mm. Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống.Cắt tự động - Cắt 1 nửa. Kết nối PC qua USB. Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on.

Máy in nhãn, in ống PT-E850TKW.
Khổ nhãn in: HSe/HGe/TZe tape 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm.
Đường kính ống: 2.5 - 6.5mm.
Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống.
Màn hình LCD 3.4". Cắt tự động - Cắt 1 nửa. Kết nối PC qua USB. Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on, BÀN PHÍM
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother QL-800

Máy in nhãn Brother QL800
Máy in nhãn khổ rộng 62mm. Sử dụng nhãn in DK.
Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.
Tự động cắt nhãn .Giao tiếp USB.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.
In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,
In được label 2 màu đen đỏ.
Tốc độ in: tốc độ in nhanh 93 nhãn/phút.
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother QL-810W

Máy in nhãn Brother QL810W
Máy in nhãn khổ rộng tối đa 62mm. Sử dụng nhãn in DK.Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.Tự động cắt nhãn .Giao tiếp USB/WIfi
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.
In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,
In được label 2 màu đen đỏ.
Tốc độ in: tốc độ in nhanh 110 nhãn/phút.
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother QL820NWB.
Máy in nhãn khổ rộng tối đa 62mm.
Sử dụng nhãn in DK.Hỗ trợ in Barcode. Độ phân giải 300dpi x 600dpi.Tự động cắt nhãn. Giao tiếp USB/WIfi/Bluetooth
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí.
In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, exel,
In được label 2 màu đen đỏ.
Tốc độ in: tốc độ in nhanh 110 nhãn/phút.
Màn hình: LCD
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn QL-1100 để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 102mm..
Sử dụng nhãn in DK.
Kết nối PC qua cổng USB Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor/PTouch Editor Lite miễn phí
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn QL-1100NWB để bàn.
Khổ nhãn in tối đa: 102mm
Sử dụng nhãn in DK. Qua kết nối PC, USB, ETHERNET/WiFi, BT. Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút.
Chế độ cắt: Cắt tự động.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn TD-2020 để bàn, kết hợp di động.
Sử dụng nhãn in RD.
Tốc độ in tối đa: 152.4mm/s.
Độ dài khổ in: 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.
Chế độ Cắt :Tùy chọn. Kết nối PC qua cổng USB. Pin sạc &
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-TouchEditor
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn TD-2130N để bàn, kết hợp di động.
Sử dụng nhãn in RD.
Tốc độ in tối đa: 152.4mm/s. Độ dài nhãn in: 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.
Chế độ Cắt: Tùy chọn. Kết nối PC qua cổng USB/ Network. Pin sạc & Adapter
In vòng đeo tay bệnh nhân
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn TD-4000 để bàn. Sử dụng nhãn in RD.
Tốc độ in tối đa: 110mm/s.
Độ dài khổ in: 3m. Khổ nhãn in tối đa: 102mm.
Chế độ Cắt: Cắt tự động. Kết nối PC qua cổng USB. Kèm theo Adapter.
Kèm theo phần mềm thiết kế nhãn P-Touch Editor
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother PJ-722

Máy in nhiệt di động khổ A4.
Model: Brother PJ-722 - Công nghệ của tương lai
Kết nối máy tính qua dây cáp kết nối USB.Cỡ giấy: dùng giấy nhiệt cuộn A4 hoặc giấy A4 nhiệt cắt rời
Tốc độ in: 8 tờ/phút
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Không dùng mực, không gây ô nhiễm môi trường)
Bảo hành: 12 tháng

Máy in nhãn Brother PJ-773


Máy in nhiệt di động khổ A4. Model: Brother PJ-732 - Công nghệ của tương lai
-Kết nối USB, Wifi: Có
- Kết nối Bluetooth: Không
- Công nghệ in nhiệt 300x 300dpi
- Hỗ trợ Windows, Mac, Linux và Citrix, IOS
- Pin Li-ion công suất cao tùy chọn để in từ nguồn điện
- Pin: AC Adapter 15V
- Kết nối điện thoại: Android/iOS
- Tốc độ in lên đến 8 trang / phút / phút
- Kích thước: 255(W) x 55(D) x 30(H) mm

Brother RJ-3000 sử dụng công nghệ in nhiêt, in nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203DPi
Tốc độ in 5ips hoặc 127mm/s
Bề rộng nhãn in tối đa 72mm
Độ dài nhãn tối đa 1m
Ứng dụng in hóa đơn, in nhãn mác, nhãn bán lẻ, nhãn sản phẩm
Bảo hành: 12 tháng

Máy hủy giấy Bingo C30
- Miệng cắt giấy : 220 mm
- Loại cắt : Vụn
- Kích cỡ cắt : 2 x 10 mm
- Số tờ cắt : 6-8 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt : 3,5m/phút
- Thùng giấy : 15 Lít
- Kích cỡ máy : 330 x 355 x 510 mm
- Trọng lượng máy : 9kg
-Dao cắt bằng thé siêu bền


Máy hủy giấy Bingo C32
- Miệng cắt giấy: 220 mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 2 x 6 mm (Siêu nhỏ)
- Số tờ cắt: 7-9 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3,5m/phút
- Thùng máy: 20 Lít
- Kích cỡ máy: 356 x 260 x 562 mm
- Trọng lượng: 13 kg

Máy hủy giấy BINGO C46CDT

MÁY HỦY BINGO C46CDT
HỦY KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD
- Miệng cắt: 230mm
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 3 x 40mm
- Số tờ cắt: 15-17 tờ ( A4, 70 gm) / 1CD
- Tốc độ cắt: 2,5m/phút
- Thùng đựng giấy: 27Lít / 7Lít CD
- Kích thước máy: 465 x 360 x 620mm
- Trọng lượng: 15,7Kg
-Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 7 Năm.

Máy hủy giấy BINGO Elegant

Máy hủy giấy Bingo Elegant
- (Hủy card, đĩa CD, credit, kim kẹp..)
- Ngăn hủy đĩa CD riêng biệt.
- Lọai cắt : Vụn
- Kích cơ cắt : 3 x 23 mm
- Số tờ cắt : 20 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt : 3,5m/phuùt
- Thùng giấy : 27 Lít
- Kích cỡ máy : 400 x 310 x 650 mm
- Trọng lượng : 20.3 kg
-Dao cắt bằng thép siêu bền

Máy hủy giấy BINGO 168 CD1

MÁY HỦY BINGO 168 CD1 (MÁYHỦYCÔNG NGHIỆP)
- Miệng cắt: 330mm ( khổ giấy A3 )
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 40mm
- Số tờ cắt: 25-27 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/phút
- Hủy liên tục: 25 50 phút ( 250 tờ )
- Thùng đựng giấy: 57Lít
- Kích thước máy: 460 x 335 x 795mm
- Trọng lượng: 49Kg
- Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm

Máy hủy giấy BINGO 168CD2

MÁY HỦY BINGO 168 CD2 (MÁYHỦYCÔNG NGHIỆP)
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD..
- Miệng cắt: 330mm( Khổ giấy A3 )
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 33mm
- Số tờ cắt: 32-35 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/phút
- Hủy liên tục: 30 60 phút ( 300 tờ )
- Thùng đựng giấy: 90Lít
- Kích thước máy: 520 x 385 x 895mm
- Trọng lượng: 79Kg
- Xuất xứ: Hãng Bingo (Đức), nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc
- Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm

NhãnBrother DK-11201
-
Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng( Black on White)
-
Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền
-
Kích thước:29mm x 90mm x 400 nhãn/cuộn
-
Đặc điểm nhãn: Chất lượng nhãn in tốt, chống trầy xước, dung môi, hóa chất, chịu được ánh sáng mặt trời, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt (-80 độ 200 độ), không chịu được lửa
-
Tương thích: Các loại máy Brother QL

Nhãn BROTHER DK-11202
-Màu sắc: Chữ đen trên nền trắng (black on white)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp siêu bền
-Kích thước:62mm x 100mm x 300 nhãn/cuộn

Nhãn in DK11209
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 29mm x 62mm x 800 labels
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in DK22205
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 62mm x 30.48m
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in DK22210
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 29mm x 30.48m
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in DK22214
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng
-Loại nhãn: Nhãn giấy
-Kích thước: 12mm x 30.48m
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZE-111
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZE-121
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZE-131
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZE-141
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZE-141
-Màu sắc: Chữ đen, nền trong suốt (Black on Clear)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớ chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích: Các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in TZe-211
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-221
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-231
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-241
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-251
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-221
-Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 36mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-421
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-431
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-441
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-451
-Màu sắc: Chữ đen, nền đỏ (Black on Red)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-521
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-531
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-541
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-551
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh dương (Black on Blue)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-611
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 6mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-621 - Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)

  • Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
  • Loại nhãn: nhãn đa lớp chuẩn
  • Kích thước: 9mm x 8m
  • Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
  • Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
  • Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in TZe-631
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-641
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-651
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-661
-Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 36mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 9mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-731
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 12mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 18mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in TZe-721
-Màu sắc: Chữ đen, nền xanh lá (Black on Green)
-Loại nhãn: Nhãn đa lớp chuẩn
-Kích thước: 24mm x 8m
-Cấu tạo: Gồm 7 lớp có màng bảo vệ
-Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được ánh sáng (1-3 năm), chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
-Tương thích với các loại máy in Brother QL

Nhãn in Brother TZe-S/FX 6mm

Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo
Kích thước: 6mm x 8m
Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-S/FX 9mm

Màu sắc: Chữ đen, nền vàng (Black on Yellow)
Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo
Kích thước: 6mm x 8m
Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M 12mm

Màu sắc: Chữ đen, nền trắng (Black on White)
Loại nhãn: nhãn đa lớp siêu dẻo
Kích thước: 12mm x 8m
Cấu tạo: gồm 7 lớp có màng bảo vệ
Đặc điểm nhãn: Độ bám dính cao, Chống trầy xước, Chịu được hóa chất, Chống thấm nước, Chịu được ánh sáng (1-3 năm), Chịu được nhiệt độ (-80 độ - 200 độ C)
Tương thích: các loại máy Brother Ptouch (PT)

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 18mm

18mm màu đen trên màu trắng linh hoạt- ID nhiều lớp băng TZe băng (8 mét)

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 24mm

-Văn bản màu đen trên băng ID màu trắng linh hoạt
-Rộng 24mm
-Dài 8 mét
-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp

Nhãn in Brother TZe-S/FX/M/SM 36mm

-Văn bản màu đen trên băng ID màu vàng linh hoạt
-Rộng 36mm
-Dài 8 mét
-Chất kết dính đặc biệt cho các ứng dụng bọc / gắn cờ cáp

Mực in ống Brother TR-100BK

-Màu sắc :đen
-Khổ rộng 12mm / 0.47
-Chiều dài 100 met / 328 ft
-Băng mực sử dụng cho máy in ống lồng đầu cốt Brother PT-E800T / PT-E850TKW

Mực in laser Canon Cartridge 329 C/M/Y

Mã mực :Cartridge 329 C/M/Y
Màu sắc:Xanh, Hồng, Vàng
Loại máy in sử dụng :LBP 7010C, LBP7018C
Dung lượng :In khoảng 1.100 trang độ phủ 5%

Mực in laser Canon Drum Cartridge 029

Loại mực in:Drumlaser màu chính hãng dùng chung cho 4 màu
Tuổi thọ: 7.000 trang (độ phủ mực 5%)
Dùng cho máy in:Canon LBP 7018C

Mực in laser Canon Cartridge 331 BK

-Mã mực:Mực in Canon 331BK Black Laser Toner Cartridge
-Loại mực:Laser màu đen
-Dùng cho máy :imageCLASS LBP7100Cn, LBP7110Cw, MF8210Cn, MF8280Cw,MF621Cn
-Dung lượng:1500 trang

Mực in laser Canon Cartridge 331 C;M;Y

-Mã mực :Cartridge 331 C/M/Y
-Màu sắc:Xanh, Hồng, Vàng
-Loại máy in sử dụng :LBP 7110Cw, LBP 7100Cn
-Dung lượng :In khoảng 2.000 trang

Mực in phun Canon PGI 9 MBk

Mã mực: Canon PGI 9 MBK
Loại mực: mực in phun
Mực máy in Canon:PRO 9500, PRO 9500 mark II.

Mực in phun Canon PGI 9 PBk

-Mã mực:Mực in Canon PGI-9 BK Photo Black Ink Cartridge (PGI-9P BK)
-Dùng cho máy: Canon Pro9500
-Loại mực:Mực in phun màu đen

Mực in phun Canon PGI 9 Clear

-Loại mực in: Mực in canon phun màu
-Màu sắc: Hộp mực Clear
-Mã mực : Canon PGI - 9 Clear
-Loại máy in sử dụng : Pro 9500, IX 7000

Mực in phun Canon PGI 7 Bk

-Mã mực: Canon PGI7Bk Black (Canon7) New
-Loại mực: in phun, màu đen
-Máy dùng: PIXMA IX7000
-Dung lượng: 565 trang

Mực in phun Canon PGI 9 C; M; Y

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 C , M , Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuCanon

Mực in phun Canon PGI 9 PC; PM; Red; Green; Grey

-Tên sản phẩm : Mực in Canon PGI- 9 PC , PM , Red, Green, Grey
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành: Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuCanon

Mực in phun Canon PG 810 ASA

-Tên sản phẩm: PG 810 ASA
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon

Mực in phun Canon CL 811 ASA

-Tên sản phẩm: CL-811
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho các loại máy in của hãng: Canon

-Mã mực:Mực in Canon PG 830Black Ink Cartridge
-Loại mực:In phun màu đen
-Dùng cho máy :PIXMA iP1880, PIXMA iP1980, PIXMA iP2580, PIXMA iP2680, PIXMA MP145, PIXMA MP198, PIXMA MP228, PIXMA MP476, PIXMA MX308, PIXMA MX31
8

-Tên sản phẩm: CL-831
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy in:Canon IP 1880/ 1980, MX 308 /318, MP 145/ 198

Mực in phun Canon PG 40 Bk

-Tên sản phẩm: PG 40 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Mực đen dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; JX201; Ip1600

Mực in phun Canon CL 41 Color

-Tên sản phẩm: CL 41 Color
-Hãng sản xuất: Canon
-Mực màu dùng cho máy Canon iP1200; iP1300; iP1600; iP1700; iP1800; iP2200; iP2580; iP6210D; iP6220D; iP6320D; MP145; MP150; MP160; MP180; MP210; MP228; MP450; MP470; MP476; MX308; MX318; MP170

-Tên sản phẩm: PG-47
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun
-Số trang in:400 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon PIXMA E400/ E460

-Tên sản phẩm: CL-57
-Loại mực: Mực màu đen
-Dung tích: 9 ml
-Số bản in: 200 bản độ phủ 5%
-Mã máy dử dụng: Canon Pixma E400, E460

-Tên sản phẩm: Canon PG 89
-Máy dử dụng: Canon Pixma E500; E510; E600; E610; E560
-Loại mực: Mực màu đen

-Tên sản phẩm: CL-99
-Loại mực in: In phun màu
-Dùng cho máy in: Canon Pixma E560

-Tên sản phẩm: PG-88
-Loại mực: mực in phun màu
-Mực máy in Canon: E500, E510, E600.

-Tên sản phẩm: CL-98
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun
-Dùng cho máy in:Canon E510/ E610

Mực in phun Canon PG 740 Bk

-Tên sản phẩm: PG 740 Bk
-Loại mực in:Mực in Canon phun màu
-Màu sắc:Hộp mựcmàu đen
-Loại máy in sử dụng :CanonMG 2170, MG 3170, MG 4170, MX 437, MX 527, MG 2270, MX 377
-Dung lượng :180 trang độ phủ 5%

-Tên sản phẩm: CL-741
-Loại mực:in phun màu, xanh, đỏ, vàng
-Máy dùng :Canon PIXMA MG4170/ MG2170/ MG3170

Mực in phun Canon PG-745S

-Tên sản phẩm: PG-745S
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun Black
-Dung tích:180 trang A4 (Độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.

-Tên sản phẩm: PG-754
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun đen
-Số trang in:180 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon MG 2470/ MG 2570

Mực in phun Canon CL-746S

-Tên sản phẩm: CL-746S
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun Black
-Dung tích:100 trang A4 (Độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon PIXMA iP2870S, Canon PIXMA MG2570S.

-Tên sản phẩm: CL-746
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun màu
-Số trang in:180 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon MG 2470/ MG 2570

Mực in phun Canon PGI 725 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 725 Bk
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun màu đen
-Dùng cho máy in:Canon IP 4870 / 4970, MG 5170 / 5270 / 6170 / 8170 / 8270 / 6270, iX 6560, MX 897/ 886

Mực in phun Canon CLI 726 Bk

-Tên sản phẩm: CLI 726 Bk
-Loại mực:In phun màu đen
-Dung lượng:341 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon CLI 726 C; M; Y

-Tên sản phẩm: CLI 726 C; M; Y
-Màu sắc: in phun; màu xanh
-Máy dùng: Canon Pixma: IP 4870; 4970; IX 6560; MG5170; MG5270; MG5370; MG6270; MG8170; MG8270; MX 886; MX897
-Dung lượng: 515 trang độ phủ 5% test A4

Mực in phun Canon CLI 726 GY

-Tên sản phẩm: CLI 726 GY
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun
-Dùng cho máy in:CanonPIXMA MG6170, MG8170

Mực in phun Canon PGI 820 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 820 Bk
-Dùng cho máy: PIXMA iP3680, PIXMA iP4680, PIXMA iP4760, PIXMA MP545, PIXMA MP558, PIXMA MP568, PIXMA MP628, PIXMA MP638, PIXMA MP648,PIXMA MP988,PIXMA MP996, PIXMA MX868,PIXMA MX876
-Loại mực:Mực in phun màu đen

Mực in phun Canon CLI 821 Bk

Tên sản phẩm :Mực in Canon CLI-821 Bk
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màu đen
Dùng cho máy:MP 988; MP 638; MP 628 ; MP 545 ; IP 4680; IP 3680; IP 4760; MP 558; MP 648; MP 996; MP 568, MP 998, MX 868; MX 876

Mực in phun Canon CLI 821 C; M; Y

-Tên sản phẩm: CLI 821 C; M; Y
-Loại mực in: In phun
-Dùng cho: Canon MP 996; MP 638; MP 628; MP 545; MP 568; MP 648; MP 558; MP 988; MP 998; IP 4680; IP 4760; IP 3680; MX 868; MX 876
-Hãng sản xuất:Canon

Mực in phun Canon CLI 821 GY

-Tên sản phẩm :Mực in Canon CLI-821 GY
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuxám mờ
Dùng cho máy:MP 996; MP 638 ; MP 628 ; MP 545 ; MP 988 ; MP 998 ; IP 4680

Mực in phun Canon PGI 5 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 5 Bk
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun đen
-Dùng cho máy in:CanonPIXMA MP600,iP3500,MP970,iP3300,MP500,MP830,MP960,MP800R,MP810,MX850,MP520,iP4500,iP4300,MP950,iP5200,MP800,MX700,iP5200R,

Mực in phun canon CLI 8 Bk

Tên sản phẩm :Mực in Canon CLI-8 Bk
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màuxám mờ
Dùng cho máy:iP4200, iP4300, iP4500, iP5200, iP5300, iP6600D, iP 6700D, Pro 9000, MP 500, MP 530, MP 610, MP800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 850 , PRO 9000 mark I
I

Mực in phun Canon CLI 8 C; M; Y

Tên sản phẩm :Mực in Canon CLI-8 C,M,Y
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màuxanh, vàng, tím
Dùng cho máy:iP 3300, iP 3500, iP 4200, iP 4300, iP 4500, iP 5200, iP 5300, iP 6600D, iP 6700D, iX 4000, iX 5000, Pro 9000, MP 500, MP 510, MP 520, MP 530, MP 610, MP 800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 700, MX 850, PRO 9000 mark II

Mực in phun Canon CLI 8 PC; PM

Tên sản phẩm :Mực in CanonCLI-8 PC,PM, R, G
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màuCanon
Dùng cho máy:iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318

Mực in phun Canon CLI 8 R; G

Tên sản phẩm :Mực in CanonCLI-8 R, G
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màuCanon
Dùng cho máy:iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145,MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318

Mực in phun Canon BCI 15 Bk

Mực in phun Canon BCI 15 Clr

-Tên sản phẩm: BCI 15 Clr
-Loại mực: Mực in Canon, in phun màu đen, hộp 2 tép
-Dung lượng: 340 trang test A4 độ phủ 3%

Mực in phun Canon BCI 16 Clr

-Tên sản phẩm: Mực in canon BCI-16 Color Ink Tank
-Loại mực: Mực in Canon in phun màu xanh, đỏ, vàng, hộ 1 tép
-Dung lượng: 80 hình khổ 10x15cm

Mực in phun Canon PGI 35 Bk

-Tên sản phẩm: PGI 35 Balck In Tank
-Loại mực:In phun màu đen
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng:249 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon CLI 36 Clr

-Tên sản phẩm: CLI 36Color Ink Cartridge
-Dùng cho máy: Canon iP100/ IP110
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực:Mực in phun màu

Mực in phun Canon BCI 24 Bk

-Tên sản phẩm: BCI 24 Bk
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun Black
-Dùng cho máy in:Canon S200SPx, S300, i320, i255, i355, i450, i455, i470D, i475D, iP1000, iP1500, iP2000, MPC190, MPC200, MP370, MP390, MP110, MP130.

Mực in phun Canon BCI 24 Bk Twin Pack

-Tên sản phẩm: BCI 24 Bk Twin Pack
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun Black
-Quy cách: 2 pack/hộp
-Dùng cho máy in:Canon S200SPx, S300, i320, i255, i355, i450, i455, i470D, i475D, iP1000, iP1500, iP2000, MPC190, MPC200, MP370, MP390, MP110, MP130.

Mực in pphun Canon BCI 24 Clr

-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr
-Loại mực: In phun màu đen
-Máy dùng:CanonS200, S200x, i250, i320, i350, i450, i455, i470D, i475D, S300
PIXMA iP1000, iP1500, iP2000 ,PIXMA MP110, MP130, S330
MPC190, MPC200 Photo, MP360, MP370, MP390

Mực in phun Canon BCI 24 Clr Twin Pack

-Tên sản phẩm: BCI 24 CIr Twin Pack
-Loại mực: in phun màu đen
-Hãng sản xuất: Canon
-Máy dùng: i320/475D /S200SPx /MPC-190 /MP 370 /S200SPX /iP1000/1500/2000

Mực in phun Canon BCI 3e Bk

-Tên sản phẩm: BCI 3e Bk
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:In phun màuđen
-Số trang in:500 trang (độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon BJC3000, BJC6000, BJC6200, BJC6500, I550, I560, I6100, I6500, I850, I865, IP3000, iP4000, iP4000R, iP5000, MP700, MP730, MP750, MP760, MP780, MPC100, MPC400, MPC600F, S400, S400SP, S450, S4500, S520, S530D, S600, S6300, S750

Mực in phun Canon BCI 3e C,M,Y

Tên sản phẩm :Mực in Canon BCI-3eC,M,Y
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màuCanon
Dùng cho máy:S400/400SP/450/520/600/4500/6300, i550/560/850/865/6100/6500

Mực in phun Canon BCI 6 Bk; C; M; Y

Tên sản phẩm :Mực in Canon BCI-6C,Y,M
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màuCanon
Dùng cho máy:S800/820/820D/830D, i560/865/905D/950/990/9100/9950, iP3000/4000/4000R/5000/6000/8500, BJC 8200, MP760/780

Mực in phun Canon BCI 6 Photo C; M

-Tên sản phẩm:Mực in Canon BCI-6 Photo Cyan Ink Tank
-Loại mực:In phun màu xanh nhạt
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng:280 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon BCI 6 Red

-Tên sản phẩm: BCI 6 Red Ink Tank
-Loại mực: Mực in phun màu đỏ
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon BCI 6 Green

-Tên sản phẩm: BCI 6 Green Ink Tank
-Loại mực: Mực in phun màu xanh
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 280 trang độ phủ 5%

Mực in phun Canon PGI-750

-Tên sản phẩm:Mực in Canon PGI 750 Black Ink Tank
-Loại mực:In phun màu đen
-Dung lượng:15 ml
Dùng cho máy :PIXMA iP7270, PIXMA MG5470, PIXMA MG5570, PIXMA MG6370, PIXMA MG6470, PIXMA MG7170,PIXMA MX727,PIXMA MX927

Mực in phun Canon CLI-751C; M; Y; K; GY

-Tên sản phẩm: CLI-751 C,M,K,G,Y
-Hẫng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 7ml

Mực in phun Canon PGI-29 PBK; MBK; C; M; Y

-Tên sản phẩm: GI-29 PBK, MBK, C, M, Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: In phun

Mực in phun Canon PGI-29 PM; PC; DGY; GY; LGY; CO; R

-Tên sản phẩm:PGI-29 Y/R/PM/PC/PBK/MBK/M/LGY/GY/DGY/C
- Loại mực in: In phun màu
-Hãng sản xuất
- Dùng cho máy: Máy in mầu Canon PRO -1

Mực in phun Canon PGI-72 PBK; MBK; C; M; Y; PM; PC; DGY; GY; CO; R

-Tên sản phẩm:Canon PGI-72PBK; MBK; C; M; Y; PM; PC; DGY; GY; CO; R
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in phun

Mực in phun Canon CLI-42 BK C; M; Y; PC; PM; GY; LGY

-Tên sản phẩm:Canon CLI-42 BK C; M; Y; PC; PM; GY; LGY
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in phun

Mực in phun Canon PGI-2700 PBK XL

Tên sản phẩm :Mực in Canon PGI-2700 PBK XL
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:In phun màu đen
Dùng cho máy:MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon PGI-2700 PBK

-Tên sản phẩm :Mực in Canon PGI-2700 PBK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màu đen
-Dùng cho máy:MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon PGI-2700 C M Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon PGI-2700 C M Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuxanh, vàng, tím
-Dùng cho máy:MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon PGI-2700 C M Y XL

-Tên sản phẩm :Mực in Canon PGI-2700 C M Y XL
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuxanh, vàng, tím
-Dùng cho máy:MB5370, MB5070, iB4070

Mực in phun Canon GI-790 BK C M Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon PGI-790 BK/C/M/Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuxanh, vàng, tím
-Dùng cho máy:G1000, G2000, G3000

Mực in phun Canon PGI 770

-Tên sản phẩm :Mực in Canon PGI-770 BK Pigment Black Ink Tank
-Hãng sản xuất :Canon
-Dung lượng:15.4ml
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuCanon
-Dùng cho máy:MG7770

Mực in phun Canon CLI 771 BK/C/M/Y/G

-Tên sản phẩm :Mực in Canon CLI 771 BK/C/M/Y/G
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:In phun màuxanh, vàng, tím
-Dùng cho máy:MG7770

-Tên sản phẩm :Mực in Canon EP-22
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser trắng đen
-Dung lượng:2500 độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP800, LBP810, LBP1120, HP1100, HP1100A

-Tên sản phẩm :Mực in Canon EP-25
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser trắng đen
-Dùng cho máy:HP1200, 1000, LBP 1210

-Tên sản phẩm :Mực in Canon CL-831C
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dùng cho máy:MF 3110, LBP 3200

-Tên sản phẩm :Mực in Canon CL-831C
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 2000

Mực in Canon Laser EP-87 Bk

-Tên sản phẩm: EP-87 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: Mực laser màu xanh
-Số trang in: 4000 trang (Cyan, độ phủ mức 5%)
-Dùng cho máy in:Canon ColorImageClass MF8180C, MF8170C, MF8150C/ LBP-2410

Mực in Canon Laser EP-87 C; M; Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon EP-87 (C,M,Y)
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:4000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy: LBP-2410

Mực in Canon Laser EP-87 Drum

-Tên sản phẩm :Mực in CanonEP-87 (Drum)
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP-2410

mực in Canon Laser Cartridge 301 BK

-Tên sản phẩm:Cartridge 301 BK
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Mựclaser màu đen
-Số trang in: 5.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.

Mực in Canon Laser Cartridge 301 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Cartridge 301 C/M/Y
-Thương hiệu:Canon
Loại mực in:Mựclaser màu xanh
-Số trang in: 4.000 trang (Cyan, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon ImageClass MF8180c/ Canon LBP5200.

Mực in Canon Laser Cartridge 301 Drum

-Tên sản phẩm: Cartridge 301 Drum
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy in:Canon Color Laser LBP 5200, MF8180C - Drum

Mực in Canon Laser Cartridge 302 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Catridge-302 Bk
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5960 , LBP 5970

Mực in Canon Laser Cartridge 302 C; M; Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Catridge-302 C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser vàng, xanh, tím
-Dung lượng:6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5960 , LBP 5970

Mực in Canon Laser Drum Cartridge 302 Bk; C; M; Y

-Tên sản phẩm:Băng Mực Canon - Drum Cartridge 302 C/M/Y
- Màu sắc: xanh, đỏ, vàng
-Hãng sản xuất: Canon
- Mã mực :Drum Catridge 302 Cyan/ Magenta/ Yellow
- Loại máy in sử dụng :LBP 5960 , LBP 5970

Mực in Canon Laser Cartridge 303

Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 303
Hãng sản xuất :Canon
Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
Loại mực:Lasertrắng đen
Dung lượng:2000 trang độ phủ 5%
Dùng cho máy:LBP 3000, LBP 2900

Mực in Canon Laser Cartridge 306

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 306
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF6550

Mực in Canon Laser Cartridge 307 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 307 BK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:2500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5000

Mực in Canon Laser Cartridge 307 C; M; Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 307 C, M, Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laserxanh, vàng, đen, tím
-Dung lượng:2000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5000

Mực in Canon Laser Cartridge 308

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Catridge-308
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:2500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 3300 , LBP 3360

Mực in Canon Laser Cartridge 309

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 309
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:12000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 3500

Mực in Canon Laser Cartridge 310

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 310
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 3460

Mực in Canon Laser Cartridge 310 II

-Tên sản phẩm: Cartridge 310 II
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Laser trắng đen
-Số trang in:12.000 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in:Canon LBP 3460.

Mực in canon Laser Cartridge 311 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Catridge-311 Bk
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:10000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5360

Mực in Canon Laser Cartridge 311 C/M/Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Catridge-311 C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:60000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5360

Mực in Canon Laser Cartridge 312

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 312
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 3050 , LBP 3150

Mực in Canon Laser Cartridge 313

-Tên sản phẩm: Cartridge 313
-Hãng sản xuất: Canon
-Màu sắc: Đen
-Dung lượng: In khoảng 2000 trang

Mực in Canon Laser Cartridge 315

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Catridge-315
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Lasertrắng đen
-Dung lượng:3000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 3310 , LBP 3370

Mực in Canon Laser Cartridge 316 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 316 Bk
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:2300 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5050 , LBP 5050N

Mực in Canon Laser Cartridge 316 C; M; Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 316 C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 5050 , LBP 5050N

Mực in Canon Cartridge 317 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in CanonCartridge 317 Bk
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:6000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF 8450C , MF 9280CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 317 C/M/Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 317 C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:4000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF 8450C , MF 9280CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy: LBP 7200, LBP 7680CX, LBP 8380, LBP 8350, LBP 7600

Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 318 C; M; Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Dùng cho máy:LBP 7200,7680CX, 8380,8350,7600

Mực in Canon Laser Cartridge 319

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 319
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 6650DN , LBP 6300DN , MF 5870DN, MF5980Dw, MF6180Dw, LBP6680X

mực in Canon Laser Cartridge 319 II

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 319 II
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in:Laser trắng đen
-Số trang in:6.400 trang (độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in:Canon Imageclass MF5870dn/ MF5980dw/ MF6180dw, Canon LBP6300dn/ LBP6650dn/ LBP6680x.

Mực in Canon Laser Cartridge 320

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 320
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in:Laser trắng đen
-Số trang in:5.000 trang(độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in:Canon Imageclass D1150.

Mực in Cano Laser Cartridge 322 Bk

-Tên sản phẩm :Mực inCartridge 322BK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:6500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C

Mực in Canon Laser Cartridge 322 C; M; Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 322C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:7500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 9100Cdn , LBP 9500C , LBP 9600C

mực in Canon Laser Cartridge 323 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 323BK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:5000 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 7750 CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 323 C; M; Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 323C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser xanh, vàng, tím
-Dung lượng:8500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 7750 CDN

Mực in Canon Laser Cartridge 324

-Tên sản phẩm :Mực in CanonCartridge 324
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy:LBP 6750DN

Mực in Canon Laser Cartridge 325

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 325
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:1600 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 6000, MF3010AE

Mực in Canon Laser Cartridge 326

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 326
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP 6200D

Mực in Canon Laser Cartridge 328

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 328
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser đen
-Dung lượng:2100 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF 4412 / MF 4450 / MF 4550D / D520 ; MF 4570DN; MF 4580DN, MF4580Dw, MF 4750, MF 4870dn, MF4890Dw, MF 4820d, MF4720w

Mực in Canon Laser Cartridge 329 Bk

-Tên sản phẩm :Mực in CanonCartridge 329 BK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:800 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:LBP7018C

Mực in Canon Laser Cartridge 332 BK

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 332 BK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy:LBP 7780Cx

Mực in Canon Laser Cartridge 332 C;M;Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 332 C/M/Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser xanh, vàng, tím
-Dùng cho máy:LBP 7780Cx

Mực in Canon Laser Cartridge 333

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 333
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy:LBP8780X

Mực in Canon Laser Cartridge 333 H

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 333 H
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Laser trắng đen
-Số trang in:17.000 trang(độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19752)
-Dùng cho máy in:Canon imageCLASS LBP 8780x

Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Bk
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Laser màuđenSố trang in:7.000 trang(độ phủ mực 5%, ISO/IEC 19798)
-Dùng cho máy in:Canon imageCLASS LBP841CDN/843CX.

Mực in Canon Laser Cartridge 335E C;M;Y

-Tên thương hiệu: Mực in Canon Laser Cartridge 335E Cyan, Magenta, Yellow
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực in: laser màu xanh, đỏ, vàng
-Số trang in: 7400 trang(ISO/IEC 19798)
-Dùng cho máy in:Canon imageCLASS LBP 841CDN/ 843CX

Mực in Canon Laser Cartridge 335 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 335Bk
-Hãng sản xuất :Canon
-Loại mực:Laser Dùng cho máy: LBP 841, LBP 843 CX

Mực in Canon Laser Cartridge 335 C;M;Y

-Tên sản hẩm: Mực in Canon Laser 335 C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy: LBP 841, LBP 843CX

Mực in Canon Laser Cartridge 337

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 337
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy:MF211, MF221D, MF212W, MF215, MF217, MF229Dw

Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 416 Bk
-Hãng sản xuất: Canon
-Màu sắc:Đen
-Mã mực :Cartridge 416BK
-Loại máy in sử dụng :MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw
-Dung lượng :In khoảng 2.300 trang

Mực in Canon Laser Cartridge 416 C/M/Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 416 C, M, Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser xanh, tím ,vàng
-Dung lượng:1500 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF 8030Cn , MF 8050Cn, MF8010Cn, MF8080Cw

Mực in Canon Laser Cartridge 418 BK

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 418BK
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:3400 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw

Mực in Canon Laser Cartridge 418 C/M/Y

-Tên sản phẩm :Mực in Canon Cartridge 418C,M,Y
-Hãng sản xuất :Canon
-Bảo hành:Bảo hành tại hãng theo số lượng bản in và trọng lượng quy định.
-Loại mực:Laser
-Dung lượng:2900 trang độ phủ 5%
-Dùng cho máy:MF 8350Cdn, MF8380Cdw, MF8580Cdw

Mực in Canon Laser Toner 034 Black

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 034 Black Laser Cartridge
-Loại mực: Laser màu đen
-Dung lượng: 12000 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng: ImageClass MF 810cdn, MF 820cdn

Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Toner 034 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 7300 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Drum 034 Black

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 Black
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Drummực
-Số trang in:32.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon ImageClass MF810Cdn/ ImageClass MF820Cdn

Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Drum 034 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Tuổi thọ: 34000 trang

Mực in Canon Laser Cartridge 039

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 039 Black Laser Toner Cartridge
-Thương hiệu: Canon
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy: imageCLASS LBP351x,imageCLASS LBP352x/LBP352dn
-Dung lượng: 11,000 trang A4 độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 039H

-Tên sản phẩm:Mực in Canon 039H, Black toner Cartridge (EP-039H)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser trắng đen
-Dùng cho máy in:Canon imageCLASS LBP351/ LBP 352
Dung lượng: 25.000 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 040 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040BK Black Laser Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Mực in màu
-Dung lượng:6300 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 040 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040 C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xanh, đỏ, vàng
-Dung lương: 5400 trang đọ phủ 5%
-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX

Mực in Canon Laser Cartridge 040H Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H Black Toner Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu đen
-Dung lượng: 12500 trang độ phủ 5%
-Máy dùng: LBP-710, LBP-712CX

Mực in Canon Laser Cartridge 040H C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 040H C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xanh, vàng, đỏ
-Hãng sản xuất: Canon
-Dung lượng: 10000 trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 041

-Tên sản phẩm:Mực in Canon 041 Black Toner Cartridge (EP-041)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực:In laser màu đen
-Dung lượng:10.000trang độ phủ 5%

Mực in Canon Laser Cartridge 041H

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 041H
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Mựclaser màu đen (Loại H)
-Số trang in: 20.000 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon imageCLASS LBP312x.

Mực in Canon Laser Cartridge 045 Bk

-Tên sản phẩm:Mực in Canon 045 Black Toner Cartridge (EP-045Bk)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực:In laser màu đen
-Dung lượng:1.400 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng:Canon imageCLASS MF631C Series

Mực in Canon Laser Cartridge 045 C/M/Y

-Tên sản phẩm:Mực in Canon 045 C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực:In laser màu đen
-Dung lượng:1.400 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng:Canon imageCLASS MF631C Series

Mực in Canon Cartridge 045H Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon045H Black Toner Cartridge (045H-Bk)
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực:In laser màu đen
-Dung lượng:2.800 trang độ phủ 5%
-Máy sử dụng:Canon imageCLASS MF631C Series

Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge 045H C/M/Y
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu vàng, xanh, đỏ

Mực in Canon Laser Cartridge 046 Bk

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 Black Toner Cartridge
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực: Laser màu đen
-Máy dùng: Image Class LBP-654Cx, MF-731Cdw, MF-733Cdw- MF-735cx, MF 735cdw

Mực in Canon Laser Cartridge 046 C/M/Y

-Tên sản phẩm: Mực in Canon 046 C/M/Y Toner Cartridge
-Loại mực: Laser màu xnah, đỏ, vàng
-Hãng sản xuất: Canon

Mực in Canon Laser Cartridge FX3

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Laser Cartridge FX3
-Hãng sản xuất: Canon
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy:L220, L240,L250, L280, L295, L350, L360, L200

Mực in Canon Cartridge FX9

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge FX9
-Hãng sản xuất :Canon
-Loại mực:Laser
-Dùng cho máy: L120, 4680, 4122,L160, L140, 4320,4350, 4150, 4370,4380

-Tên sản phẩm: Mực in Canon Cartridge W
-Thương hiệu:Canon
-Loại mực in:Mựclaser màu đen
-Số trang in: 3.500 trang (Black, độ phủ mực 5%)
-Dùng cho máy in:Canon FAX L380/ FAX L390/ FAX L400, Canon imageClass D320/ imageClass D380.

Máy in phun màu Brother DCP-T310 (In màu/Photo màu/ Scan màu)

  • - Chức năng: In màu/Photo màu/ Scan màu
  • - Khổ giấy: A4/A5
  • - In đảo mặt: Không
  • - Cổng giao tiếp: USB
  • - Dùng mực: Bình mực in lớn BK 6500 trang A4; C/M/Y: 5000 trang A4

Máy hủy tài liệu Ziba HC-27

Máy hủy tài liệu Ziba HC-27
Vụn thành mảnh 3x16mm
Công suất hủy (70g A4): 6
Tốc độ hủy 3.5m/phút
Miệng cắt rộng: 220mm
Thùng giấy 15L
Tự khởi động
Ngưng khi kẹt giấy
Chức năng trả giấy ngược
Kích thước 330 × 235 × 510 mm
Bảo hành máy 01 năm
Bảo hành dao cắt 01 năm

Máy Scan chuyên dụng Brother ADS-2200 - Quét 2 mặt tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy quét chuyên dụng ADS-2200
Scan 2 mặt tự động
Scan Chứng minh thư, Card visit
Scan màu, độ phân giải 600x600 dpi
Tốc độ quét 35 ppm (35 tờ/phút) - 70 ipm (70 trang-mặt giấy/phút)
Khay nạp giấy tự động với sức chứa lên đến 50 tờ
Kết nối USB 2.0 nhanh chóng
Dễ dàng chuyển đổi scan sang định dạng PDF, tệp file, email, OCR, hình ảnh và quét trực tiếp đến USB Host Drive
Công nghệ Dual CIS, bảng điều khiển: phím mềm
Phần mềm đi kèm máy: IPS, Nuance Paper Port 14SE, Bizcard OCR, Remote setup

Máy scan (Quét) Brother ADS-1700W - Quét 2 mặt tự động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu ScanMáy quét 2 mặt
Quét trực tiếp đến USB và thiết bị di động (Android và iOS) và các ứng dụng đám mâyTốc độ scan25 ppm/ phútĐộ phân giải600 x 600dpiMàn hìnhMàn hình cảm ứng LCDKhay nạp giấy20 tờKế nối mạngWireless 802.11b / g / nCông kết nốiHi-Speed USB 3.0

Máy Scan Brother ADS-2400N - Quét 2 mặt tự động

Máy Scan Brother ADS-2400N-
Scan tự động 2 mặt
Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
Kết nối: mạng nội bộ có dây (LAN) và high-speed USB 2.0,
Sử dụng bàn phím chức năng
Phần mềm ABBYY: Có
Quét qua USB: Có
Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS
Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh
Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC
Kích thước 306 x 258 x 250mm
Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài Usb 64Gb
Khay nạp giấy 50 tờ với nhiều khổ giấy
- ----
Giao hàng miễn phí trong Nội thành Hà Nội

Máy Scan Brother ADS-1200 - Quét 2 mặt tự động

Máy Scan Brother ADS-1200
Độ phân giải Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ quét 25ppm/50ipm
Chế độ quét màu 2 mặt
Bộ nhớ trong 256Mb
Kết nổi cổng USB 3.0
Khay nạp giấy tối đa 20 tờ
Chế độ quét 24-bit color, 28 bit (256 levels) gray scale, 1 bit monochrome
Công nghệ cảm biến ảnh Dual CIS
Chu kỳ hằng ngày upto 1000 tờ
Kích thước W 207 X D103 X H 83 nm
Trọng lượng : 1,36 kg.

Máy scan Brother ADS-2800W - Quét 2 mặt tự động

  • Máy scan Brother ADS-2800W
  • Màn hình cảm ứng LCD 3.7 Inch.
  • Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.
  • Kiểu quét : Quét 2 mặt.
  • Scan qua mạng có dây và không dây WiFi.
  • Độ sâu bit màu quét 24 bit.
  • Tốc độ quét : 40 trang /phút.
  • Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
  • Khổ giấy : A4/Letter.
  • Bộ nhớ trong : 512MB
  • Scan to email, Image, OCR, File, USB.
  • Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ.
  • Công suất : 1500 tờ / ngày.
  • Kiểu kết nối :USB 2.0,10Base-T/100Base-TX/1000Base-T,WiFi IEEE 802.11g/n (WiFi Direct).
  • Hệ điều hành hỗ trợ :Windows, MacOS, Linux.
  • Kích thước (WxDxH) : 306 x 250 x 258 mm.
  • Trọng lượng : 4,6 kg.

Máy Scan Brother ADS-3000n - Scanner Mạng 2 mặt

Máy Scan Brother ADS-3000n Scanner
Scanner 2 mặt tự động
Quét văn bản và tài liệu
Độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi
Kết nối: mạng nội bộ (LAN), superspeed USB 3.0
Sử dụng bàn phím chức năng
Phần mềm ABBYY: Có
Quét qua USB: Có
Hỗ trợ trình điều khiển TWAIN và ISIS
Tích hợp các công nghệ chỉnh sử hình ảnh thông minh
Phần mềm cao cấp trang bị kèm theo cho PC và MAC
Kích thước 306 x 258 x 250mm
Quét tài liệu trực tiếp đến bộ nhớ ngoài Usb 64Gb
Khay nạp giấy lên đến 50 tờ với nhiều khổ giấy

Máy scan Brother DS-740D - Máy quét cầm tay di động

Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-740D :

Cảm biến hình ảnh: CIS.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Kiểu quét : Quét 2 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 15 trang / phút(Màu, 300 dpi, A4).

Khổ giấy : A4/Letter,biên lai và chứng minh thư

Kiểu kết nối : USB 2.0.

Cắm nguồn trực tiếp từ cổng USB

Kích thước (WxDxH) : W 301 x D 63 x H 45,3 mm

Trọng lượng : 646g

Máy scan Brother DS-720D - Máy quét 2 mặt cầm tay di động

Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-720D :

Cảm biến hình ảnh: CIS.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Kiểu quét : Quét 2 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).

Khổ giấy : A4/Letter.

Kiểu kết nối : USB 2.0.

Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.

Trọng lượng : 0,5 kg.

Máy scan Brother DS-620 - Máy quét cầm tay di động

Thông số kỹ thuật máy scan Brother DS-620:

Cảm biến hình ảnh: CIS.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Kiểu quét : Quét 1 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 8 giây/tờ (Màu, 300 dpi, A4).

Khổ giấy : A4/Letter.

Kiểu kết nối : USB 2.0.

Kích thước (WxDxH) : 290.5 mm x 52.5 mm x 36.7 mm.

Trọng lượng : 0,5 kg.

Máy scan Brother ADS-1600W - Scan 2 mặt Wifi

Màn hình cảm ứng LCD 2.7 Inch.

Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.

Kiểu quét : Quét 2 mặt.

Độ sâu bit màu quét 24 bit.

Tốc độ quét : 18 trang /phút.

Độ phân giải : 600 x 600 dpi.

Khổ giấy : A4/Letter.

Bộ nhớ trong : 256MB

Scan to USB Quét trực tiếp đến thẻ nhớ USB

Scan to OCR Quét tài liệu trực tiếp đến ứng dụng xử lý văn bản, như Microsoft® Word, để chỉnh sửa.

Khay nạp giấy tự động ADF 20 tờ.

Công suất : 500 tờ / ngày.

Kiểu kết nối : USB 2.0, Wireless.

Hệ điều hành hỗ trợ :Windows, MacOS, Linux.

Kích thước (WxDxH) : 285 x 231x 255 mm.

Trọng lượng : 1,6 kg.

Máy in laser đen trắng Canon LBP 113w

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sản phẩmMáy in laser đen trắngHãng sản xuấtCanonModelLBP 113wChức năngIn - WifiKhổ giấyA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Loại giấy: Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), EnvelopeBộ nhớ256MbTốc độ22 ppm.In đảo mặtKhôngADFKhôngĐộ phân giảiĐộ phân giải bản in: 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi. Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh: 2,400 (eq.) × 600 dpiCổng giao tiếpUSB/ WIFIDùng mựcCartridge 047, Drum 049Mô tả khácKhay kéo: 150 tờ, Khay giấy ra: 100 tờ (mặt úp xuống), Nạp giấy (Căn cứ trên giấy 80g/m2). Hệ điều hành tương thích: Windows® 10, 8.1,7, Windows Server® 2016, Windows Se 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, Mac® OS X 10.8.5 & up *1, Linux *1.

MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CANON MF 244DW

Thông số kỹ thuật máy in đa chức năng Canon MF 244dw :

- Chức năng chuẩn : Copy - In wifi - Scan màu.
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Tốc độ in/copy : 27 trang / phút.
- Tốc độ scan phẳng : 3 giây /trang trắng đen và 4 giây /trang màu.
- Tốc độ scan trên ADF : 20 ảnh trắng đen /phút và 15 ảnh màu /phút.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) : 13.5 giây hoặc nhanh hơn.
- Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) : Xấp xỉ 6 giây.
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) : Xấp xỉ 2,0 giây.
- Ngôn ngữ in : UFR II LT.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn : 512MB.
- Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay tay 1 tờ.
- Khay nạp giấy tự động ADF 35 tờ.
- Bộ tự động đảo mặt bản sao Duplex.
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 999 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, 10/100 Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Win10(32 / 64bit), Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), và một số hệ điều hành khác.
- Nguồn điện : 220 240V, 50/60Hz.
- Kích thước : 390 x 378 x 360mm.
- Trọng lượng : 12.1 Kg.
- Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực tiêu chuẩn, mực theo máy 1.500 - 1.700 trang A4.
- Công suất tối đa: 15.000 trang/tháng.
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 500 - 2000 trang.

Máy in laser màu đa chức năng HP M281FDW (T6B82A) (Print, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, Wifi)

Sản phẩmMáy in laser màuHãng sản xuấtHPModelM281FDW (T6B82A)Chức năngPrint, Copy, Scan, Fax, Duplex, Network, WifiKhổ giấyA4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K -(DL, C5, B5)Bộ nhớ256MbTốc độ21 ppm Back/ colorIn đảo mặtCóADFKhôngĐộ phân giải600 x 600 dpiCổng giao tiếpUSB/ LAN/ WIFIDùng mựcHP CF500A (~1400 yield) / CF501A, CF502A, CF503A (~1300 yield)Mô tả khácKhay giấy vào: 250 tờ - Khay giấy ra 100 tờ

Giấy in nhiệt k80 (khổ 80mm), đường kính Ø 45mm, dùng để in hóa đơn thanh toán (giấy in bill)
Đây là giấy in bill tính tiền bằng công nghệ in cảm nhiệt trực tiếp (không cần mực in).

Khổ giấy: rộng 80mm
Đường kính cuộn: Ø 45mm / 0.30mm
Định lượng giấy: 65gsm (65g/m2) / 38mm & 45mm
NSX: Hansol (Hàn Quốc)
Đóng gói: 100 cuộn/thùng
Quy cách: cuộn giấy bọc giấy bạc

Giấy in hóa đơn cảm nhiệt k57 (khổ 57mm, 58mm)

Khổ giấy: rộng 57mm
Đường kính cuộn: Ø 45mm / 0.30mm
Định lượng giấy: 65gsm (65g/m2) / 38mm & 45mm
NSX: Hansol (Hàn Quốc)
Đóng gói: 100 cuộn/thùng
Quy cách: cuộn giấy bọc giấy bạc

Máy in laser đen trắng Brother HL-B2000D

  • Tốc độ in : 35 trang/ phút
  • In 2 mặt DUPLEX : Có
  • Độ phân giải : 600 x 600dpi
  • Khay giấy chuẩn : 250 tờ
  • Khay Giấy Ra : 150 tờ