Jokes là gì

Thông tin thuật ngữ jokes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Jokes là gì
jokes
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jokes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jokes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jokes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jokes tiếng Anh nghĩa là gì.

joke /dʤouk/

* danh từ
- lời nói đùa, câu nói đùa
=to crack a joke+ nói đùa một câu
=to play a joke on someone+ đùa nghịch trêu chọc ai
=to know how to take a joke+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
=a practical joke+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- trò cười (cho thiên hạ)
- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
=it is no joke+ không phải là chuyện đùa
=the joke is that+ điều buồn cười là

* động từ
- nói đùa
- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

Thuật ngữ liên quan tới jokes

  • unobservant tiếng Anh là gì?
  • warnings tiếng Anh là gì?
  • subsections tiếng Anh là gì?
  • anuual tiếng Anh là gì?
  • close-burning tiếng Anh là gì?
  • powwows tiếng Anh là gì?
  • colorimetric tiếng Anh là gì?
  • unsupervised tiếng Anh là gì?
  • administering tiếng Anh là gì?
  • squanders tiếng Anh là gì?
  • cobbling tiếng Anh là gì?
  • moseying tiếng Anh là gì?
  • Robinson, Joan V. tiếng Anh là gì?
  • thimble tiếng Anh là gì?
  • viragos tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jokes trong tiếng Anh

jokes có nghĩa là: joke /dʤouk/* danh từ- lời nói đùa, câu nói đùa=to crack a joke+ nói đùa một câu=to play a joke on someone+ đùa nghịch trêu chọc ai=to know how to take a joke+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa=a practical joke+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm- trò cười (cho thiên hạ)- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười=it is no joke+ không phải là chuyện đùa=the joke is that+ điều buồn cười là* động từ- nói đùa- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

Đây là cách dùng jokes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jokes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

joke /dʤouk/* danh từ- lời nói đùa tiếng Anh là gì?
câu nói đùa=to crack a joke+ nói đùa một câu=to play a joke on someone+ đùa nghịch trêu chọc ai=to know how to take a joke+ biết nghe nói đùa tiếng Anh là gì?
không để tâm giận lời nói đùa=a practical joke+ trò đùa ác ý tiếng Anh là gì?
trò chơi khăm- trò cười (cho thiên hạ)- chuyện đùa tiếng Anh là gì?
chuyện buồn cười tiếng Anh là gì?
chuyện lố bịch tiếng Anh là gì?
trường hợp xảy ra buồn cười=it is no joke+ không phải là chuyện đùa=the joke is that+ điều buồn cười là* động từ- nói đùa- đùa bỡn tiếng Anh là gì?
giễu cợt tiếng Anh là gì?
trêu chòng