Cảm thấy có lỗi là cảm thấy hối hận về những gì đã xảy ra, rằng mình là một trong những nguyên nhân gây nên vấn đề đó. Show
1. Matt và Chrissy đều trông có lỗi như nhau. Matt and Chrissy both looked equally guilty. 2. John nhìn như anh ta đang có lỗi vậy. John had a guilty look on his face. Chúng ta cùng học về một số phrase có sử dụng chữ guilty trong tiếng Anh nha! - guilty pleasure: (thú vui tội lỗi) Bingeing TV series is one of my guilty pleasures. (Xem phim truyền hình thâu đêm là một trong những thú vui tội lỗi của tôi.) - guilty secret (bí mật động trời): Be careful to who you tell your guilty secrets to. (Hãy cẩn thận với những người mà bạn đã kể bí mật động trời của bạn.) - (not) plead guilty (nhận (không) có tội): My client pleads not guilty, your honor. (Thân chủ của tôi không nhận tội, thưa quý tòa.) Chắc hẳn các bạn đã biết muốn nói “trừ phi”, “trừ khi” trong tiếng Anh chúng ta sẽ dùng “Unless”. Nhưng không phải ai cũng nắm chắc được cách sử dụng đúng của cấu trúc “unless” cũng như các cách dùng khác của từ vựng này. Vì vậy, hôm nay FLYER sẽ giúp bạn gỡ rối những băn khoăn về “unless” trong bài viết này nhé. Cấu trúc “Unless” là gì?1. Tổng quan về cấu trúc Unless1.1. Unless là gì?Theo từ điển Cambridge, “unless” được hiểu là “except if” có nghĩa là “nếu không” hoặc có thể mang nghĩa “trừ khi”, “trừ phi”. Mặc dù bản thân mang nghĩa phủ định nhưng “unless” lại được dùng trong câu khẳng định. Cấu trúc “unless” trong nhiều trường hợp có nghĩa tương đương và có thể thay thế cho “If…not” Ví dụ:
1.2. Vị trí của Unless trong câuKhi sử dụng “Unless” trong câu điều kiện, ta không cần quan tâm đến vị trí “Unless” trong câu, mệnh đề này có thể đứng ở vị trí đầu hoặc giữa câu. Lưu ý, với trường hợp “unless” ở đầu câu, cần thêm dấu phẩy vào phía sau mệnh đề. Vị trí của “Unless”Ví dụ: Mệnh đề Unless đứng đầuMệnh đề Unless đứng cuốiUnless I’m busy, I’ll go to the museum tomorrow. (Trừ khi tôi bận, nếu không tôi sẽ đến bảo tàng vào ngày mai)The doctor told him that he will not live unless he has a heart transplant right away. (Bác sĩ nói rằng anh ấy sẽ không thể sống nếu không thực hiện ghép tim ngay)Unless you apologize, Marry never comes. (Trừ khi bạn xin lỗi, Marry sẽ không bao giờ đến)All the boxers need to have very quick reflexes unless they will be defeated. (Tất cả võ sĩ đấm bốc cần phải có phản xạ nhanh nếu không họ sẽ bị đánh bại) 2. Các cấu trúc Unless2.1. Cách dùng unless trong các câu điều kiện2.1.1. Câu điều kiện loại IVới câu điều kiện loại I, cấu trúc unless để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, trong trường hợp này ta có thể sử dụng cả ”If not” thay thế cho “unless”. Cấu trúc: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V Ví dụ:
2.1.2. Câu điều kiện loại IITrong câu điều kiện loại II, cấu trúc unless dùng để diễn tả một tình huống không thể hoặc không xảy ra trong hiện tại. Trường hợp này chúng ta có thể sử dụng “If …not” để thay thế “Unless”. Cấu trúc: Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V Ví dụ:
2.1.3. Câu điều kiện loại IIITrong câu điều kiện loại 3, cấu trúc unless dùng để diễn tả tình huống đã không xảy ra trong quá khứ, bạn cũng có thể sử dụng Unless và sử dụng cả “If …not”. Cấu trúc: Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + VII Ví dụ:
2.2. Cách dùng unless trong câu cảnh báoMột cách dùng phổ biến của cấu trúc “Unless” là khi muốn nhấn mạnh hoặc thúc giục 1 hành động nào đó cần phải được thực hiện ngay lập tức để tránh gây ra hậu quả đáng tiếc về sau. Ví dụ:
Nếu chúng ta không nhanh lên thì chúng ta sẽ đến rạp muộn mất.
Harry sẽ rớt nếu không cố gắng học. Lưu ý: Có thể dùng “If…not” để thay thế trong trường hợp này nhưng mức thái độ và mức độ cảnh báo không cao bằng. Cách dùng cấu trúc “Unless”2.3. Dùng trong câu đề xuất ý kiếnChúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Unless” để đưa ra một lời đề xuất hoặc gợi ý. Ví dụ:
Tôi sẽ ra ngoài với mọi người, trừ phi tôi bận.
Tôi sẽ chơi game với Harry nếu anh ấy mời tôi. Lưu ý: Trong trường hợp đưa đề xuất ý kiến hoặc lời gợi ý ta không thể dùng cấu trúc “If…not” để thay thế “Unless” 2.4. Cấu trúc Not Unless“Not unless” mang nghĩa là “chỉ khi”, nó tương đồng với nghĩa và cách dùng của cấu trúc “Only if”. Ví dụ:
3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Unless”3.1. Will/ would trong cấu trúc UnlessTrong câu có chứa mệnh đề “Unless” thì tuyệt đối không được sử dụng will/ would. Ví dụ:
Trừ khi tôi bị lỡ xe buýt, tôi sẽ gặp bạn lúc ba giờ. Không sử dụng: Unless I’ll miss the bus, I’ll see you at two o’clock.
Nếu bạn không đi ngủ sớm, bạn sẽ bị mệt đấy. Không sử dụng: Unless you will go to sleep early, you will be very tired. Một số lỗi khi sử dụng cấu trúc “Unless”3.2. Mệnh đề sau “Unless” luôn là khẳng địnhBản thân mệnh đề “Unless” đã mang nghĩa phủ định, vì thế chúng ta không sử dụng mệnh đề phủ định sau “Unless”. Khi đó câu sẽ thành hai lần phủ định và trở nên vô nghĩa. Ví dụ:
Trừ phi bạn học tập đủ chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài thi cuối cùng. Không sử dụng: Unless you don’t study hard enough, you will fail the final test.
Tôi sẽ làm việc nhà nếu mẹ tôi không thể. Không sử dụng: I will do the household chores unless my mother can not. 3.3. Không dùng cấu trúc Unless trong câu hỏiMệnh đề “Unless” không thể là một câu hỏi. Trong trường hợp này chúng ta phải sử dụng “If…not” để thay thế. Ví dụ:
Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi không thức dậy sớm vào sáng mai? Không sử dụng: What will happen unless I wake up early tomorrow?
Cô ấy sẽ làm gì nếu tôi không nói cho cô ấy biết sự thật? Không sử dụng: What would she do unless I told her the truth? 4. Bài tập4.1. Bài tậpBài tập 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi. 1. Unless he were absent now, he would meet the headmaster. \=> If ………………………………………………………………… 2. Unless Lan cleaned up the car now, her boss could ask her to do this. \=> If ………………………………………………………………… 3. If I didn’t know the number, I would not ring it up. \=> Unless ………………………………………………………………… 4. If Nam didn’t study hard, he could not get good marks. \=> Unless ………………………………………………………………… 5. If my son didn’t have a terrible headache he wouldn’t be absent from his class. \=> Unless ………………………………………………………………… Bài tập 2: Điền If hoặc Unless vào chỗ trống thích hợp 4.2. Đáp án tham khảoBài tập 1: 1. If he were not absent now, he would meet the headmaster. 2. If Lan didn’t clean up the car now, her boss could ask her to do this. 3. Unless I knew the number, I would not ring it up. 4. Unless Nam studied hard, he could not get good marks. 5. Unless my son had a terrible headache he wouldn’t be absent from his class. 5. Tổng kếtQua các kiến thức và bài tập trên FLYER tin rằng giờ đây bạn có thể dễ dàng vận dụng cấu trúc “Unless” vào thực tiễn phải không nào? Bằngviệc ôn luyện thật chăm chỉ và áp dụng thường xuyên cấu trúc này, bạn đã có thể chinh phục được mẫu câu thông dụng này trong tiếng Anh này rồi đó! FLYER đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Cùng tham gia Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm không giới hạn các bài ôn luyện được biên soạn sát với đề thi thực tế, đồ họa cực kỳ bắt mắt cùng mô hình bài tập mô phỏng game vô cùng vui nhộn. ảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn bao giờ hết ! Còn chờ gì nữa, cùngđăng ký ngay thôi!Bên cạnh đó, cũng đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để đồng hành cùng FLYER trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé. |