1 折叠椅 Zhédié yǐ Ghế gấp 2 折叠式背包 Zhédié shì bèibāo Ba lô gấp 3 折叠旅行袋 Zhédié lǚxíng dài Túi du lịch gấp 4 折叠床 Zhédié chuáng Giường gấp 5 野餐用箱 Yěcān yòng xiāng Hộp đựng cơm picnic 6 宿营帐篷 Sùyíng zhàngpéng Lều trại 7 睡袋 Shuìdài Túi ngủ 8 睡垫 Shuì diàn Đệm ngủ 9 手提旅行袋 Shǒutí lǚxíng dài Túi du lịch xách tay 10 旅游服 Lǚyóu fú Quần áo du lịch 11 旅行用品 Lǚxíng yòngpǐn Đồ dùng trong du lịch 12 旅行鞋 Lǚxíng xié Giày du lịch 13 旅行箱 Lǚxíng xiāng Va li du lịch 14 旅行毯 Lǚxíng tǎn Thảm du lịch 15 旅行皮包 Lǚxíng píbāo Túi da du lịch 16 旅行壶 Lǚxíng hú Bình nước du lịch 17 旅行袋 Lǚxíng dài Túi du lịch 18 急救箱 Jíjiù xiāng Thùng cấp cứu 19 帆布行李袋 Fānbù xínglǐ dài Túi du lịch bằng vải 20 登山装备 Dēngshān zhuāngbèi Trang bị leo núi 21 登山鞋 Dēngshān xié Giày leo núi Từ vựng liên quan tới cắm trạiStt Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Xe ô tô du lịch 旅游车 Lǚyóu chē 2 Vì sao, ngôi sao 星 Xīng 3 Túi ngủ 睡袋 Shuìdài 4 Trang thiết bị 设备 Shèbèi 5 Thuyền độc mộc, thuyền gỗ 木船 Mùchuán 6 Thùng trữ đá, thùng xốp 冰盒,泡沫桶 Bīng hé, pàomò tǒng 7 Thức ăn khô 干粮 Gānliáng 8 Thiên nhiên 性质 Xìngzhì 9 Thác nước 瀑布 Pùbù 12 Săn bắt 狩猎 Shòuliè 13 Rừng 森林 Sēnlín 14 Phong cảnh 风景 Fēngjǐng 15 Ống nhòm 望远镜 Wàngyuǎnjìng 16 Núi 山 Shān 17 Mặt trăng 月亮 Yuèliàng 18 Lửa trại 营火 Yínghuǒ 19 Lều 帐篷 Zhàngpéng 20 Leo (núi) 爬山 Páshān 21 La bàn 罗盘 Luópán 22 Kem chống nắng 防晒霜 Fángshài shuāng 23 Hộp sơ cứu 急救箱 Jíjiù xiāng 24 Hồ nước 湖 Hú 25 Giày leo núi 登山鞋 Dēngshān xié 26 Ghế xếp, ghế gấp 折椅 Zhé yǐ 27 Đường mòn, con đường 落后 Luòhòu 28 Động vật hoang dã 野生动物 Yěshēng dòngwù 29 Động vật 动物 Dòngwù 30 Đi bộ 步行 Bùxíng 31 Đèn xách tay, đèn lồng 灯笼 Dēnglóng 32 Đèn pin 手电筒 Shǒudiàntǒng 33 Dây, dây thừng 绳 Shéng 34 Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm 冒险 Màoxiǎn 35 Củi 柴 Chái 36 Công viên công cộng 公共公园 Gōnggòng gōngyuán 37 Công viên 公园 Gōngyuán 38 Côn trùng 昆虫 Kūnchóng 39 Chèo (thuyền) 划船 Huáchuán 40 Câu cá 去钓鱼 Qù diàoyú 41 Cần câu cá 钓鱼竿 Diàoyú gān 42 Cắm trại, trại 营 Yíng 43 Cái võng 吊床 Diàochuáng 44 Cái mũ 帽子 Màozi 45 Bình giữ nhiệt 平均恒温器 Píngjūn héngwēn qì 46 Bên ngoài 外 Wài 47 Bản đồ 地图 Dìtú 48 Balô đeo trên lưng 背包 Bèibāo 49 Áo mưa 雨衣 Yǔyī 50 Ấm đun nước 水壶 Shuǐhú Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác để mở rộng kiến thức trong giao tiếp hàng ngày nhé. |