365 ngày trong năm kết quả hàng ngày, kết quả hàng tháng, kết quả rasi, kết quả vận chuyển hành tinh cho tất cả rasi, thông tin hôm nay, v.v. Cùng với đó, Ragu Kaal, Emakandam, Bath, Vastu Day, Subha Mugurtha Days và Jataka Note, Khả năng tương thích trong hôn nhân, v.v. Tithis hàng tháng như Amavasai, Pelarnami, Ashtami, Navami và Chaturthi của Chúa Vinayaka, Sangadahara Chaturthi, Sashti của Chúa Muruga, Krithikai, Pradosha của Chúa Shiva, Shivrathri, Ekadasi của Perumalu, v.v. Ngoài ra, danh sách các ngày lễ (Hindu, Christian, lễ hội Hồi giáo, ngày lễ) được đề cập Ngoài ra, còn có đầy đủ thông tin chi tiết về hơn 400 ngôi đền nổi tiếng ở Tamil Nadu, thông tin đặc biệt về tâm linh, chiêm tinh học, số học, lời khuyên về vũ khí và sức khỏe thể chất cùng với các bài diễn văn. Lễ hội Tamil, Ngày lễ của Chính phủ, Ngày Vratham và Upavasam Bắt đầu vào tháng 5 năm 2020. Get Tamil Panchangam Por May, 2020 Shah's Nakshatra, Tithi. Tháng 5 Tương ứng với Tháng Chitrai và Vaikasi theo Lịch Tamil Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ Sử dụng Lịch Tbe Ngày Tamil Ngày Gregorian ngày Gregorian Vị trí Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021 Tháng 5 - 2023
Base calendar: Tiếng Gregorian Tiếng Tamil Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Tamil English Tamil VV Mặt trời 1 18 ↓ Pooram Ma 5. 51 Ekadasi đêm 10. 10 BH 2 19 ↑ Uttaram Ma 7. 41 Duvadasi đêm 11. 18 H 11 3 20 ↔ Đêm Astam 8. 56 Trayodasi đêm 11. 50 H 12 4 21 ↔ Chitrai Ira 9. 35 Chaturdasi đêm 11. 44 H 13 5 22 ↔ Swati Ira 9. 39 Đêm rằm 11. 04 BH H 14 6 23 ↓ Visakham đêm 9. 13 đêm tiểu học 9. 52 H 15 7 24 ↔ Anusham đêm 8. 21 Đvti 8. 15 H 16 8 25 ↔ Katei Ma 7. 10 sửa đổi Ma 6. 19 H 17 9 26 ↓. 45 Chadurthi Ma 4. 08 H 18 10 27 ↓ Puradam Ma 4. 12 Panchami Mati 1. 49 H 19 111 28 ↑ Uttradam Mati 2. 37 Sashti Ka 11. 27 H 20 21 29 ↑ Thiruvananthapuram 1. 03 Saptami Ka 9. 07 H 21 ௧௩ 30 ↑ Đường kính Ka 11. 35 Ashtami ka 6. 51 BH H 22 ௧௪ 31 ↑ Sadayam Ka 10. 16 Dasami + Ka 2. 46 H 23 15 1 Vaikasi ↓ Pooratathi Ka 9. 08 Ekadasi + Ka 1. 03 H 24 ௧௬ 2 ↑ Uthratathi Ka 8. 15 Duvadasi đêm 11. 36 H 25 ௧௭ 3 ↔ Revathi Ka 7. 39 Trayodasi đêm 10. 28 H 26 ௧௮ 4 ↔ Ashwini Ka 7. 22 Chaturdasi đêm 9. 43 H 27 ௧௯ 5 ↓ Parani ka 7. 29 Đêm trăng non 9. 23 H 28 20 6 ↓ Karthikai Ka 8. 02 đêm tiểu học 9. 31 H 29 21 7 ↑ Rohini Ka 9. 04 10 giờ tối thứ Ba. 09 H 1 22 8 ↔ Ka 10 đến Mrigasir. 37 Sửa đổi 11. 19 H 2 2 9 ↑ Tiruvadhirai Mati 12. 38 Chadurthi + Ka 12. 58 H 3 2 10 ↔ Punarbhusam Mati 3. 06 Panjami + Ka 3. 01 H 4 25 11 ↑ Pusam Ma 5. 53 Sashti + Ka 5. 20 H 5 2 12 ↓ Oilyam Ira 8. 50 Saptami + Ka 7. 43 H 6 2 13 ↓ Magam Ira 11. 43 Saptam ka 7. 43 BH H 7 2 14 ↓ Pooram + Ka 2. 20 Ashtami ka 9. 57 H 8 2 15 ↑ Uttaram + Ka 4. 29 Navami Ka 11. 49 H 9 ௩௦ 16 ↔ Astam + Ka 6. 00 Dashami Mati 1. 08 H 10 ௩௧ 17 ↔ Astam ka 6. 00 Ekadasi Mati 1. 46 H 11 Sana - Chandrashtamam, + - Ngày hôm sau, Ka - Buổi sáng, Madi - Buổi chiều, Ma - Buổi tối, Nira - Đêm, H - Lịch Hijjarađang tải Lịch Tamil tháng 5 năm 2023 - Lễ hội và ăn chayNhững lễ hội và lễ ăn chay nào sẽ diễn ra vào tháng 5 năm 2023 được liệt kê bên dưới. Chi tiết Tithi hàng ngày Chi tiết tháng 5 năm 2023 → |