Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

365 ngày trong năm kết quả hàng ngày, kết quả hàng tháng, kết quả rasi, kết quả vận chuyển hành tinh cho tất cả rasi, thông tin hôm nay, v.v. Cùng với đó, Ragu Kaal, Emakandam, Bath, Vastu Day, Subha Mugurtha Days và Jataka Note, Khả năng tương thích trong hôn nhân, v.v.

Tithis hàng tháng như Amavasai, Pelarnami, Ashtami, Navami và Chaturthi của Chúa Vinayaka, Sangadahara Chaturthi, Sashti của Chúa Muruga, Krithikai, Pradosha của Chúa Shiva, Shivrathri, Ekadasi của Perumalu, v.v. Ngoài ra, danh sách các ngày lễ (Hindu, Christian, lễ hội Hồi giáo, ngày lễ) được đề cập

Ngoài ra, còn có đầy đủ thông tin chi tiết về hơn 400 ngôi đền nổi tiếng ở Tamil Nadu, thông tin đặc biệt về tâm linh, chiêm tinh học, số học, lời khuyên về vũ khí và sức khỏe thể chất cùng với các bài diễn văn.

Lễ hội Tamil, Ngày lễ của Chính phủ, Ngày Vratham và Upavasam Bắt đầu vào tháng 5 năm 2020. Get Tamil Panchangam Por May, 2020 Shah's Nakshatra, Tithi. Tháng 5 Tương ứng với Tháng Chitrai và Vaikasi theo Lịch Tamil

Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ

Sử dụng Lịch Tbe

 Ngày Tamil

 Ngày Gregorian

ngày Gregorian

Vị trí

Nhận Lịch →

Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021

Tháng 5 - 2023
Sobakrittu Chitrai Vaikasi

  • Tháng một
  • Bp
  • Ông
  • Phía trên
  • Có thể
  • Tháng sáu
  • Joule
  • Vì thế
  • tháng 9
  • bạch dương
  • tháng 11
  • công nghệ

Base calendar: Tiếng Gregorian Tiếng Tamil

Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Tamil English Tamil

VV

Mặt trời
chủ nhậtthứ hai
Thứ haiThứ ba
thứ bathứ tư
Thứ TưThu
Thứ NămThứ Sáu
Thứ SáuSat
Đã ngồi

1

18 ↓ Pooram Ma 5. 51 Ekadasi đêm 10. 10 BH
Ngày tháng Năm
H 10

2

19 ↑ Uttaram Ma 7. 41 Duvadasi đêm 11. 18 H 11

3

20 ↔ Đêm Astam 8. 56 Trayodasi đêm 11. 50 H 12

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

4

21 ↔ Chitrai Ira 9. 35 Chaturdasi đêm 11. 44 H 13

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

5

22 ↔ Swati Ira 9. 39 Đêm rằm 11. 04 BH H 14

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

6

23 ↓ Visakham đêm 9. 13 đêm tiểu học 9. 52 H 15

7

24 ↔ Anusham đêm 8. 21 Đvti 8. 15 H 16

8

25 ↔ Katei Ma 7. 10 sửa đổi Ma 6. 19 H 17

9

26 ↓. 45 Chadurthi Ma 4. 08 H 18

10

27 ↓ Puradam Ma 4. 12 Panchami Mati 1. 49 H 19

111

28 ↑ Uttradam Mati 2. 37 Sashti Ka 11. 27 H 20

21

29 ↑ Thiruvananthapuram 1. 03 Saptami Ka 9. 07 H 21

௧௩

30 ↑ Đường kính Ka 11. 35 Ashtami ka 6. 51 BH H 22

௧௪

31 ↑ Sadayam Ka 10. 16 Dasami + Ka 2. 46 H 23

15

1 Vaikasi ↓ Pooratathi Ka 9. 08 Ekadasi + Ka 1. 03 H 24

௧௬

2 ↑ Uthratathi Ka 8. 15 Duvadasi đêm 11. 36 H 25

௧௭

3 ↔ Revathi Ka 7. 39 Trayodasi đêm 10. 28 H 26

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

௧௮

4 ↔ Ashwini Ka 7. 22 Chaturdasi đêm 9. 43 H 27

௧௯

5 ↓ Parani ka 7. 29 Đêm trăng non 9. 23 H 28

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

20

6 ↓ Karthikai Ka 8. 02 đêm tiểu học 9. 31 H 29

21

7 ↑ Rohini Ka 9. 04 10 giờ tối thứ Ba. 09 H 1

22

8 ↔ Ka 10 đến Mrigasir. 37 Sửa đổi 11. 19 H 2

2

9 ↑ Tiruvadhirai Mati 12. 38 Chadurthi + Ka 12. 58 H 3

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

2

10 ↔ Punarbhusam Mati 3. 06 Panjami + Ka 3. 01 H 4

25

11 ↑ Pusam Ma 5. 53 Sashti + Ka 5. 20 H 5

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

2

12 ↓ Oilyam Ira 8. 50 Saptami + Ka 7. 43 H 6

2

13 ↓ Magam Ira 11. 43 Saptam ka 7. 43 BH H 7

2

14 ↓ Pooram + Ka 2. 20 Ashtami ka 9. 57 H 8

2

15 ↑ Uttaram + Ka 4. 29 Navami Ka 11. 49 H 9

Lịch Tamil 2023 Subhamukurtam

௩௦

16 ↔ Astam + Ka 6. 00 Dashami Mati 1. 08 H 10

௩௧

17 ↔ Astam ka 6. 00 Ekadasi Mati 1. 46 H 11

Sana - Chandrashtamam, + - Ngày hôm sau, Ka - Buổi sáng, Madi - Buổi chiều, Ma - Buổi tối, Nira - Đêm, H - Lịch Hijjara

đang tải

Lịch Tamil tháng 5 năm 2023 - Lễ hội và ăn chay

Những lễ hội và lễ ăn chay nào sẽ diễn ra vào tháng 5 năm 2023 được liệt kê bên dưới. Chi tiết Tithi hàng ngày Chi tiết tháng 5 năm 2023 →