Mạch ở người bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim là những chỉ số cơ bản thường được dùng để làm căn cứ đánh giá sơ lược về tình trạng sức khỏe của một người. Vậy nhịp tim và huyết áp bao nhiêu là bình thường? Nếu có sự chênh lệch quá mức với chỉ số bình thường thì chúng báo hiệu điều gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mạch ở người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim và huyết áp là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe

1. Mối quan hệ giữa nhịp tim và huyết áp

Nhịp tim và huyết áp là hai chỉ số riêng biệt nhưng lại có mối quan hệ mật thiết. Hơn nữa, chúng đều góp phần phản ánh sức khỏe tim mạch của một người. Chính vì thế, để biết được nhịp tim và huyết áp bao nhiêu là bình thường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua về mối quan hệ của hai chỉ số này.

1.1. Nhịp tim là gì?

Nhịp tim thực chất là số lần tim chúng ta đập trong mỗi phút. Nhịp tim sẽ được điều khiển bởi điện tim. Khi tim đập, chúng sẽ co bóp và đẩy máu qua hệ thống động mạch chủ để đến các cơ quan trong cơ thể.

1.2. Huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực của dòng máu tác động lên thành động mạch. Chúng thường sẽ tăng lên khi tim co bóp và đẩy máu đi, đồng thời giảm xuống khi cơ tim thư giãn.

1.3. Mối quan hệ giữa nhịp tim và huyết áp như thế nào?

Có thể thấy, nhịp tim và huyết áp có mối quan hệ nhưng không nhất định phải là tăng hoặc giảm cùng nhau. Nhịp tim nhanh không khiến cho huyết áp tăng. Các mạch máu khỏe lúc này có thể giãn ra giúp đẩy máu đi dễ dàng hơn. Chúng ta có thể thấy điều này rõ ràng khi tập thể dục. Lúc này, nhịp tim nhanh hơn có thể gấp đôi bình thường nhưng huyết áp vẫn chỉ ở mức vừa phải.

Tuy vậy, cũng có những trường hợp huyết áp và nhịp tim cùng tăng. Điều này thường xảy ra khi chúng ta căng thẳng hoặc thức khuya, sử dụng chất kích thích,... Và khi đó, sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.

Mạch ở người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim và huyết áp có mối liên hệ mật thiết

2. Nhịp tim và huyết áp bao nhiêu là bình thường?

Để có căn cứ đánh giá sơ bộ tình trạng sức khỏe của một người, chúng ta cần dựa trên chỉ số đã được công bố của tổ chức Y tế thế giới (WHO) hoặc của Bộ Y tế. Đây là tiêu chuẩn chung và đã được chấp thuận rộng rãi.

2.1. Huyết áp bao nhiêu là bình thường?

Trong thực tế, chỉ số huyết áp sẽ khác nhau ở mỗi người, mỗi thời điểm, độ tuổi hoặc giới tính. Tuy vậy, chúng ta vẫn sẽ có chỉ số huyết áp chuẩn với một khoảng nhất định và được coi là huyết áp bình thường. Cụ thể như sau:

  • Huyết áp tâm thu bình thường: 90-140mmHg.
  • Huyết áp tâm trương bình thường: 60-90mmHG.

Hai chỉ số dao động trong mức này sẽ được coi là huyết áp bình thường. Nếu chúng xuống dưới mức này thì bị coi là huyết áp thấp. Ngược lại, nếu vượt quá mức này sẽ coi là huyết áp cao. Ngoài ra, khoảng cách giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương phải lớn hơn 20. Nếu nhỏ hơn hoặc bằng 20, đó cũng là một trạng thái bệnh lý nguy hiểm.

2.2. Nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim của một người bình thường có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Ở trạng thái nghỉ ngơi thư giãn, nhịp tim sẽ thấp hơn so với khi vận động mạnh. Vậy nhịp tim trung bình của người lớn là bao nhiêu?

Theo chuẩn công bố, người trưởng thành khỏe mạnh sẽ có nhịp tim khoảng từ 60-90 nhịp/phút. Con số này ở trẻ sơ sinh là 100-160 lần/phút, trẻ 1 tuổi là  80-130 lần/phút, trẻ 6 tuổi là 70-110 lần/phút. Nếu nhịp tim có mức chênh lệch quá lớn so với mức chuẩn này thì có thể cơ thể đang gặp vấn đề bất thường. Qua thông tin này, chúng ta cũng sẽ trả lời được câu hỏi 40 tuổi, nhịp tim bao nhiêu là bình thường.

Mạch ở người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim từ 60-90 lần/phút được coi là bình thường

3. Những vấn đề thường gặp ở nhịp tim và huyết áp

Như vậy, chúng ta đã biết nhịp tim và huyết áp bao nhiêu là bình thường. Vậy có những vấn đề nào thường gặp ở nhịp tim và huyết áp?

3.1. Một số vấn đề ở nhịp tim

Qua chỉ số nhịp tim ở người bình thường, chúng ta đã biết nhịp tim bao nhiêu là nguy hiểm. Đó là khi chúng xuống dưới 60 hoặc vượt quá 100 lần trong một phút. Dưới đây là những bất thường mà chúng ta thường gặp ở nhịp tim.

  • Rối loạn nhịp tim: Đây là tình trạng nhịp tim không ổn định, chúng có thể thay đổi nhanh hay chậm tùy lúc.
  • Nhịp tim chậm: Tức là nhịp tim ở mức dưới 60 nhịp/phút. Nhịp tim chậm có thể khiến người bệnh mệt mỏi, khó thở,...
  • Nhịp tim nhanh: Là nhịp tim từ trên 100 nhịp trong một phút ở trạng thái bình thường. Với người cao tuổi, nhịp tim trên 80 nhịp/phút cũng đã xem là tim đập nhanh. Người bệnh có thể bị hồi hộp, lo âu, đánh trống ngực,....

Nguyên nhân chính của bất thường nhịp tim là do bất thường ở cấu trúc tim, tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh cường giáp,....

3.2. Những vấn đề về huyết áp

Cũng tương tự như nhịp tim, huyết áp cũng có thể có những bất thường như:

  • Huyết áp thấp: Là khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90mmHg và huyết áp tâm trương dưới 60mmHg. Người bệnh có thể hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn,...
  • Huyết áp cao: Là khi chỉ số huyết áp tâm thu vượt quá 140mmHg và huyết áp tâm trương vượt quá 90 mmHg. Cao huyết áp là một căn bệnh nguy hiểm và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

>>> Chi tiết về bệnh cao huyết áp, bạn đọc có thể tham khảo thêm tại: https://kingsport.vn/huyet-ap-cao.html 

Mạch ở người bình thường là bao nhiêu?

Rối loạn nhịp tim hay huyết áp ảnh hưởng lớn đến sức khỏe

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp và huyết áp

Bên cạnh việc tìm hiểu xem nhịp tim và huyết áp bao nhiêu là bình thường, chúng ta cũng cần phải hiểu rõ một số yếu tố ảnh hưởng đến hai chỉ số này.

4.1. Bệnh lý

Những người có bệnh lý nền thường sẽ khó có nhịp tim và huyết áp ổn định. Trong đó thường gặp nhất là rối loạn nhịp tim và huyết áp cao.

4.2. Thể trạng

Thể trạng cũng sẽ ảnh hưởng đến chỉ số nhịp tim và huyết áp. Trong đó, những người thừa cân béo phì sẽ có chỉ số này cao hơn mức bình thường. Ngược lại, những người ốm yếu xanh xao thì thường có huyết áp thấp hơn.

4.3. Thói quen sinh hoạt và lối sống

Những người ăn uống lành mạnh, thường luyện tập thể dục thể thao thì huyết áp và nhịp tim sẽ ổn định hơn. Ngược lại, những người thường sử dụng rượu bia, chất kích thích, ăn nhiều dầu mỡ,... thì dễ gặp các vấn đề về huyết áp.

Mạch ở người bình thường là bao nhiêu?

Thói quen và lối sống ảnh hưởng lớn đến sức khỏe

>>> Tham khảo thêm bài viết:

  • Tụt huyết áp uống gì để nhanh hạ?
  • Uống thuốc hạ huyết áp bao lâu thì hạ?
  • Huyết áp 140 80 có cao không?

Trên đây là một số thông tin giúp chúng ta trả lời được câu hỏi nhịp tim và huyết áp bao nhiêu là bình thường. Đây là hai chỉ số rất cơ bản để đánh giá tình trạng sức khỏe. Vì thế, những ai có vấn đề ở hệ tim mạch hoặc có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cần thường xuyên theo dõi để tránh những trường hợp đáng tiếc.

Để có nhịp tim và huyết áp ổn định, thường xuyên vận động thể chất, tập luyện thể dục thể thao chính là một trong những bí quyết mà chúng ta có thể áp dụng ngay tại nhà. Nếu không có thời gian ra ngoài, bạn có thể sử dụng ngay máy chạy bộ hay xe đạp tập thể dục toàn thân. Đây là những thiết bị tiện dụng và an toàn với tất cả mọi người, kể cả những ai có vấn đề về tim mạch hay huyết áp. Hy vọng KingSport đã mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

Mạch của người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim bình thường được tính ở mức chuẩn là từ 60 - 90 lần/phút đối với người trưởng thành khỏe mạnh. Nhịp tim trung bình của trẻ sơ sinh là khoảng 100 - 160 lần/phút, trẻ 1 tuổi khoảng 80 - 130 lần/phút, trẻ 6 tuổi là khoảng 70 - 110 lần/phút.

Nhịp tim và huyết áp của người bình thường là bao nhiêu?

Với người bình thường trưởng thành, nhịp tim dao động từ 60 – 90 lần/phút, huyết áp tối đa từ 90 – 140 mmHg, huyết áp tối thiểu từ 60 – 90 mmHg.

Nhịp tim bất thường là bao nhiêu?

Ở người trưởng thành, khi nghỉ ngơi không vận động, nhịp tim chuẩn sẽ dao động từ 60 – 100 nhịp/phút. Nếu nhịp tim vượt quá 100 nhịp/phút thì đây chính là tình trạng nhịp tim nhanh.

Nhịp tim như thế nào là nguy hiểm?

Vì vậy, khi nhịp tim vượt ngoài giới hạn bình thường, đó là khi nhịp tim chậm dưới 60 nhịp/phút, nhịp tim cao hơn 100 nhịp/phút, nhịp tim 110, nhịp tim 120 hoặc tim có tình trạng bỏ nhịp chính là lúc bạn nên đi gặp bác sĩ tim mạch để được kiểm tra sức khỏe, khám và phát hiện kịp thời các bệnh lý tim mạch nếu có.