- Từ vựng tiếng Trung cơ bản về kỹ thuật, điện, cơ khí và tự động hóa
- Từ vựng tiếng Trung thông dụng về thương mại điện tử và thời trang
- Cùng một nhiệm vụ, một người thăng chức, một người thì
- Bạn là người lịch sự? Bạn đã biết 35 quy tắc này chưa?
I. Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về quản lý chất lượng sản phẩm STT | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
---|
1 | QC, quản lý chất lượng | 质检 | Zhì jiǎn
| 2 | Bavia | 毛边 | Máobiān
| 3 | Ngoại quan | 外观 | Wàiguān
| 4 | Mẫu/Sản phẩm mẫu | 样品 | Yàngpǐn
| 5 | Lấy mẫu | 取样 | Qǔyàng
| 6 | Hình học
| 几何
| Jǐhé
| 7 | Sai số | 误差
| Wùchā
| 8 | Kiểm tra toàn bộ
| 全检
| Quán jiǎn
| 9 | Kiểm tra xác suất
| 抽检
| Chōujiǎn
| 10 | Hàng chờ kiểm tra
| 待检品
| Dài jiǎn pǐn
| 11 | Hàng NG/ Hàng không đạt
| 不良品/不合格品
| Bù liángpǐn/bù hégé pǐn
| 12 | Hàng OK/ Hàng đạt
| 良品/合格品
| Liángpǐn/hégé pǐn
| 13 | Thành phẩm | 成品
| Chéngpǐn
| 14 | Bán thành phẩm | 半成品
| Bànchéngpǐn
| 15 | Chất lượng sản phẩm
| 品质
| Pǐnzhì
| 16 | Khiếu nại của khách hàng
| 客诉
| Kè sù
| 17 | Hiệu chuẩn
| 校准
| Jiàozhǔn
| 18 | Tem
| 标示/贴标
| Biāoshì/tiē biāo
| 19 | Hành động khắc phục
| 纠正措施
| Jiūzhèng cuòshī
| 20 | Nguyên nhân lọt lỗi
| 流出原因
| Liúchū yuányīn
| 21 | Nguyên nhân phát sinh
| 发生原因
| Fāshēng yuányīn
| 22 | Khiếu nại
| 投诉
| Tóusù
| 23 | Đối sách | 对策
| Duìcè
| 24 | Truy suất | 追溯 | Zhuīsù |
II. Các thiết bị và dụng cụ được dùng trong mảng quản lý chất lượng sản phẩm QC STT | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin |
---|
1 | Thước cặp, thước kẹp
| 卡尺
| Kǎchǐ
| 2 | Thước panme
| 千分尺
| Qiānfēnchǐ
| 3 | Thước cuộn | 卷尺 | Juǎnchǐ
| 4 | Máy đo 2D | 二次元测量仪 | Èr cìyuán cèliáng yí
| 5 | Máy đo 3D | 三次元测量仪 | Sāncì yuán cèliáng yí
| 6 | Dụng cụ đo lường | 测量工具 | Cèliáng gōngjù
| 7 | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm | 温湿表 | Wēn shī biǎo
| 8 | Thước đo khe hở | 塞尺
| Sāi chǐ
| 9 | Nhiệt kế | 温度计 | Wēndùjì
| 10 | Kính hiển vi | 显微镜 | Xiǎnwēijìng |
-Nấm-
|