Mô tả công việc trong tiếng anh là gì năm 2024

Bản mô tả công việc (tiếng Anh:Job Description – JD) là một tài liệu mô tả các nhiệm vụ, trách nhiệm và các kỹ năng cần thiết để thực hiện một vai trò cụ thể.

Một số tên gọi khác của bản mô tả công việc bao gồm: job specification (chi tiết công việc), job profiles (hồ sơ công việc), và position description – JD (mô tả vị trí).

Mô tả công việc trong tiếng anh là gì năm 2024

ADVERTISEMENT

JD sẽ cho các ứng viên biết nhà tuyển dụng sẽ mong đợi gì ở họ, cũng như những gì mà ứng viên có thể mong đợi từ nhà tuyển dụng.

Bản mô tả công việc sẽ:

  • Cung cấp chi tiết giúp ứng viên đánh giá xem họ có phù hợp với vị trí hay không.
  • Giúp bộ phận nhân sự chọn được các ứng viên phù hợp với yêu cầu.
  • Giúp hình thành các câu hỏi trong quá trình phỏng vấn
  • Giúp ứng viên xác định vai trò và vị trí của mình trong cấu trúc tổ chức.

Nội dung của một JD

Một bản mô tả công việc cần xác định rõ được mục đích và vai trò cũng như các nhiệm vụ chính cần thực hiện và trách nhiệm chính của vị trí này. Nó cũng bao gồm một số thông tin ngắn gọn và tổng quan về tổ chức.

Ngoài ra, JD cũng bao gồm thông tin mô tả ứng viên mà tổ chức đang tìm kiếm bao gồm kinh nghiệm, thành tích, kỹ năng, trình độ học vấn, hoặc bất kỳ đức tính nào mà nhà tuyển dụng muốn, v.v.

Các điểm chính trong bản mô tả công việc bao gồm:

  • Tiêu để và tóm tắt về vai trò
  • Mô tả nhiệm vụ
  • Kinh nghiệm chuyên môn
  • Trình độ học vấn và bằng cấp cần có
  • Kỹ năng cốt lõi của vị trí
  • Thu nhập

Hạn chế của JD

Mô tả công việc có thể được coi là một số trở ngại trong một số trường hợp nhất định.

  • Mô tả công việc có thể không phù hợp với một số nhà quản lý cấp cao vì họ nên có quyền tự do chủ động và tìm ra những hướng đi mới hiệu quả hơn.
  • Mô tả công việc có thể quá không linh hoạt trong một tổ chức thay đổi nhanh chóng, ví dụ trong một lĩnh vực có thể thay đổi công nghệ nhanh chóng.
  • Những thay đổi khác trong nội dung công việc có thể dẫn đến mô tả công việc đã lỗi thời.
  • Quá trình mà một tổ chức sử dụng để tạo mô tả công việc có thể không được tối ưu.

Mẫu JD tuyển dụng nhân viên Digital Marketing

MÔ TẢ CÔNG VIỆC

  • Lập kế hoạch chạy quảng cáo (FB & GG) cho ngân sách marketing được giao.
  • Theo dõi và tối ưu chiến dịch quảng cáo, tối ưu giá và tỷ lệ chuyển đổi.
  • Rà soát, đánh giá và thay đổi để phù hợp với từng chiến dịch quảng cáo
  • Cài đặt, quản lý và rà soát tài khoản Google Adward, Facebook Ads
  • Kiểm tra hiệu quả, đánh giá chất lượng quảng cáo, chất lượng website.
  • Nghiên cứu, cập nhật công nghệ, thuật toán và thủ thuật mới của Google Search, Facebook Ads,…

QUYỀN LỢI ĐƯỢC HƯỞNG

  • Lương thỏa thuận theo mô tả.
  • Thưởng cuối quý, năm.
  • Làm việc với kế hoawcjh được setup bởi leader.
  • Tuần làm việc 5 ngày (thứ 7 và chủ nhật được nghỉ).

YÊU CẦU KHÁC

  • Có ít nhất 1 năn kinh nghiệm chạy quảng cáo Facebook – Google Ads.
  • Khả năng lập kế hoạch, triển khai & hoàn thành công việc.
  • Đạo đức tốt, nhiệt tình, yêu nghề, có trách nhiệm cao với công việc.
  • Đơn xin việc + Sơ yếu lý lịch.
  • Các bằng cấp có liên quan.

Hi vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu được JD là gì và tầm quan trọng của JD khi tuyển dụng. Chúc các bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Professions & OccupationsMeaningAccountant – a person that works with the money and accounts of a company.Kế toán – người làm việc với tiền và tài khoản của một công ty.Actor /Actress – a person that acts in a play or a movie.Diễn viên/Nữ diễn viên – người đóng vai trong một vở kịch hoặc một bộ phim.Architect – a person that designs building and houses.Kiến trúc sư – người thiết kế các tòa nhà và nhà ở.Baker – They make bread and cakes and normally work in a bakery.Thợ làm bánh – Họ làm bánh mì và bánh ngọt và thường làm việc trong một tiệm bánh.Bus driver – a person that drives buses.Tài xế xe buýt – người lái xe buýt.Butcher – a person that works with meat. They cut the meat and sell it in their shop.Người bán thịt – người làm việc với thịt. Họ cắt thịt và bán nó trong cửa hàng của họ.Carpenter – a person that makes things from wood including houses and furniture.Thợ mộc – người làm đồ vật từ gỗ bao gồm nhà cửa và đồ nội thất.Chef/Cook – a person that prepared food for others, often in a restaurant or café.Đầu bếp – người chuẩn bị thức ăn cho người khác, thường ở nhà hàng hoặc quán cà phê.Cleaner – a person that cleans/tidies an area or place (such as in an office)Lao công – người dọn dẹp/dọn dẹp một khu vực hoặc địa điểm (chẳng hạn như trong văn phòng)Dentist – a person that can fix problems you have with your teeth.Nha sĩ – người có thể khắc phục các vấn đề về răng của bạn.Designer – a person who has the job of designing things.Nhà thiết kế – một người có công việc thiết kế mọi thứ.Doctor – a person you go to see when you are ill or have some type of health problem.Bác sĩ – người mà bạn đến gặp khi bạn bị bệnh hoặc gặp một số vấn đề về sức khỏe.Electrician – a person that works with electric circuits.Thợ điện – người làm việc với các mạch điện.Engineer – a person who develops solutions to technical problems. They sometimes design, build, or maintain engines, machines, structures or public works.Kỹ sư – người phát triển giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật. Đôi khi họ thiết kế, xây dựng hoặc bảo trì động cơ, máy móc, cấu trúc hoặc công trình công cộng.Factory worker – a person that works in a factory.Công nhân nhà máy – người làm việc trong nhà máy.Farmer – a person that works on a farm, usually with animals.Nông dân – người làm việc ở trang trại, thường làm việc với động vật.Fireman/Fire fighter – a person that puts out fires.Lính cứu hỏa/ Lính cứu hỏa – người dập lửa.Florist – a person that works with flowers.Người bán hoa – một người làm việc với hoa.Gardener – a person that keeps gardens clean and tidy. They take care of the plants in the garden.Người làm vườn – người giữ cho khu vườn sạch sẽ và ngăn nắp. Họ chăm sóc cây cối trong vườn.Hairdresser – they cut your hair or give it a new style.Thợ làm tóc – họ cắt tóc của bạn hoặc tạo kiểu mới cho nó.Journalist – a person that makes new reports in writing or through television.Nhà báo – người đưa tin mới bằng văn bản hoặc qua truyền hình.Judge – a qualified person that decides cases in a law court.Thẩm phán – một người có trình độ chuyên môn quyết định các vụ án tại tòa án.Lawyer – a person that defends people in court and gives legal advice.Luật sư – người bào chữa cho mọi người trước tòa và đưa ra lời khuyên pháp lý.Lecturer – a person that gives lectures, usually in a university.Giảng viên – người giảng bài, thường là ở trường đại học.Librarian – a person that works in a library.Thủ thư – một người làm việc trong thư viện.Lifeguard – a person that saves lives where people swim (at a beach or swimming pool).Nhân viên cứu hộ – người cứu mạng ở nơi mọi người bơi lội (ở bãi biển hoặc bể bơi).Mechanic – a person that repairs machines, especially car motors.Thợ cơ khí – người sửa chữa máy móc, đặc biệt là động cơ ô tô.Model – a (usually attractive) person that works in fashion, modeling clothes and accessories.Người mẫu – một người (thường hấp dẫn) làm việc trong lĩnh vực thời trang, làm người mẫu quần áo và phụ kiện.Nurse – a person trained to help a doctor look after the sick or injured.Y tá – người được đào tạo để giúp bác sĩ chăm sóc người bệnh hoặc bị thương.Painter – a person that paints pictures or the interior and exterior of buildings.Họa sĩ – người vẽ các bức tranh hoặc nội thất và ngoại thất của các tòa nhà.Pharmacist – a qualified person that works with and dispenses medicine.Dược sĩ – người có trình độ chuyên môn làm việc và phân phối thuốc.Photographer – a person that takes photos.Nhiếp ảnh gia – người chụp ảnh.Pilot – a person who flies a plane.Phi công – người lái máy bay.Plumber – a person that repairs your water systems or pipes.Thợ sửa ống nước – người sửa chữa hệ thống nước hoặc đường ống của bạn.Receptionist – a person that is at the reception (entrance) of a company.Nhân viên lễ tân – người có mặt tại quầy lễ tân (lối vào) của một công ty.Teacher – a person that passes knowledge to students, usually at school.Giáo viên – người truyền đạt kiến thức cho học sinh, thường là ở trường.Veterinary doctor (Vet) – a qualified person that looks after sick animals.Bác sĩ thú y (Vet) – người có trình độ chuyên môn chăm sóc động vật bị bệnh.